TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 27 - 10 - 2025 10 - 11 - 2025 |
|||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
04 - 09 - 2025
23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 21 - 10 - 2025 04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
30 - 08 - 2025
13 - 09 - 2025 27 - 09 - 2025 11 - 10 - 2025 25 - 10 - 2025 08 - 11 - 2025 22 - 11 - 2025 |
|||
14h00 - 17h00 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
29 - 09 - 2025 03 - 11 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
28 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
27 - 09 - 2025
25 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
23 - 08 - 2025
18 - 10 - 2025 |
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
18 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
15 - 09 - 2025 20 - 10 - 2025 |
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 11 - 2025
|
|
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
13 - 09 - 2025
11 - 10 - 2025 |
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
20 - 10 - 2025 |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
18 - 10 - 2025
|
|||
B1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 09 - 2025
20 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
06 - 10 - 2025 |
|||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
19 - 09 - 2025
13 - 10 - 2025 |
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
11 - 10 - 2025
|
|||
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 09 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
25 - 10 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 27 - 10 - 2025 10 - 11 - 2025 |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
04 - 09 - 2025
23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 21 - 10 - 2025 04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
30 - 08 - 2025
13 - 09 - 2025 27 - 09 - 2025 11 - 10 - 2025 25 - 10 - 2025 08 - 11 - 2025 22 - 11 - 2025 |
14h00 - 17h00 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
29 - 09 - 2025 03 - 11 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
28 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
27 - 09 - 2025
25 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
23 - 08 - 2025
18 - 10 - 2025 |
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
18 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 13 - 10 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
15 - 09 - 2025 20 - 10 - 2025 |
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
10 - 11 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
13 - 09 - 2025
11 - 10 - 2025 |
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
20 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
18 - 10 - 2025
|
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
08 - 09 - 2025
20 - 10 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
06 - 10 - 2025 |
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
19 - 09 - 2025
13 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
11 - 10 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 09 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
25 - 10 - 2025
|
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 13 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
|||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
04 - 09 - 2025
23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 21 - 10 - 2025 04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
06 - 09 - 2025
20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 18 - 10 - 2025 01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 |
|||
14h00 - 17h00 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 09 - 2025
07 - 11 - 2025 |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
14 - 10 - 2025 28 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
30 - 08 - 2025
04 - 10 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
23 - 08 - 2025
13 - 09 - 2025 |
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
18 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 15 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 13 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
20 - 08 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 17 - 11 - 2025 |
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
18 - 08 - 2025
|
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
23 - 08 - 2025
|
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
13 - 10 - 2025
|
||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
07 - 10 - 2025
|
|||
B1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
15 - 09 - 2025
29 - 09 - 2025 |
|||
B1.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
27 - 10 - 2025
|
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 09 - 2025
|
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
14 - 10 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
06 - 09 - 2025
|
|||
B1.2 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
01 - 11 - 2025
|
||
B2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 14h00 - 17h00 |
08 - 09 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 13 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
25 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
03 - 09 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 20 - 10 - 2025 03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
04 - 09 - 2025
23 - 09 - 2025 07 - 10 - 2025 21 - 10 - 2025 04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
06 - 09 - 2025
20 - 09 - 2025 04 - 10 - 2025 18 - 10 - 2025 01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 |
14h00 - 17h00 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
29 - 09 - 2025
07 - 11 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
08 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
14 - 10 - 2025 28 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
30 - 08 - 2025
04 - 10 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
23 - 08 - 2025
13 - 09 - 2025 |
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
18 - 08 - 2025
08 - 09 - 2025 15 - 09 - 2025 22 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 13 - 10 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
20 - 08 - 2025
22 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
15 - 09 - 2025
27 - 10 - 2025 17 - 11 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
18 - 08 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
09 - 09 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
23 - 08 - 2025
|
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
13 - 10 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
07 - 10 - 2025
|
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
03 - 09 - 2025
15 - 09 - 2025 29 - 09 - 2025 06 - 10 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
15 - 09 - 2025
29 - 09 - 2025 |
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
27 - 10 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
03 - 09 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
14 - 10 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
06 - 09 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
01 - 11 - 2025
|
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 14h00 - 17h00 |
08 - 09 - 2025
|
B2.1 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG