Những điều bạn cần biết trước khi thi A1 tiếng Đức

Kỳ thi tiếng Đức A1, thường được gọi là "Start Deutsch 1", là kỳ thi trình độ cơ bản nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Đức trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Để vượt qua kỳ thi này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Trong bài viết này, hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu tất tần tật những thông tin cần thiết về chương trình học và thi A1 tiếng Đức để xây một kế hoạch học tập hiệu quả nhé!

Cần chuẩn bị gì trước khi luyện thi A1 tiếng Đức?

Chuẩn bị cho kỳ thi A1 tiếng Đức là bước quan trọng giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả, đảm bảo bạn nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản cần thiết để tự tin và sẵn sàng đối mặt với kỳ thi, đạt được kết quả mong muốn và tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ tiếng Đức. Dưới đây là các bước cụ thể và những gì bạn cần chuẩn bị trước khi ôn thi A1 tiếng Đức:

1. Tài liệu học A1 tiếng Đức chất lượng, bám sát thực tế

Để có thể ôn thi một cách hiệu quả thì điều đầu tiên mà bạn cần chuẩn bị là các tài liệu để học tập thật chất lượng. Một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo là:

  • Về sách giáo trình: bạn nên sử dụng các sách giáo trình từ các nhà xuất bản uy tín như Menschen A1 Netzwerk A1, Schritte international A1,... để có thể tiếp thu và xây nền tảng A1 tiếng Đức một cách bài bản và chuẩn xác nhất.
  • Về tài liệu luyện thi: bạn có thể tham khảo các sách luyện thi và bộ đề thi mẫu như Fit fürs Goethe-Zertifikat A1, Start Deutsch 1,... để làm quen với định dạng và loại câu hỏi của kỳ thi.

2. Tìm hiểu thật kỹ về cấu trúc và thang điểm của đề thi A1 tiếng Đức

Cấu trúc đề thi A1 tiếng Đức bao gồm 4 phần thi: Nghe, nói, đọc và viết. Với số điểm tương đương cho mỗi phần thi là 15 điểm. Số điểm của mỗi phần thi sẽ nhân với hệ số 1,67 sẽ ra được kết quả (số điểm này sẽ được làm tròn). Do đó, trên thực tế điểm tối đa của mỗi phần thi là 25 điểm và tổng điểm 4 phần thi là 100 điểm.

02 điều bạn cần lưu ý khi chuẩn bị thi A1 tiếng Đức

Để có thể lấy bằng A1 tiếng Đức bạn cần phải tham gia đầy đủ cả 4 phần thi. Nếu như vắng mặt một trong bốn phần thì sẽ bị loại và gạch tên ra khỏi danh sách thi. Điều kiện để bạn có thể lấy được bằng A1 là tổng 4 phần thi phải trên 60 điểm

Bằng A1 tiếng Đức có giá trị như thế nào?

Mặc dù là trình độ cơ bản nhất theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu  u (CEFR), nhưng bằng A1 tiếng Đức không chỉ chứng minh được khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Đức mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các trình độ cao hơn. Với chứng chỉ A1, bạn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi đường, giới thiệu bản thân và trò chuyện về các chủ đề quen thuộc. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường sống và học tập tại Đức mà còn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp và làm việc với người nói tiếng Đức ở bất kỳ đâu trên thế giới.

Bằng A1 tiếng Đức chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Đức cơ bản

Tổng hợp một số từ vựng A1 tiếng Đức hay xuất hiện trong bài thi

Học từ vựng tiếng Đức A1 là bước đầu tiên và quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản, hiểu được các tình huống hàng ngày và có thể vận dụng nó vào bài thi tiếng Đức A1. Dưới đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng A1 tiếng Đức theo các chủ đề hay gặp trong bài thi để giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

Từ vựng giới thiệu bản thân (Sich vorstellen)
Name: tên
Alter: tuổi
Nationalität: quốc tịch
Beruf: nghề nghiệp
Familie: gia đình
Từ vựng về gia đình (Familie)
Vater: cha
Mutter: mẹ
Bruder: anh/em trai
Schwester: chị/em gái
Kind: con cái
Großeltern: ông bà
Onkel: chú/bác trai
Tante: cô/dì
Từ vựng chỉ thời gian (Zeit)
Tag: ngày
Woche: tuần
Monat: tháng
Jahr: năm
Uhrzeit: giờ
Stunde: giờ
Minute: phút
Số đếm (Zahlen)
Eins: một
Zwei: hai
Drei: ba
Vier: bốn
Fünf: năm
Sechs: sáu
Sieben: bảy
Acht: tám
Neun: chín
Zehn: mười
Từ vựng chỉ màu sắc (Farben)
Rot: đỏ
Blau: xanh dương
Grün: xanh lá cây
Gelb: vàng
Schwarz: đen
Weiß: trắng
Grau: xám
Braun: nâu
Từ vựng chỉ đồ ăn và thức uống (Essen und Trinken)
Brot: bánh mì
Wasser: nước
Milch: sữa
Kaffee: cà phê
Tee: trà
Apfel: táo
Banane: chuối
Kartoffel: khoai tây
Fleisch: thịt
Gemüse: rau củ
Từ vựng chỉ địa điểm (Orte)
Haus: nhà
Wohnung: căn hộ
Schule: trường học
Büro: văn phòng
Geschäft: cửa hàng
Supermarkt: siêu thị
Krankenhaus: bệnh viện
Bahnhof: nhà ga
Flughafen: sân bay
Động từ thông dụng (Verben)
sein: là
haben: có
werden: trở thành
gehen: đi
Kommen: đến
sprechen: nói
essen: ăn
trinken: uống
schlafen: ngủ
lernen: học
Tính từ thông dụng (Adjektive)
Gut: tốt
Schlecht: xấu
Groß: lớn
Klein: nhỏ
Alt: già/cũ
Jung: trẻ
Neu: mới
Schön: đẹp
Hässlich: xấu xí
Teuer: đắt
Billig: rẻ
Các từ chỉ phương hướng (Richtungen)
Links: trái
Rechts: phải
Geradeaus: thẳng
Nach oben: lên trên
Nach unten: xuống dưới
Vorne: phía trước
Hinten: phía sau
Neben: bên cạnh

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1 thường gặp theo chủ đề

Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp A1 tiếng Đức trọng tâm

Việc nắm vững các ngữ pháp A1 tiếng Đức này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học và ôn thi. Dưới đây là điểm ngữ pháp trọng điểm mà bạn cần nắm vững:

  • Chia động từ ở thì hiện tại trong tiếng Đức
  • Động từ tách và không tách
  • Miêu tả về thời gian trong tiếng Đức
  • Chia động từ trong thì quá khứ Perfekt (văn nói) và Präteritum (văn viết)
  • Đặt câu hỏi trong tiếng Đức
  • Cách phủ định (kein hoặc nicht)
  • Làm quen 3 trong 4 cách của tiếng Đức (Nominativ, Dativ, Akkusativ)
  • Đại từ sở hữu
  • Chia đuôi tính từ
  • Động từ khuyết thiếu và cách dùng
  • Đại từ nhân xưng

Làm thế nào để luyện thi nói A1 tiếng Đức hiệu quả?

Để có thể luyện thi nói A1 tiếng Đức hiệu quả, bạn phải nắm được nội dung của bài thi và yêu cầu của giám khảo để có phương hướng luyện tập cho đúng. Đề thi nói A1 gồm có 3 phần:

1. Tự giới thiệu bản thân

Ở phần này, các bạn phải tự giới thiệu bản thân đầy đủ các ý như: Name, Alter, Land, Wohnort, Sprachen,  Beruf, Hobby,... Để hoàn thành tốt phần thi này, bạn hãy chuẩn bị và luyện thật nhuần nhuyễn các chủ đề này ở nhà. Hãy thử viết ra giấy, học thuộc và tập nói nhiều lần cho trôi chảy. Nếu được, bạn hãy tóm gọn mỗi ý của đề bài trong một câu để cho câu văn xúc tích hơn.

2. Hỏi và trả lời thông tin

Ở phần này, các bạn phải hỏi thông tin của người thi cùng và trả lời câu hỏi của họ. Điều quan trọng nhất là khi đặt câu thì bạn phải sử dụng các từ ngữ được đề cập ở trên phiếu của bạn. Trên mỗi phiếu thi sẽ có chủ đề và từ vựng để bạn hỏi người thi cùng. Và ngược lại, bạn cũng phải trả lời các câu hỏi mà người thi cùng đặt ra.

3. Đặt câu cầu khiến theo hình ảnh

Đối với phần thi này, các bạn phải đặt câu cầu khiến theo các hình ảnh được bốc thăm và phản ứng lại. Các mẫu câu mệnh lệnh thường gặp có thể kể đến như sau: Bringen/Kaufen/geben/schenken/leihen + Sie mir bitte + ein/eine/einen + Nomen.

Làm thế nào để luyện nói tiếng Đức hiệu quả?

Bài viết trên đây, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp những thông tin cần biết về kỳ thi A1 tiếng Đức gồm các bước cần chuẩn bị, từ vựng, ngữ pháp A1 tiếng Đức thông dụng và các mẹo ôn thi nói tiếng Đức A1. Mong rằng đây sẽ là nguồn kiến thức hữu ích giúp bạn ôn thi tiếng Đức A1 hiệu quả. Ngoài ra, để rút ngắn thời gian ôn luyện, bạn có thể tham khảo các khóa luyện thi tại các trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín.

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức, Phuong Nam Education cung đầy đủ các khóa luyện thi tiếng Đức từ A1-B2 với đa dạng khung giờ cho học viên thoải mái lựa chọn lịch học phù hợp, an tâm xây vững nền tảng, kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi A1 sắp tới. 

Cải thiện các kỹ năng tiếng Đức cùng khóa tiếng Đức Online tại Phuong Nam Education

Nếu cần tư vấn cụ thể về lộ trình ôn thi chứng chỉ tiếng Đức hiệu quả nhất, bạn có thể đến Phuong Nam Education tại địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ số Hotline: 1900 7060 để được tư vấn miễn phí.

Tags: A1 tiếng Đức, Ngữ pháp A1 tiếng Đức, Từ vựng A1 tiếng Đức, Bằng A1 tiếng Đức, Luyện thi nói A1 tiếng Đức

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Qua bài học về ngữ pháp Imperativ - câu mệnh lệnh trong tiếng Đức, người học sẽ biết cách dùng và cách cấu tạo nên một câu mệnh lệnh đúng. Hãy cùng...

Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được
Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được

Khi sử dụng động từ trong tiếng Đức, bên cạnh việc người học phải chú ý đến cách chia động từ cho phù hợp với từng ngôi, từng thì và từng thời thì...

Modalverben - Động từ khuyết thiếu
Modalverben - Động từ khuyết thiếu

Bạn có biết động từ Modalverben trong tiếng Đức là gì, dùng như thế nào không? Và làm sao để chia cho đúng loại động từ này ở thì Hiện tại trong...

Die Verwendung von nicht -  Cách dùng của nicht
Die Verwendung von nicht - Cách dùng của nicht

Trạng từ phủ định “nicht” là một chủ đề vô cùng quan trọng khi các bạn mới học tiếng Đức. Trong bất kỳ ngôn ngữ nào có câu khẳng định thì cũng có...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat