Weihnachten - Từ vựng tiếng Đức chủ đề giáng sinh

Giáng sinh không chỉ là dịp người thân, bạn bè họp mặt sau những ngày tháng xa cách mà còn là dịp nghỉ ngơi và tận hưởng để chào đón năm mới. Chúng ta cùng tìm hiểu những hoạt động và đặc trưng mùa giáng sinh ở Đức nha!

Lời chúc giáng sinh

Frohe Weihnachten: Giáng sinh an lành!

Frohe Weihnachten und einen guten Rutsch ins neue Jahr: Giáng sinh an lành và năm mới suôn sẻ!

Einen guten und gesunden Rutsch ins neue Jahr: Một năm mới hạnh phúc và nhiều sức khỏe!

Ich wünsche allen frohe Weihnachten!: Tôi chúc tất cả mọi người giáng sinh an lành!

Ich wünsche euch allen und euren Lieben einen wunderschönen ersten Advent: Xin chúc tất cả các bạn và những người thân yêu của bạn có một Mùa Vọng đầu tiên tuyệt vời!

Ich wünsche Dir und Deinen Liebsten von Herzen frohe Weihnachten und entspannte Feiertage: Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một Giáng sinh vui vẻ và những ngày nghỉ thư thái!

Thiệp mừng giáng sinh rực rỡ

Đặc trưng giáng sinh

das Weihnachten

 Giáng sinh

die Adventszeit

 Mùa Vọng

der Heiligabend

 Đêm giáng sinh (24.12)

der Adventskalender

 Lịch đếm ngược 24 ngày trước Giáng sinh với 24 ô cửa sổ. Mỗi ngày chúng ta mở 1 ô để tìm bất ngờ sau những ô cửa sổ đó, có thể là kẹo, socola, câu châm ngôn hoặc quà.

der Adventskranz, die Adventskränze

 Vòng hoa kết từ nhánh cây thông xanh, ở trên đặt 4 ngọn nến 

das Weihnachtslied, -er

 Bài hát giáng sinh

 Adventskranz giáng sinh là một phần không thể thiếu

die Weihnachtsdeko (nur Sg.)

 Sự trang trí giáng sinh

die Kerze, -n

 Nến 

der Stern, -e

 Ngôi sao

das Lametta

 Dây kim tuyến

die Weihnachtskugel, -n

 Bóng trang trí giáng sinh

Der Weihnachtsbaum/der Christbaum/der Tannenbaum

 Cây thông giáng sinh

die Weihnachtssocke

 Tất giáng sinh

Ngôi nhà được trang trí lung linh dịp giáng sinh

die Lichterkette, -n

 Chuỗi đèn nhấp nháy

die Weihnachtskarte, -n

 Thiệp giáng sinh

das Rentier, e

 Tuần lộc

die Glocke, -n/ das Glöckchen

 Chuông 

der Weihnachtsmann, die Weihnachtsmänner

 Santa Claus (Ông già Noel)

der Weihnachtsmarkt, die Weihnachtsmärkte

 Chợ giáng sinh

Hội chợ giáng sinh thu hút nhiều du khách

Hoạt động giáng sinh

den Tannenbaum schmücken/ dekorieren: Trang trí cây giáng sinh

Kerzen anzünden: Đốt nến

Weihnachtsgebäck backen: Nướng bánh giáng sinh

Lebkuchenhäuschen bauen: Làm nhà bánh gừng

den Weihnachtsmarkt besuchen: Đi chợ giáng sinh

Weihnachtslieder singen: Hát những bài hát giáng sinh

das Geschenk öffnen: Mở quà

Đi chợ giáng sinh là hoạt động không thể thiếu của người Đức 

Món ăn, thức uống đặc trưng giáng sinh

Đồ ngọt

das Lebkuchenhäuschen

 Ngôi nhà bánh gừng

der Schmalzkuchen

 Bánh bột chiên

die Zuckerstange

 Kẹo cây gậy

die Plätzchen

 Bánh quy nướng trong dịp giáng sinh

der Stollen

 Bánh mì giáng sinh truyền thống với hoa quả khô

die Waffel mit Puderzucker

 Bánh Waffle với đường bột

Ngôi nhà bánh gừng đặc trưng mùa giáng sinh tại Đức

Đồ ăn chính

Weihnachtskarpfen

 Cá chép giáng sinh

die Bratwurst mit Brötchen

 Xúc xích nướng với bánh mì

Würstchen mit Kartoffelsalat

 Xúc xích và salad khoai tây

die Weihnachtsente

 Vịt quay

der Gänsebraten

 Ngỗng quay

Đồ uống

der Glühwein, -e

 Một loại rượu vang đỏ hoặc trắng được đun nóng với đường hoặc mật ong và các loại gia vị như bột quế, đinh hương, vỏ cam, …

die Feuerzangenbowle

 Một loại rượu làm từ rượu vang đỏ, rượu rum, nước trái cây 

der Eierpunsch

 Rượu trứng

Những ly Glühwein ngày giáng sinh xua đi cái lạnh mùa đông

Übung

Was sind besonders an Weihnachten?

A. Weihnachtsgebäck backen

B. Lebkuchenhäuschen bauen

C. Ostereier, Osterhasen, Osterzopf

D. Kerzen anzünden

E. Glühwein

F. Lebkuchenherz

Lösung

A, B, D, E

Trên đây là một số thông tin cũng như từ vựng cơ bản về giáng sinh mà Phuong Nam Education muốn gửi đến các bạn. Chúng tôi mong rằng tất cả mọi người đều có một giáng sinh an lành, vui vẻ, hạnh phúc bên bạn bè và người thân. Ngoài ra, Phuong Nam Education đang có những khóa học online tiếng Đức vô cùng hấp dẫn. Hãy đăng ký ngay để có trải nghiệm học tập tốt nhất với đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và môi trường học tập tích cực. Các bạn có thể truy cập vào website Học tiếng Đức hoặc gọi trực tiếp đến hotline 1900 7060 để nhận tư vấn chi tiết các khóa học theo nhu cầu nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ vựng tiếng Đức trình độ B1 thông dụng hiện nay
Tổng hợp các từ vựng tiếng Đức trình độ B1 thông dụng hiện nay

Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Đức B1 thông dụng nhất hiện nay

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Umwelt (Môi trường) được quan tâm gần đây
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Umwelt (Môi trường) được quan tâm gần đây

Từ vựng luôn là vấn đề khó với nhiều bạn khi bắt đầu học tiếng Đức và để học tốt hơn, chúng ta không nên chỉ học trên sách vở mà nên áp dụng hàng...

Bài 2: Krankheiten (bệnh tật)
Bài 2: Krankheiten (bệnh tật)

các cách học tiếng đức hiệu quả đơn giản dễ hiểu, tận dụng các lợi thế trung tâm đưa ra các bài học bổ ích này

Bài 6: những cách nói không
Bài 6: những cách nói không

bezweifeln verbieten untersagen ablehnen fehlen leugnen verneinen

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat