Adjektiv als neutrale Nomen - Tính từ được dùng như danh từ giống trung
Chúng ta đã biết về ngữ pháp Adjektiv als Nomen (Tính từ hóa danh từ), ví dụ như “reich” (giàu) thành “die Reiche” (người giàu). Ở bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu Adjektiv als neutrale Nomen - một phần nhỏ trong ngữ pháp B1 tiếng Đức này nhé!
Các tính từ được biến đổi thành danh từ giống trung thường là các tính từ trừu tượng như gut, schlecht, neu, alt, schön, interessant, usw.
Adjektiv als neutrale Nomen (tính từ khi là danh từ giống trung) sẽ được viết hoa
Đi kèm với 1 số từ: alles, das, viel, etwas, wenig, ein bisschen, nichts, usw.
Ví dụ:
(1) Alles Gute zum Geburtstag! (Sinh nhật vui vẻ!)
(2) Ich wünsche euch so viel Schönes! (Tôi chúc bạn mọi thứ tốt đẹp!)
Sử dụng trong lời chúc sinh nhật
Sau alles và das tính từ sẽ được thêm đuôi “-e” để thành danh từ
gut das Gute alles Gute
positiv das Positive alles Positive
Ví dụ:
Was ist das Rote da im Essen?
Có những thứ gì có màu đỏ trong món ăn vậy?
Tình từ thêm đuôi -e thành danh từ
Sau các từ etwas, nichts, viel, wenig, ein bisschen, tính từ sẽ được thêm đuôi “-es” để thành danh từ
gut: etwas Gutes, nichts Gutes, viel Gutes, wenig Gutes, ein bisschen Gutes
schlecht: etwas Schlechtes, nichts Schlechtes, …
groß: etwas Großes, wenig Großes, …
Ví dụ:
Viele Kinder träumen davon, etwas Großes zu erreichen, z. B. ein reicher Geschäftsmann oder eine reiche und schöne Geschäftsfrau zu werden.
(Nhiều đứa trẻ mơ ước làm được những điều lớn lao như trở thành một doanh nhân giàu có hay một nữ doanh nhân giàu có và xinh đẹp.)
Tính từ thêm đuôi -es thành danh từ
Đây là một trường hợp Adjektiv als Nomen thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Phuong Nam Education hi vọng các bạn đã nắm rõ được cách sử dụng. Bên cạnh đó, hãy làm bài tập bên dưới để thành thạo ngữ pháp này hơn.
Machen Sie die Nomen aus den Adjektiven und ergänzen Sie die Endungen:
1. bequem (viel)
A. Viel Bequeme
B. Viel Bequemes
2. alt (etwas)
A. Etwas Altes
B. Etwas Alte
3. negativ (alles)
A. Alles Negatives
B. Alles Negative
4. teuer (das)
A. Das Teure
B. Das Teures
5. ärgerlich (wenig)
A. Wenig Ärgerliches
B. Wenig Ärgerliche
Đáp án
1 - B viel Bequemes
2 - A etwas Altes
3 -B alles Negative
4- B das Teure
5- A wenig Ärgerliches
Trên đây là ngữ pháp Adjektiv als neutrale Nomen thường gặp ở trình độ B1. Phuong Nam Education chúc các bạn học tốt!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những thông tin cần thiết về kỳ thi B1 tiếng Đức để sắp xếp một lộ trình ôn tập thật hiệu quả nhé!
Mọi thắc mắc của bạn về tiếng Đức B1 sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới đây
Đại từ quan hệ trong tiếng Đức là gì, cách dùng ra sao? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Reflexivpronomen - Đại từ phản thân có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG