Tìm hiểu về động từ và cách chia động từ tiếng Đức
Khi bắt đầu học tiếng Đức, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và xuất hiện nhiều nhất trong mọi câu nói, đó chính là động từ (das Verb). Hiểu rõ cách dùng động từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp trôi chảy trong tiếng Đức. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về động từ và cách chia động từ tiếng Đức trong bài viết dưới đây nhé!
Tương tự như trong nhiều ngôn ngữ khác, động từ trong tiếng Đức dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên, khác với tiếng Việt, tiếng Đức yêu cầu động từ phải được chia tùy theo ngôi (người nói/người nghe/người được nói đến), thì thể (hiện tại, quá khứ, tương lai),... Chính vì thế, khi học tiếng Đức, bạn không chỉ cần ghi nhớ nghĩa của động từ, mà còn phải biết cách “biến hình” chúng trong từng ngữ cảnh. Một động từ được dùng sai ngôi hay sai thì có thể khiến câu nói của bạn mất đi ý nghĩa hoặc gây hiểu lầm.
Động từ có thể xuất hiện trong ở nhiều vị trí và đóng nhiều vai trò, ý nghĩa khác nhau trong câu. Trong câu trần thuật, động từ tiếng Đức thường đứng ở vị trí thứ hai sau chủ ngữ. Với câu hỏi yes/no, động từ có thể được đưa lên đầu câu. Ngoài ra, động từ cũng có thể được đặt ở cuối câu khi được đặt trong mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ như “weil”, “dass”...).
Động từ tiếng Đức có nhiều quy tắc quan trọng cần phải lưu ý
Hệ thống động từ trong tiếng Đức khá đa dạng và được phân chia theo cấu trúc cũng như cách sử dụng trong câu. Chúng được chia thành các nhóm là:
Là những động từ giữ nguyên gốc khi chia, chỉ thay đổi đuôi tùy theo ngôi. Đây là nhóm dễ học, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Ví dụ: lernen (học), machen (làm), spielen (chơi).
Khác với động từ có quy tắc, các động từ bất quy tắc trong tiếng Đức thường được thay đổi cả gốc và đuôi khi chia tùy theo các yếu tố như thì thể, ngôi,... Chính vì thế, người học cần ghi nhớ từng quy tắc và từng từ cụ thể để sử dụng cho đúng khi viết và giao tiếp tiếng Đức.
Ví dụ: haben → habe → hast, wissen → weiß → weißt.
Động từ tách trong tiếng Đức là các động từ có tiền tố (như auf-, an-, mit-) có thể tách rời khỏi gốc từ và di chuyển về cuối câu trong một số thì nhất định.
Ví dụ: aufstehen (thức dậy) → Ich stehe um 6 Uhr auf.
Động từ không tách tiếng Đức là những động từ có tiền tố cố định không tách rời trong mọi hoàn cảnh. Nhóm này thường đi kèm các tiền tố như be-, ver-, er-, ent-...
Ví dụ: verstehen (hiểu), bekommen (nhận được).
Động từ phản thân trong tiếng Đức là nhóm động được sử dụng khi hành động gây tác động ngược lại chính chủ ngữ. Đi kèm với các động từ này sẽ là các đại từ phản thân chia theo ngôi như (mich, dich, sich, uns,…).
Ví dụ: sich freuen (vui mừng) → Ich freue mich über das Geschenk.
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức là các động từ bổ trợ thể hiện khả năng, mong muốn, sự bắt buộc hoặc cho phép. Chúng thường đi kèm một động từ nguyên thể ở cuối câu.
Ví dụ: können (có thể), müssen (phải), dürfen (được phép), wollen (muốn).
Việc chia động từ (Konjugation) là một phần thiết yếu khi học tiếng Đức. Để chia động từ tiếng Đức một cách chính xác nhất, chúng ta cần phải căn cứ vào ngôi (người nói), thì (thời gian) và cấu trúc câu. Với động từ có quy tắc, bạn giữ nguyên phần gốc và thay đuôi tương ứng với từng ngôi. Còn với động từ bất quy tắc, cả gốc từ và đuôi đều có thể thay đổi. Ngoài ra, động từ còn thay đổi theo thì như hiện tại, quá khứ hay hoàn thành.
Một số động từ có tiền tố tách (như aufstehen) sẽ tách ra và nằm cuối câu khi chia. Đặc biệt, khi dùng với động từ khuyết thiếu (müssen, wollen...), bạn chia động từ khuyết thiếu theo ngôi, còn động từ chính giữ nguyên và đặt cuối câu.
Bạn cần phân biệt được các thì, ngôi để chia động từ tiếng Đức phù hợp
Ngoài các quy tắc giúp bạn có thể chia động từ tiếng Đức đúng với thì thể và ngôi trong câu, nhưng trong một vài trường hợp, chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc chia thông thường nào. Không chỉ phần gốc động từ (Verbstamm) có thể thay đổi hoàn toàn các đuôi chia quen thuộc như -e, -st, -t cũng không còn giữ nguyên. Chính vì vậy, cách duy nhất để sử dụng đúng các động từ này là học thuộc lòng từng dạng chia cụ thể. Nếu áp dụng máy móc theo mẫu thông thường, bạn rất dễ mắc lỗi sai ngữ pháp.
Dưới đây là bảng chia động từ tiếng Đức dành cho các từ bất quy tắc thông dụng mà bạn có thể ghi nhớ để sử dụng thường ngày:
Bảng chia động từ bất quy tắc tiếng Đức thông dụng
Tiếng Đức không chỉ là chìa khóa mở ra cơ hội du học, làm việc và định cư tại các quốc gia phát triển, mà còn là ngôn ngữ giúp bạn tiếp cận những nền tri thức, công nghệ và văn hóa hàng đầu châu Âu. Hiểu được tầm quan trọng đó, Phuong Nam Education mang đến cho bạn các khóa học tiếng Đức với chương trình học bài bản, lộ trình rõ ràng, giúp bạn tự tin chinh phục ngôn ngữ này từ những bước đầu tiên đến khi đạt được mục tiêu mong muốn nhờ có:
Phuong Nam Education - Trung tâm đào tạo tiếng Đức có hơn 14 năm kinh nghiệm tại TP.HCM
Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP.HCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: Tiếng Đức, học tiếng Đức, động từ tiếng Đức, chia động từ tiếng Đức, bảng chia động từ tiếng Đức
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu những thông tin cần lưu ý về số trong tiếng Đức.
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu 05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức.
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về kỳ thi A1 tiếng Đức
Qua bài học về ngữ pháp Imperativ - câu mệnh lệnh trong tiếng Đức, người học sẽ biết cách dùng và cách cấu tạo nên một câu mệnh lệnh đúng. Hãy cùng...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG