Tổng hợp những thông tin bạn cần biết khi chuẩn bị thi B1 tiếng Đức

B1 tiếng Đức là một trong những cột mốc quan trọng trên con đường học tiếng Đức, đặc biệt đối với những người có ý định học tập, làm việc hoặc định cư tại Đức. Không chỉ là một tấm bằng đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn mà chứng chỉ B1 tiếng Đức còn giúp bạn đánh giá bản thân và đặt ra những mục tiêu cao hơn trong hành trình học tiếng Đức của mình. Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp những thông tin cần thiết về kỳ thi tiếng Đức B1 để có thể ôn tập thật hiệu quả

Tìm hiểu cấu trúc đề thi B1 tiếng Đức

1. Phần thi nghe B1 tiếng Đức

Gồm 4 phần. Trong phần thi này, bạn sẽ được nghe mỗi đoạn hai lần để  chọn đáp án đúng cho các câu hỏi. Nội dung nghe thường bao gồm các thông báo ngắn, hội thoại, cuộc thảo luận hoặc cuộc gọi điện thoại. Bạn không nhất thiết phải nghe chi tiết toàn bộ nội dung mà chỉ cần tập trung vào ý chính để chọn đáp án chính xác.

2. Phần thi nói B1 tiếng Đức

Gồm có 3 phần và thường kéo dài trong 15 phút. Trong quá trình thi nói, bạn có thể ghi chú yêu cầu của từng phần và được nói một cách tự do trong khoảng thời gian quy định.

  • Phần 1 (3 phút): chủ đề thường sẽ là cùng lên kế hoạch với một người bạn của mình. Kế hoạch có thể là 1 chuyến đi du lịch, kỳ nghỉ, hoặc một chuyến đi dã ngoại,…
  • Phần 2 (2-4 phút): thuyết trình về một chủ đề riêng nào đó có đầy đủ mở, thân, kết luận. Thông thường sẽ có 2 chủ đề cho bạn lựa chọn. Nội dung phần thi thường là các vấn đề về xã hội hiện nay.
  • Phần 3 (2 phút): trao đổi về một chủ đề nào đó giữa bạn và đối tác của bạn như bạn thích bài thuyết trình như thế nào, có gì mới hoặc đặc biệt thú vị đối với bạn,...

Giới thiệu cấu trúc đề thi B1 tiếng Đức

3. Phần thi đọc B1 tiếng Đức

Có tổng cộng 5 phần. Thí sinh sẽ nhận được 5 đoạn text ngắn, thường là những đoạn quảng cáo, các mẫu báo cáo, email hay là đoạn thư hỏi thăm sức khỏe,... Với dạng bài này, bạn sẽ đọc câu hỏi lựa chọn đáp án đúng trong số 4 đáp án đề bài cho. 

Để đạt được trình độ B1 tiếng Đức, bạn phải đọc và hiểu được thông tin mà đoạn văn muốn truyền đạt. Nếu gặp phải câu hỏi mà bạn không chắc chắn về đáp án, thì vẫn chọn một đáp án bất kỳ trong đề. Vì nếu đúng, bạn sẽ được cộng điểm, và nếu sai, bạn cũng không bị trừ điểm. Việc cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi sẽ tăng cơ hội đạt điểm cao hơn.

4. Phần thi viết B1 tiếng Đức

Ở phần thi này, bạn sẽ viết tổng cộng là 3 bài viết với các nội dung khác nhau, gồm: 

  • Bài 1: Viết 1 bức thư với nội dung là một lời cảm ơn và xin lỗi vì một lời mời nhưng mình không đi được.
  • Bài 2:Nêu lên ý kiến của mình về một vấn đề xã hội nào đó. Trong bài viết, bạn cần phải làm rõ rằng bạn đồng tình hay là phản đối ý kiến đó.
  • Bài 3: Viết 1 bức thư kể cho bạn bè của bạn về một kỳ nghỉ của bạn. Trong bài viết này, bạn cần phải miêu tả được những gì xảy ra trong kì nghỉ đó, bạn làm gì, ở đâu và có những sự kiện gì đặc biệt, …

Để vượt qua và nhận được chứng chỉ B1 tiếng Đức từ viện Goethe, điểm trung bình 4 kỹ năng của thí sinh phải đạt từ 70% trở lên.

Bằng B1 tiếng Đức có giá trị như thế nào?

Bằng B1 tiếng Đức là chứng chỉ được Viện Goethe cấp cho các thí sinh sau khi đã vượt qua bài thi tiếng Đức ở trình độ B1. Đây cũng là trình độ mà các trường Đại học ở Đức yêu cầu đối với sinh viên quốc tế khi bắt đầu quá trình học tập tại đây.

Khi đạt được bằng B1 tiếng Đức, bạn đã có thể nghe hiểu được những câu trò chuyện tiếng Đức cơ bản, có thể chủ động trong giao tiếp, thoải mái thể hiện mong muốn. Với những đoạn hội thoại dài thì các bạn đã có thể  hiểu chính xác thông tin trong học tập hay công việc, xác định được những ý chính mà người nói muốn truyền đạt. Bạn cũng có thể tường thuật được những nội dung quen thuộc như giới thiệu bản thân hoặc kể lại những sự kiện đã diễn ra hoặc sử dụng tiếng Đức để diễn giải ý tưởng của bản thân

Bằng B1 tiếng Đức là điều kiện cần để bạn học tập tại Đức

Từ vựng B1 tiếng Đức thường gặp trong bài thi

Công việc và nghề nghiệp (Arbeit und Beruf)

Arbeitgeber: Nhà tuyển dụng
Kollege/Kollegin: Đồng nghiệp
Berufserfahrung: Kinh nghiệm làm việc
Bewerbung: Đơn xin việc
Arbeitsvertrag: Hợp đồng lao động
Gehalt: Lương
Beruf: Nghề nghiệp
Stelle: Vị trí công việc
Teilzeit: Bán thời gian
Vollzeit: Toàn thời gian
Chef/Chefin: Sếp
Mitarbeiter/Mitarbeiterin: Nhân viên
Fortbildung: Đào tạo nâng cao tay nghề
Karriere: Sự nghiệp
Praktikum: Thực tập
arbeitslos: Thất nghiệp
Stellenanzeige: Thông báo tuyển dụng
Vorstellungsgespräch: Buổi phỏng vấn
Aufstiegschancen: Cơ hội thăng tiến
Rentner/Rentnerin: Người nghỉ hưu

 

Học tập và giáo dục (Studium und Bildung)
Universität: Đại học
Studiengang: Chương trình học
Abschluss: Tốt nghiệp
Prüfung: Kỳ thi
Vorlesung: Bài giảng
Schüler/Schülerin: Học sinh
Lehrer/Lehrerin: Giáo viên
Klasse: Lớp học
Fach: Môn học
Hausaufgabe: Bài tập về nhà
Schule: Trường học
Schuljahr: Năm học
Bildungssystem: Hệ thống giáo dục
Stipendium: Học bổng
Bibliothek: Thư viện
lernen/ das Lernen: Học/việc học
Lehrbuch: Sách giáo khoa
Kurs: Khóa học
Examen: Kỳ thi
Diplom: Bằng cấp (cử nhân, thạc sĩ, ...)
Du lịch và giao thông (Reisen und Verkehr)
Reise: Chuyến đi
Flughafen: Sân bay
Bahnhof: Ga tàu
Buchung: Đặt chỗ
Fahrkarte: Vé
Gepäck: Hành lý
Pass: Hộ chiếu
Visum: Thị thực
Reiseführer:  Sách hướng dẫn du lịch
Hotel: Khách sạn
Reisebüro: Đại lý du lịch
Flugzeug: Máy bay
Zug: Tàu hỏa
Auto: Ô tô
Bus: Xe buýt
Taxi: Taxi
Fähre: Phà
Karte: Bản đồ
Rucksack: Ba lô
Camping: Cắm trại
Sức khỏe và y tế (Gesundheit und Medizin)
Arzt/Ärztin: Bác sĩ
Krankenhaus: Bệnh viện
Medikament: Thuốc
Symptom: Triệu chứng
Gesundheitsvorsorge: Chăm sóc sức khỏe
Versicherung: Bảo hiểm
Krankheit: Bệnh tật
Behandlung: Điều trị
Operation: Phẫu thuật
Notfall: Cấp cứu
Rezept: Đơn thuốc
Apotheke: Nhà thuốc
Sprechstunde: Giờ khám bệnh
Impfung: Tiêm chủng
Therapie: Liệu pháp
Patient/Patientin: Bệnh nhân
Körper: Cơ thể
Untersuchung: Khám bệnh
Gesundheit: Sức khỏe
Ernährung: Dinh dưỡng
Cuộc sống hàng ngày (Alltagsleben)
der Einkauf, einkaufen: Mua sắm
Verkehr: Giao thông
Nachricht: Tin tức
Freizeit: Thời gian rảnh rỗi
Veranstaltung: Sự kiện
Wohnung: Căn hộ
Nachbar/Nachbarin: Hàng xóm
Miete: Tiền thuê nhà
Rechnung: Hóa đơn
Haushalt: Công việc nhà
Putzen: Dọn dẹp
Kochen: Nấu ăn
Müll: Rác thải
Strom: Điện
Wasser: Nước
Internetanschluss: Kết nối internet
Telefon: Điện thoại
das Fernsehen/ fernsehen (v): Tivi / Xem TV
Radio: Đài phát thanh
Garten: Vườn
Quốc gia và châu lục (Länder und Kontinente)
Deutschland - Đức
Österreich - Áo
Schweiz - Thụy Sĩ
Frankreich - Pháp
Spanien - Tây Ban Nha
Italien - Ý
Großbritannien - Vương quốc Anh
die USA (Vereinigte Staaten) - Hoa Kỳ
Kanada - Canada
Australien - Úc
Russland - Nga
China - Trung Quốc
Japan - Nhật Bản
Südkorea - Hàn Quốc
Indien - Ấn Độ
Brasilien - Brasil
Mexiko - Mexico
Ägypten - Ai Cập
Südafrika - Nam Phi
Europa - Châu Âu
Asien - Châu Á
Afrika - Châu Phi
Nordamerika - Bắc Mỹ
Südamerika - Nam Mỹ
Australien - Úc
Antarktis - Nam Cực
Du Lịch và Giao Thông (Reisen und Verkehr)
Reise: Chuyến đi
Flughafen: Sân bay
Bahnhof: Ga tàu
Buchung: Đặt chỗ
Fahrkarte: Vé
Gepäck: Hành lý
Pass: Hộ chiếu
Visum: Thị thực
Reiseführer: Sách hướng dẫn du lịch
Hotel: Khách sạn
Reisebüro: Đại lý du lịch
Flugzeug: Máy bay
Zug: Tàu hỏa
Auto: Ô tô
Bus: Xe buýt
Taxi: Taxi
Fähre: Phà
Karte: Bản đồ
Rucksack: Ba lô
Camping: Cắm trại
Politische begriffe – các khái niệm về chính trị
Politik: Chính trị
Gesetz: Luật pháp
Gemeinschaft: Cộng đồng
Ehrenamt: Tình nguyện
Wahl: Bầu cử
Umwelt: Môi trường
Nachhaltigkeit: Bền vững
Integration: Hội nhập
Menschenrechte: Quyền con người
Freiwilliger/Freiwillige: Tình nguyện viên
Nachbarschaft: Khu vực lân cận
Soziale Medien: Mạng xã hội
Diskriminierung: Phân biệt đối xử
Kultur: Văn hóa
Tradition: Truyền thống
Religion: Tôn giáo
Flüchtling: Người tị nạn
Frieden: Hòa bình
Konflikt: Xung đột
Solidarität: Đoàn kết
Tiere – các loài động vật
das Haustier - Thú cưng
der Hund - Con chó
die Katze - Con mèo
das Kaninchen - Con thỏ
der Vogel - Con chim
der Fisch - Con cá
das Pferd - Con ngựa
die Kuh - Con bò
das Schwein - Con lợn
die Ziege - Con dê
das Schaf - Con cừu
der Hahn - Gà trống
die Henne - Gà mái
die Ente - Con vịt
der Hase - Con thỏ
die Maus - Con chuột
der Hamster - Con hamster
die Schlange - Con rắn
die Spinne - Con nhện
der Frosch - Con ếch
Bruchzahlen – phân số
der Bruch - Phân số
der Zähler - Tử số
der Nenner - Mẫu số
die gemischte Zahl - Phân số hỗn hợp
der unechte Bruch - Phân số lớn hơn một
der echte Bruch - Phân số thực
die Dezimalzahl - Số thập phân
die Addition - Phép cộng
die Subtraktion - Phép trừ
die Multiplikation - Phép nhân
die Division - Phép chia
das Gleichheitszeichen - Dấu bằng
die Darstellung - Biểu diễn
die Umwandlung - Chuyển đổi
die Berechnung - Tính toán
die Vereinfachung - Rút gọn
der Bruchstrich - Dấu phân số
das Prozent - Phần trăm
die Bruchrechnung - Tính phân số
die Bruchaddition - Cộng phân số

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức B1 thường gặp theo chủ đề

Ngữ pháp B1 tiếng Đức thường gặp trong bài thi

Sau đây là những cấu trúc ngữ pháp B1 tiếng Đức thông dụng mà Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp

1. Cấu trúc câu Zu + động từ nguyên mẫu 

Trong phần kiến thức này, các bạn cần ôn tập lại một số động từ có thể kết hợp trực tiếp với một động từ nguyên mẫu khác mà không cần Zu. Ví dụ như: hören, sehen…

Ví dụ: Ich höre gern Vögel singen.
           Meine Oma lehrt mich kochen.

  • Ngoài ra, các bạn cũng lưu ý rằng có những cụm danh từ (+ haben) và cụm tính từ (+ sein) có thể kết hợp với ,zu Infinitiv‘. Lưu ý: Hai động từ lernen, helfen có thể đi với một động từ nguyên mẫu khác cả khi có Zu hoặc không có Zu.
  • Không Zu khi động từ nguyên mẫu theo sau lernen oder helfen một cách trực tiếp. Ví dụ: Meine Tochter lernt schreiben.
  • Thêm Zu khi động từ nguyên mẫu được bổ sung bổ ngữ và trạng ngữ

2. Genitiv (mạo từ)

Ở phần này, bạn cần nắm rõ kiến thức về mạo từ không xác định và xác định, mạo từ sở hữu, quy tắc kết thúc của Adjektivendungen và Relativpronomen (tính từ và đại từ quan hệ) trong Genitiv.

3. Giới từ + cách 2 (Präpositionen mit dem Genitiv)

Bạn cần nắm vững cách sử dụng những giới từ cơ bản đi với cách 2 như: trotz, wegen, auf Grund/ aufgrund, während, (an)statt, innerhalb, außerhalb…

Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý đến cấu trúc:

  • (an)statt zu + Inf (dùng khi chủ ngữ của câu chính và câu Infinitiv giống nhau)

- Ví dụ: Die Kinder sollen draußen spielen, statt stundenlang vor dem Fernseher zu sitzen.

  • (an)statt dass +NS (dùng khi chủ ngữ của câu chính và câu phụ khác nhau (hoặc giống nhau.))

Ví dụ: Er soll seiner Frau beim Haushalt helfen, statt dass sie sich den ganzen Tag darum kümmern muss. 

  • stattdessen (adv)

Ví dụ: Das Konzert fällt leider aus. Wir können ja stattdessen ins Kino gehen. 

4. Temporalsätze (mệnh đề thời gian)

Trong phần này, bạn cần hiểu rõ về các liên từ dẫn đầu mệnh đề thời gian như sau:

  • Gleichzeitigkeit (đồng thời): während, solange, sobald, seitde
  • Vorzeitigkeit (trước): nachde
  • Nachzeitigkeit (sau): bevor = ehe, bis

Trong trường hợp sử dụng liên từ nachdem, ta cần sử dụng thì quá khứ Plusquamperfekt (diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ):

  • Thì quá khứ này được tạo thành bằng cách: haben/sein (được chia ở thì Präteritum) + PII
  • Ví dụ: Sau khi anh ấy đã ăn sáng, anh ấy bắt đầu làm việc – “Nachdem er frühstückt hatte, begann er zu arbeiten.”

5. Zweigliedrige Konnektoren (Liên từ kép trong ngữ pháp)

  • Zwar…, aber… (tuy…, nhưng…)
  • Weder …noch… (không…, không…)
  • Entweder …oder… (hoặc…, hoặc…)
  • Sowohl …als auch… (không những…, mà còn…)
  • Nicht nur …, sondern auch… (không chỉ…, mà còn…)
  • Einerseits…, andererseits… (mặt này…, mặt khác…)
  • Je …, desto… (càng…, càng…)

6. Passiv (Thể bị động của ngữ pháp B1)

Có hai dạng bị động là Vorgangspassiv (còn gọi là werden-Passiv, tập trung vào quá trình hành động) và Zustandspassiv (sein-Passiv, tập trung vào kết quả của hành động).

Chú ý: Vorgangspassiv có thể được hình thành từ bổ ngữ gián tiếp và có thể sử dụng chủ ngữ ‚es‘ trong câu bị động này.

7. Verben mit Präpositionen (Động từ + giới từ)

8. Präpositionaladverbien (Giới trạng từ trong câu)

9. Futur I (ngữ pháp thì tương lai)

Thì này thường được sử dụng để biểu đạt kế hoạch, dự định, cam kết và dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, khi một kế hoạch hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai đã được định rõ thời gian, ta có thể sử dụng thì hiện tại trong trường hợp này.

Ví dụ: Morgen machen sie einen Ausflug ans Meer. (Ngày mai họ sẽ đi dã ngoại ra biển.)

10. Câu mệnh đề sodass…/ so…, dass…(vì vậy/ đến nỗi mà…)

  • Ngữ pháp mệnh đề phụ gồm: “ohne dass…/ ohne…zu” (mà không…)
  • Mệnh đề phụ “indem…” (bằng cách…)

Mẹo giúp bạn luyện thi nói B1 tiếng Đức hiệu quả

Để có thể luyện thi nói B1 tiếng Đức hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn cần tìm hiểu thật kỹ các dạng đề thi và sắp xếp nội dung ôn luyện dựa trên các dạng bài thi đó. Phần thi nói B1 tiếng Đức có cấu trúc gồm 3 phần, với thời gian làm bài 15 phút. Thí sinh sẽ thi vấn đáp theo cặp. Các dạng của bài thi nói sẽ gồm:

  • Teil 1 – Kontaktaufnahme: Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu trò chuyện với đối tác của mình về các chủ đề thông thường như tên, quê quán, nghề nghiệp, sở thích, gia đình, và cuộc sống hàng ngày…
  • Teil 2 – Gespräch über ein Thema: Mỗi thí sinh sẽ được giao một chủ đề cụ thể để thuyết trình. Chủ đề này có thể liên quan đến cuộc sống hàng ngày, công việc, sở thích, hoặc bất kỳ chủ đề nào khác mà thí sinh đã chuẩn bị trước đó
  • Teil 3 – Gemeinsam eine Aufgabe lösen: Trong phần này, hai thí sinh sẽ phải cùng nhau thảo luận và lập kế hoạch cho một sự kiện như một buổi tiệc hoặc một chuyến đi chơi. Họ sẽ cần thảo luận về các chi tiết như địa điểm, thời gian, hoạt động, và các công việc cụ thể mà mỗi người sẽ phải thực hiện…

Làm thế nào để luyện nói tiếng Đức hiệu quả?

Trên đây, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp những thông tin cần lưu ý về kỳ thi B1 tiếng Đức. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn xây dựng kế hoạch ôn thi tiếng Đức thật hiệu quả. Ngoài ra, để việc học tập diễn ra hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia các khóa học luyện thi B1 tiếng Đức tại các trung tâm uy tín để được ôn luyện diễn ra hiệu quả hơn. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức, Phuong Nam Education cung đầy đủ các khóa học luyện thi B1 tiếng Đức từ cơ bản nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của từng học viên.

Ghi danh khóa tiếng Đức tại Phuong Nam Education để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn

Bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được tư vấn và giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí.

Tags: B1 tiếng Đức, Ngữ pháp B1 tiếng Đức, Từ vựng B1 tiếng Đức, Bằng B1 tiếng Đức, Luyện thi nói B1 tiếng Đức 

 

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp những kiến thức cần nắm khi bắt đầu học tiếng Đức B1
Tổng hợp những kiến thức cần nắm khi bắt đầu học tiếng Đức B1

Mọi thắc mắc của bạn về tiếng Đức B1 sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới đây

Relativpronomen - Đại từ quan hệ
Relativpronomen - Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ trong tiếng Đức là gì, cách dùng ra sao? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
Reflexivpronomen - Đại từ phản thân

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Một số cách dùng của động từ AUSGEBEN,  AUSGEHEN
Một số cách dùng của động từ AUSGEBEN, AUSGEHEN

Trong tiếng Đức một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ. Do đó ý nghĩa của các động từ trở nên phong phú hơn. Để không bị nhầm lẫn ý nghĩa của...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat