bài 9: Entschuldigung oder Tut mir Leid?

Ngoài lời cảm ơn thì lời xin lỗi cũng là một trong những cách thể hiện thái độ phổ biến trong bất kì ngôn ngữ nào. Ở nước Đức cũng như nhiều quốc gia khác thì lời xin lỗi thường được thể hiện một cách rất thẳng thắn. Vậy người Đức thường nói Entschuldigung hay Es tut mir Leid? Ở từng trường hợp khác nhau, người ta sẽ có cách thể hiện lời xin lỗi khác nhau hoặc có phải bất kì lúc nào thì "Entschuldigung" và "Tut mir Leid" cũng mang nghĩa là xin lỗi hay không? Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu các cách diễn đạt lời xin lỗi trong tiếng Đức nha!

Cách nói xin lỗi trong tiếng Đức

Lời xin lỗi không chỉ thể hiện sự lịch sự và thân thiện trong các mối quan hệ xã hội mà nó còn thể hiện sự cảm thông, tôn trọng và là một lễ nghi quan trọng không thể thiếu được trong cuộc sống. Và "Entschuldigung“, "Tut mir leid“ chính là những cách thể hiện lời xin lỗi phổ biến lịch sự và thân thiện trong tiếng Đức. Nhìn chung "Entschuldigung“ và "Tut mir Leid“ đều là những cách nói xin lỗi lịch sự, thể hiện sự hối hận, nuối tiếc vì lỗi lầm đã gây ra hoặc ít nhất phải chịu trách nhiệm một phần.

Cách nói xin lỗi trong tiếng Đức

Cách nói xin lỗi với Entschuldigung/Entschuldige!/Entschuldigen Sie!

Cách dùng

  1. ​Thường ngụ ý rằng bạn đã làm sai điều gì đó
  2. Dùng để bắt đầu câu hỏi một cách lịch sự, thu hút sự chú ý của đối phương (bắt đầu cuộc đối thoại), mang ý không muốn làm phiền người khác
  3. Dùng để ngắt lời người khác một cách lịch sự (để đặt câu hỏi)

Cấu trúc

Entschuldigung, + Lý do

Entschuldige!/Entschuldigen Sie! + Lý do

Ví dụ

  1. Entschuldigung, das war total mein Fehler! (Tôi xin lỗi. Đó hoàn toàn là lỗi của tôi!)
  2. Entschuldigung, können Sie mir sagen, wo die Bibliothek ist? (Xin lỗi, ngài có thể cho tôi biết thư viện ở đâu không?)
  3. Entschuldigung. Ich habe in diesem Teil eine Frage. (Xin lỗi. Tôi có một câu hỏi trong phần này.)

Cách sử dụng Entschudigung trong tiếng Đức

Cách nói xin lỗi với Tut mir leid/Es tut mir leid

Cách dùng

  • Dùng khi người nghe không hiểu hoặc không nghe kịp người nói
  • Thường ngụ ý rằng bạn đã làm sai điều gì và muốn xin lỗi và bạn ước rằng bạn đã không làm vậy hoặc tiếc thương vì một điều gì đó tồi tệ không phải bạn gây ra 

Cấu trúc

"Tut mir leid" là dạng rút gọn của "es tut mir leid”. Cụm từ này bắt nguồn từ động từ "leidtun"

Tut mir leid/Es tut mir leid. + Lý do

Ví dụ

  1. Tut mir leid, ich habe nicht verstanden. (Xin lỗi, tôi không hiểu.) (nhưng chúng ta có thể thay thế bằng Entschuldung)
  2. Es tat uns beiden leid zu hören, dass Sie wieder krank waren. (Chúng tôi rất tiếc khi nghe tin bạn ốm trở lại.)

Tut mir leid, ich habe nicht verstanden

Bài tập

"Tut mir Leid" oder "Entschuldigung" / "Verzeihung" / "Entschuldigen Sie" (Điền từ vào các khoảng trống sau)

1. A: Entschuldigen Sie, wo gibt es hier Hefe?

    B: Ich weiß auch nicht genau. Schauen Sie doch mal bei den Milchprodukten, ganz da hinten links.

2. _______________, können Sie mir helfen? Wo finde ich frischen Fisch?

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

3.  _______________, wir haben keinen frischen Fisch. Fisch gibt es nur bei der Tiefkühlkost

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

4. _______________, ich suche Erdnussöl.

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

5. _______________, das haben wir nicht mehr. Das bekommen wir erst nächste Woche wieder.

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

6. _______________, wo ist denn hier die Leergut-Annahme?

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

7.  _______________, das weiß ich auch nicht.

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

8. _______________, was kosten denn die Sardellen hier?

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

9. _______________, das weiß ich auch nicht. Ich bin kein Verkäufer. Fragen Sie doch mal an der Kasse.

A. Tut mir Leid

B. Entschuldigung

C. Verzeihung

D. Entschuldigen Sie

Clicken Sie hier bitte.

Click vào đây để nghe

Đáp án 

2. Entschuldigung

3. Tut mir leid

4. Verzeihung

5. Tut mir leid

6. Entschuldigen Sie

7. Tut mir leid

8. Entschuldigung

9. Tut mir leid

Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học này tại đây. Phuong Nam Education hi vọng rằng các bạn đã có cái nhìn khái quát cũng như nắm chắc được cách dùng của "Entschuldigung" cũng như "Tut mir leid" trong phần ngữ pháp tiếng Đức này. Hãy gọi đến hotline 1900 7060 của Phuong Nam Education nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trong quá trình học tiếng Đức nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức
05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức

Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu 05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức.

Những điều bạn cần biết trước khi thi A1 tiếng Đức
Những điều bạn cần biết trước khi thi A1 tiếng Đức

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về kỳ thi A1 tiếng Đức

Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Qua bài học về ngữ pháp Imperativ - câu mệnh lệnh trong tiếng Đức, người học sẽ biết cách dùng và cách cấu tạo nên một câu mệnh lệnh đúng. Hãy cùng...

Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được
Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được

Khi sử dụng động từ trong tiếng Đức, bên cạnh việc người học phải chú ý đến cách chia động từ cho phù hợp với từng ngôi, từng thì và từng thời thì...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat