Từ vựng tiếng Đức chủ đề Umwelt (Môi trường) được quan tâm gần đây
Môi trường đã và đang trở thành vấn đề thảo luận trên khắp thế giới và ở bài viết này, Phuong Nam sẽ cung cấp một số từ vựng tiếng Đức chúng ta thường bắt gặp khi đọc tin tức thời gian gần đây.
die Absage (Pl/ Verbrennungsgase |
Khí thải |
das Abwasser, die Abwässers |
Nước thải |
das Kohlendioxid, -s |
Khí CO2 |
Kohlendioxid-Ausstoßes pro Kopf |
Lượng khí thải cacbon dioxit trên đầu người |
die Industrialisierung |
Công nghiệp hóa |
der Ressourcenverbrauch, -s |
Sự tiêu thụ tài nguyên |
das Treibhausgas, -e |
Khí nhà kính |
die Überbevölkerung |
Dân số đông |
Nhiều tác nhân gây ô nhiễm môi trường
die Luftverschmutzung |
Ô nhiễm không khí |
die Wasserverschmutzung |
Ô nhiễm nguồn nước |
die Bodenverschmutzung |
Ô nhiễm nguồn đất |
die Klimakrise, -n |
Khủng hoảng khí hậu |
der Klimawandel, -s |
Sự biến đổi khí hậu |
die Ozonschichtzerstörung |
Sự phá hủy tầng Ozon |
Anstieg des Meeresspiegels |
Sự tăng lên mực nước biển |
die Erderwärmung, -en |
Sự nóng lên của trái đất |
die globale Erwärmung |
Sự nóng lên toàn cầu |
Temperatur-Abweichung |
Sự chênh lệch nhiệt độ |
die Dürre, -n |
Hạn hán |
die Bodenerosion, -en |
Sự xói mòn đất |
das Artensterben |
Sự tuyệt chủng các loài |
Schmelzen von Gletschern |
Sự tan chảy sông băng |
Các loại ô nhiễm môi trường bằng tiếng Đức
die Klimapolitik, -en |
Chính sách khí hậu |
Umstieg auf erneuerbare Energien |
Chuyển đổi sang các loại năng lượng tái tạo |
die Klimaneutralität, -en |
Trung hòa về khí hậu |
CO2-Reduktion |
Khử CO2 (khí cacbonic) |
der Kohleausstieg, s |
Việc loại bỏ than đá |
die Mülltrennung (Pl.) |
Sự phân loại rác |
weniger konsumieren |
Tiêu thụ ít hơn |
die Wiederaufforstung |
Trồng lại rừng |
weniger Müll verursachen |
Tạo ra ít rác hơn |
weniger Lebensmittel wegwerfen |
Bỏ ít đồ ăn hơn |
Wasser sparen |
Tiết kiệm nước |
Dinge wiederverwenden |
Tái sử dụng các vật dụng |
Phân loại rác là một biện pháp bảo vệ môi trường
Welche Sätze sind richtig?
Was kann man tun um die Umwelt zu schützen?
A. Weniger Müll verursachen
B. Die Verbrennung fossiler Brennstoffe
C. Nachhaltiger essen
D. Weniger Lebensmittel wegwerfen
E. Pestizide, Herbizide benutzen
F. Das Fahrrad benutzen
Lösung
A, C, D, F
Phuong Nam Education hy vọng bài viết này đã cung cấp những từ vựng tiếng Đức cập nhật nhất về chủ đề môi trường cần thiết và hữu ích cho các bạn. Phuong Nam Education đang có nhiều khóa học online từ A1 đến B2 vô cùng ưu đãi. Hiện tại lịch khai giảng các khóa học này cũng đã có trên website Học tiếng Đức của chúng tôi hoặc các bạn có thể liên hệ ngay đến hotline 1900 7060 để nhận được thông tin chi tiết nhất nhé!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Đức B1 thông dụng nhất hiện nay
Giáng sinh hấp dẫn chúng ta không chỉ bởi không khí ấm áp bên bạn bè, người thân mà còn bởi những hoạt động lôi cuốn của các chợ giáng sinh. Bên...
các cách học tiếng đức hiệu quả đơn giản dễ hiểu, tận dụng các lợi thế trung tâm đưa ra các bài học bổ ích này
bezweifeln verbieten untersagen ablehnen fehlen leugnen verneinen
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG