Tổng hợp những thông tin bạn cần biết khi chuẩn bị thi B1 tiếng Đức
B1 tiếng Đức là một trong những cột mốc quan trọng trên con đường học tiếng Đức, đặc biệt đối với những người có ý định học tập, làm việc hoặc định cư tại Đức. Không chỉ là một tấm bằng đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn mà chứng chỉ B1 tiếng Đức còn giúp bạn đánh giá bản thân và đặt ra những mục tiêu cao hơn trong hành trình học tiếng Đức của mình. Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp những thông tin cần thiết về kỳ thi tiếng Đức B1 để có thể ôn tập thật hiệu quả
Gồm 4 phần. Trong phần thi này, bạn sẽ được nghe mỗi đoạn hai lần để chọn đáp án đúng cho các câu hỏi. Nội dung nghe thường bao gồm các thông báo ngắn, hội thoại, cuộc thảo luận hoặc cuộc gọi điện thoại. Bạn không nhất thiết phải nghe chi tiết toàn bộ nội dung mà chỉ cần tập trung vào ý chính để chọn đáp án chính xác.
Gồm có 3 phần và thường kéo dài trong 15 phút. Trong quá trình thi nói, bạn có thể ghi chú yêu cầu của từng phần và được nói một cách tự do trong khoảng thời gian quy định.
Giới thiệu cấu trúc đề thi B1 tiếng Đức
Có tổng cộng 5 phần. Thí sinh sẽ nhận được 5 đoạn text ngắn, thường là những đoạn quảng cáo, các mẫu báo cáo, email hay là đoạn thư hỏi thăm sức khỏe,... Với dạng bài này, bạn sẽ đọc câu hỏi lựa chọn đáp án đúng trong số 4 đáp án đề bài cho.
Để đạt được trình độ B1 tiếng Đức, bạn phải đọc và hiểu được thông tin mà đoạn văn muốn truyền đạt. Nếu gặp phải câu hỏi mà bạn không chắc chắn về đáp án, thì vẫn chọn một đáp án bất kỳ trong đề. Vì nếu đúng, bạn sẽ được cộng điểm, và nếu sai, bạn cũng không bị trừ điểm. Việc cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi sẽ tăng cơ hội đạt điểm cao hơn.
Ở phần thi này, bạn sẽ viết tổng cộng là 3 bài viết với các nội dung khác nhau, gồm:
Để vượt qua và nhận được chứng chỉ B1 tiếng Đức từ viện Goethe, điểm trung bình 4 kỹ năng của thí sinh phải đạt từ 70% trở lên.
Bằng B1 tiếng Đức là chứng chỉ được Viện Goethe cấp cho các thí sinh sau khi đã vượt qua bài thi tiếng Đức ở trình độ B1. Đây cũng là trình độ mà các trường Đại học ở Đức yêu cầu đối với sinh viên quốc tế khi bắt đầu quá trình học tập tại đây.
Khi đạt được bằng B1 tiếng Đức, bạn đã có thể nghe hiểu được những câu trò chuyện tiếng Đức cơ bản, có thể chủ động trong giao tiếp, thoải mái thể hiện mong muốn. Với những đoạn hội thoại dài thì các bạn đã có thể hiểu chính xác thông tin trong học tập hay công việc, xác định được những ý chính mà người nói muốn truyền đạt. Bạn cũng có thể tường thuật được những nội dung quen thuộc như giới thiệu bản thân hoặc kể lại những sự kiện đã diễn ra hoặc sử dụng tiếng Đức để diễn giải ý tưởng của bản thân
Bằng B1 tiếng Đức là điều kiện cần để bạn học tập tại Đức
Công việc và nghề nghiệp (Arbeit und Beruf) |
Arbeitgeber: Nhà tuyển dụng
|
Học tập và giáo dục (Studium und Bildung) |
Universität: Đại học Studiengang: Chương trình học Abschluss: Tốt nghiệp Prüfung: Kỳ thi Vorlesung: Bài giảng Schüler/Schülerin: Học sinh Lehrer/Lehrerin: Giáo viên Klasse: Lớp học Fach: Môn học Hausaufgabe: Bài tập về nhà Schule: Trường học Schuljahr: Năm học Bildungssystem: Hệ thống giáo dục Stipendium: Học bổng Bibliothek: Thư viện lernen/ das Lernen: Học/việc học Lehrbuch: Sách giáo khoa Kurs: Khóa học Examen: Kỳ thi Diplom: Bằng cấp (cử nhân, thạc sĩ, ...) |
Du lịch và giao thông (Reisen und Verkehr) |
Reise: Chuyến đi Flughafen: Sân bay Bahnhof: Ga tàu Buchung: Đặt chỗ Fahrkarte: Vé Gepäck: Hành lý Pass: Hộ chiếu Visum: Thị thực Reiseführer: Sách hướng dẫn du lịch Hotel: Khách sạn Reisebüro: Đại lý du lịch Flugzeug: Máy bay Zug: Tàu hỏa Auto: Ô tô Bus: Xe buýt Taxi: Taxi Fähre: Phà Karte: Bản đồ Rucksack: Ba lô Camping: Cắm trại |
Sức khỏe và y tế (Gesundheit und Medizin) |
Arzt/Ärztin: Bác sĩ Krankenhaus: Bệnh viện Medikament: Thuốc Symptom: Triệu chứng Gesundheitsvorsorge: Chăm sóc sức khỏe Versicherung: Bảo hiểm Krankheit: Bệnh tật Behandlung: Điều trị Operation: Phẫu thuật Notfall: Cấp cứu Rezept: Đơn thuốc Apotheke: Nhà thuốc Sprechstunde: Giờ khám bệnh Impfung: Tiêm chủng Therapie: Liệu pháp Patient/Patientin: Bệnh nhân Körper: Cơ thể Untersuchung: Khám bệnh Gesundheit: Sức khỏe Ernährung: Dinh dưỡng |
Cuộc sống hàng ngày (Alltagsleben) |
der Einkauf, einkaufen: Mua sắm Verkehr: Giao thông Nachricht: Tin tức Freizeit: Thời gian rảnh rỗi Veranstaltung: Sự kiện Wohnung: Căn hộ Nachbar/Nachbarin: Hàng xóm Miete: Tiền thuê nhà Rechnung: Hóa đơn Haushalt: Công việc nhà Putzen: Dọn dẹp Kochen: Nấu ăn Müll: Rác thải Strom: Điện Wasser: Nước Internetanschluss: Kết nối internet Telefon: Điện thoại das Fernsehen/ fernsehen (v): Tivi / Xem TV Radio: Đài phát thanh Garten: Vườn |
Quốc gia và châu lục (Länder und Kontinente) |
Deutschland - Đức Österreich - Áo Schweiz - Thụy Sĩ Frankreich - Pháp Spanien - Tây Ban Nha Italien - Ý Großbritannien - Vương quốc Anh die USA (Vereinigte Staaten) - Hoa Kỳ Kanada - Canada Australien - Úc Russland - Nga China - Trung Quốc Japan - Nhật Bản Südkorea - Hàn Quốc Indien - Ấn Độ Brasilien - Brasil Mexiko - Mexico Ägypten - Ai Cập Südafrika - Nam Phi Europa - Châu Âu Asien - Châu Á Afrika - Châu Phi Nordamerika - Bắc Mỹ Südamerika - Nam Mỹ Australien - Úc Antarktis - Nam Cực |
Du Lịch và Giao Thông (Reisen und Verkehr) |
Reise: Chuyến đi Flughafen: Sân bay Bahnhof: Ga tàu Buchung: Đặt chỗ Fahrkarte: Vé Gepäck: Hành lý Pass: Hộ chiếu Visum: Thị thực Reiseführer: Sách hướng dẫn du lịch Hotel: Khách sạn Reisebüro: Đại lý du lịch Flugzeug: Máy bay Zug: Tàu hỏa Auto: Ô tô Bus: Xe buýt Taxi: Taxi Fähre: Phà Karte: Bản đồ Rucksack: Ba lô Camping: Cắm trại |
Politische begriffe – các khái niệm về chính trị |
Politik: Chính trị Gesetz: Luật pháp Gemeinschaft: Cộng đồng Ehrenamt: Tình nguyện Wahl: Bầu cử Umwelt: Môi trường Nachhaltigkeit: Bền vững Integration: Hội nhập Menschenrechte: Quyền con người Freiwilliger/Freiwillige: Tình nguyện viên Nachbarschaft: Khu vực lân cận Soziale Medien: Mạng xã hội Diskriminierung: Phân biệt đối xử Kultur: Văn hóa Tradition: Truyền thống Religion: Tôn giáo Flüchtling: Người tị nạn Frieden: Hòa bình Konflikt: Xung đột Solidarität: Đoàn kết |
Tiere – các loài động vật |
das Haustier - Thú cưng der Hund - Con chó die Katze - Con mèo das Kaninchen - Con thỏ der Vogel - Con chim der Fisch - Con cá das Pferd - Con ngựa die Kuh - Con bò das Schwein - Con lợn die Ziege - Con dê das Schaf - Con cừu der Hahn - Gà trống die Henne - Gà mái die Ente - Con vịt der Hase - Con thỏ die Maus - Con chuột der Hamster - Con hamster die Schlange - Con rắn die Spinne - Con nhện der Frosch - Con ếch |
Bruchzahlen – phân số |
der Bruch - Phân số der Zähler - Tử số der Nenner - Mẫu số die gemischte Zahl - Phân số hỗn hợp der unechte Bruch - Phân số lớn hơn một der echte Bruch - Phân số thực die Dezimalzahl - Số thập phân die Addition - Phép cộng die Subtraktion - Phép trừ die Multiplikation - Phép nhân die Division - Phép chia das Gleichheitszeichen - Dấu bằng die Darstellung - Biểu diễn die Umwandlung - Chuyển đổi die Berechnung - Tính toán die Vereinfachung - Rút gọn der Bruchstrich - Dấu phân số das Prozent - Phần trăm die Bruchrechnung - Tính phân số die Bruchaddition - Cộng phân số |
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức B1 thường gặp theo chủ đề
Sau đây là những cấu trúc ngữ pháp B1 tiếng Đức thông dụng mà Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp
Trong phần kiến thức này, các bạn cần ôn tập lại một số động từ có thể kết hợp trực tiếp với một động từ nguyên mẫu khác mà không cần Zu. Ví dụ như: hören, sehen…
Ví dụ: Ich höre gern Vögel singen.
Meine Oma lehrt mich kochen.
Ở phần này, bạn cần nắm rõ kiến thức về mạo từ không xác định và xác định, mạo từ sở hữu, quy tắc kết thúc của Adjektivendungen và Relativpronomen (tính từ và đại từ quan hệ) trong Genitiv.
Bạn cần nắm vững cách sử dụng những giới từ cơ bản đi với cách 2 như: trotz, wegen, auf Grund/ aufgrund, während, (an)statt, innerhalb, außerhalb…
Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý đến cấu trúc:
- Ví dụ: Die Kinder sollen draußen spielen, statt stundenlang vor dem Fernseher zu sitzen.
Ví dụ: Er soll seiner Frau beim Haushalt helfen, statt dass sie sich den ganzen Tag darum kümmern muss.
Ví dụ: Das Konzert fällt leider aus. Wir können ja stattdessen ins Kino gehen.
Trong phần này, bạn cần hiểu rõ về các liên từ dẫn đầu mệnh đề thời gian như sau:
Trong trường hợp sử dụng liên từ nachdem, ta cần sử dụng thì quá khứ Plusquamperfekt (diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ):
Có hai dạng bị động là Vorgangspassiv (còn gọi là werden-Passiv, tập trung vào quá trình hành động) và Zustandspassiv (sein-Passiv, tập trung vào kết quả của hành động).
Chú ý: Vorgangspassiv có thể được hình thành từ bổ ngữ gián tiếp và có thể sử dụng chủ ngữ ‚es‘ trong câu bị động này.
Thì này thường được sử dụng để biểu đạt kế hoạch, dự định, cam kết và dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, khi một kế hoạch hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai đã được định rõ thời gian, ta có thể sử dụng thì hiện tại trong trường hợp này.
Ví dụ: Morgen machen sie einen Ausflug ans Meer. (Ngày mai họ sẽ đi dã ngoại ra biển.)
Để có thể luyện thi nói B1 tiếng Đức hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn cần tìm hiểu thật kỹ các dạng đề thi và sắp xếp nội dung ôn luyện dựa trên các dạng bài thi đó. Phần thi nói B1 tiếng Đức có cấu trúc gồm 3 phần, với thời gian làm bài 15 phút. Thí sinh sẽ thi vấn đáp theo cặp. Các dạng của bài thi nói sẽ gồm:
Làm thế nào để luyện nói tiếng Đức hiệu quả?
Trên đây, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp những thông tin cần lưu ý về kỳ thi B1 tiếng Đức. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn xây dựng kế hoạch ôn thi tiếng Đức thật hiệu quả. Ngoài ra, để việc học tập diễn ra hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia các khóa học luyện thi B1 tiếng Đức tại các trung tâm uy tín để được ôn luyện diễn ra hiệu quả hơn. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức, Phuong Nam Education cung đầy đủ các khóa học luyện thi B1 tiếng Đức từ cơ bản nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của từng học viên.
Ghi danh khóa tiếng Đức tại Phuong Nam Education để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn
Bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được tư vấn và giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí.
Tags: B1 tiếng Đức, Ngữ pháp B1 tiếng Đức, Từ vựng B1 tiếng Đức, Bằng B1 tiếng Đức, Luyện thi nói B1 tiếng Đức
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Mọi thắc mắc của bạn về tiếng Đức B1 sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới đây
Đại từ quan hệ trong tiếng Đức là gì, cách dùng ra sao? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Reflexivpronomen - Đại từ phản thân có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Đức một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ. Do đó ý nghĩa của các động từ trở nên phong phú hơn. Để không bị nhầm lẫn ý nghĩa của...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG