Tất tần tật điều bạn cần biết trước khi thi B2 tiếng Đức

Trình độ B2 tiếng Đức, theo khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung của Châu  u (CEFR), là một cột mốc quan trọng cho những bạn học tiếng Đức để đi học, đi làm và đi du học. Với trình độ ở mức B2, bạn có thể tự tin hòa mình vào môi trường làm việc đa quốc gia, học tập tại những trường đại học danh tiếng ở Đức, Áo, Thụy Sĩ và thậm chí là giao tiếp hiệu quả với người bản xứ trong các tình huống hàng ngày. Để có thể đạt được trình độ này, đòi hỏi bạn phải sự kiên trì, nỗ lực và một phương pháp học tập khoa học. Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp những thông tin đáng lưu ý về kỳ thi B2 tiếng Đức để chuẩn bị cho hành trình thi lấy bằng sắp tới

Cấu trúc đề thi B2 tiếng Đức như thế nào?

Cũng như ở trình độ B1, cấu trúc của bài thi B2 tiếng Đức của Goethe cũng bao gồm 4 phần chính là Đọc - Nghe - Viết - Nói. Thí sinh có thể chọn thi cả 4 kỹ năng trong một lần hoặc lựa chọn thi từng kỹ năng một. Điểm đạt tối thiểu cho mỗi kỹ năng là 60/100 điểm. Sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc của từng phần thi:

1. Phần thi đọc

Phần đọc của bài thi B2 tiếng Đức sẽ bao gồm năm phần với tổng thời gian là 65 phút. Thí sinh có thể được tự do làm trước bất kỳ phần nào trong số 05 phần này không cần phải tuân theo thứ tự.

  • Phần 1 (18 phút): bài đọc phần này thường sẽ có 9 câu. Ở phần này, bạn sẽ đọc hiểu và chọn đáp án phù hợp với từng nhân vật dựa trên cuộc trao đổi quan điểm giữa các nhân vật về một vấn đề nào đó trên diễn đàn
  • Phần 2 (12 phút): dạng bài này sẽ có 6 câu và sẽ là những đoạn văn được cho sẵn về một vấn đề bất kỳ. Nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án chính xác nhất cho những câu còn thiếu để hoàn thành đoạn văn. 
  • Phần 3 (12 phút) dạng bài này cũng sẽ có 6 câu và nội dung sẽ là những đoạn văn được cho sẵn về một chủ đề bất kỳ, các câu hỏi sẽ ở dạng Multichoice. Nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án chính xác nhất. 
  • Phần 4 (12 phút): phần này cũng có 6 câu và nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án liên quan nhất với từng quan điểm sau khi đọc hiểu đoạn trao đổi quan điểm của các nhân vật về một chủ đề nào đó
  • Phần 5 (6 phút): phần này sẽ có 3 câu và nhiệm vụ của thí sinh là lựa chọn đề mục phù hợp với từng đoạn văn.

Giới thiệu tổng quan cấu trúc đề thi B2 tiếng Đức

2. Phần thi nghe

Phần thi nghe sẽ bao gồm 4 phần với thời gian kéo dài khoảng 40 phút. Thí sinh sẽ thực hiện các bài thi theo thứ tự và có cơ hội đọc qua bài thi trước khi bắt đầu nghe. Tùy thuộc vào từng bài nghe, thí sinh có thể được nghe 1 hoặc 2 lần.

  • Phần 1: ở phần này bạn sẽ được nghe năm cuộc hội thoại có chủ đề khác nhau và trả lời tất cả là 10 câu hỏi (5 câu đúng/sai và 5 câu chọn a, b, c). Nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án chính xác cho từng cuộc hội thoại. Mỗi cuộc trò chuyện sẽ có 2 dạng câu hỏi là lựa chọn đúng/sai và lựa chọn đáp án a, b hoặc c. Lưu ý là phần này bạn sẽ chỉ được nghe một lần nên hãy tập trung hết sức có thể.
  • Phần 2: bạn sẽ được nghe một bài phỏng vấn về một chủ đề và nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án đúng cho 06 câu hỏi đặt ra. Ở phần này bạn sẽ được nghe tổng cộng 2 lần
  • Phần 3: nghe một đoạn thảo luận trên Radio về một vấn đề của 3 nhân vật và lựa chọn câu trả lời đúng với lời nói của từng nhân vật. Phần này sẽ có 6 câu hỏi và bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất
  • Phần 4: bạn sẽ được nghe 2 lần bài nghe thuộc chủ đề khoa học. Nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án đúng nhất cho 08 câu hỏi đặt ra trong bài.

3. Bài thi viết

Bài thi viết kéo dài 75 phút và bao gồm 2 phần. Yêu cầu của phần 1 là viết một bài đăng trên diễn đàn, còn phần 2 là yêu cầu viết một tin nhắn. Thí sinh có thể chọn bắt đầu với bất kỳ phần nào. Lưu ý rằng thí sinh cần viết vào phần văn bản được cung cấp sẵn.

4. Phần thi nói

Phần thi nói B2 tiếng Đức bao gồm 2 phần và kéo dài khoảng 15 phút cho cả hai thí sinh. Thời gian chuẩn bị cho cả hai bài thi là 15 phút. Thí sinh được phép ghi chú trong thời gian chuẩn bị, nhưng nên nói tự nhiên và hạn chế nhìn vào giấy ghi chú khi thi.

  • Phần 1 (4 phút): bạn sẽ phải thuyết trình về một chủ đề được chọn với người thi cùng.
  • Phần 2 (5 phút): hai thí sinh được ghép cặp với nhau sẽ thực thi một cuộc tranh luận với nhau để thống nhất quan điểm ủng hộ hoặc chống lại.

Bằng B2 tiếng Đức có giá trị như thế nào?

B2 là một trong các cấp độ tiếng Đức trình độ cao, đánh dấu khả năng giao tiếp và hiểu biết rất tốt trong tiếng Đức.Tấm bằng này cho thấy người học đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Đức trong nhiều tình huống thực tế trong công việc và học tập, có thể viết văn bản cơ bản và đọc các văn bản phức tạp như sách, bài báo và tài liệu chuyên ngành. Ở trình độ này, người học cũng có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp, thảo luận, và thuyết trình về nhiều chủ đề khác nhau.

Ngoài ra, bằng B2 tiếng Đức thường được yêu cầu cho mục đích học tập tại các trường đại học, viện nghiên cứu ở Đức cũng như là một yếu tố quan trọng khi việc tìm kiếm việc làm tại nước này. 

Bằng B2 tiếng Đức là điều kiện cần để học tập và làm việc tại quốc gia này

Tổng hợp từ vựng B2 tiếng Đức thường gặp trong bài thi

Ở trình độ B2, bạn cần nắm vững lượng từ vựng phong phú hơn nhiều so với B1. Người học cần phải hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến các chủ đề phức tạp hơn như công việc, khoa học, nghệ thuật, và các vấn đề xã hội. Những từ vựng này bao gồm cả thuật ngữ chuyên ngành và từ ngữ cụ thể cho các lĩnh vực đặc biệt. Hơn nữa, bạn cần sử dụng chính xác các từ này trong các ngữ cảnh khác nhau và để truyền đạt những ý kiến phức tạp hơn. Sau đây là một số từ vựng B2 tiếng Đức thường gặp trong bài thi mà Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp

Từ vựng về Công việc (Arbeit)
die Bewerbung: Đơn xin việc
der Lebenslauf: Sơ yếu lý lịch
das Vorstellungsgespräch: Buổi phỏng vấn
die Karriere: Sự nghiệp
die Ausbildung: Đào tạo
der Arbeitgeber: Nhà tuyển dụng
der Arbeitnehmer: Nhân viên
das Gehalt: Lương
die Beförderung: Thăng chức
die Kündigung: Nghỉ việc
die Arbeitszeit: Thời gian làm việc
das Home Office: Làm việc tại nhà
die Überstunde: Giờ làm thêm
die Teilzeit: Làm việc bán thời gian
die Vollzeit: Làm việc toàn thời gian
der Vertrag: Hợp đồng
die Probezeit: Thời gian thử việc
die Fortbildung: Đào tạo nâng cao
das Stellenangebot: Thông báo tuyển dụng
die Stellenanzeige: Quảng cáo việc làm
Từ vựng chủ đề Khoa học (Wissenschaft)
die Forschung: Nghiên cứu
das Experiment: Thí nghiệm
die Theorie: Lý thuyết
die Hypothese: Giả thuyết
die Daten: Dữ liệu
das Labor: Phòng thí nghiệm
die Analyse: Phân tích
das Ergebnis: Kết quả
die Innovation: Đổi mới
die Technologie: Công nghệ
die Chemie: Hóa học
die Physik: Vật lý
die Biologie: Sinh học
die Geologie: Địa chất
die Astronomie: Thiên văn học
der Wissenschaftler: Nhà khoa học
die Methode: Phương pháp
die Entdeckung: Khám phá
die Publikation: Ấn phẩm
die These: Luận án
Từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Kunst)
das Gemälde: Bức tranh
die Skulptur: Tượng điêu khắc
die Ausstellung: Triển lãm
der Künstler: Nghệ sĩ
das Museum: Bảo tàng
das Theater: Nhà hát
das Konzert: Buổi hòa nhạc
die Aufführung: Buổi biểu diễn
das Orchester: Dàn nhạc
das Ballett: Múa ba lê
der Dirigent: Nhạc trưởng
die Literatur: Văn học
die Poesie: Thơ ca
der Roman: Tiểu thuyết
die Kurzgeschichte: Truyện ngắn
die Bühne: Sân khấu
die Galerie: Phòng triển lãm
das Design: Thiết kế
die Fotografie: Nhiếp ảnh
der Film: Phim
Từ vựng chủ đề Xã hội (Gesellschaft)
die Politik: Chính trị
die Regierung: Chính phủ
die Demokratie: Dân chủ
die Wahl: Cuộc bầu cử
das Gesetz: Luật
die Gesellschaft: Xã hội
die Kultur: Văn hóa
die Tradition: Truyền thống
die Migration: Di cư
die Integration: Hội nhập
die Bevölkerung: Dân số
die Gemeinschaft: Cộng đồng
die Bildung: Giáo dục
das Gesundheitssystem: Hệ thống y tế
die Sicherheit: An ninh
die Umwelt: Môi trường
die Wirtschaft: Kinh tế
die Ungleichheit: Bất bình đẳng
die Rechte: Quyền
die Pflichten: Nghĩa vụ
Từ vựng chủ đề Sức khỏe (Gesundheit)
die Gesundheit: Sức khỏe
die Krankheit: Bệnh
der Arzt: Bác sĩ
die Behandlung: Điều trị
die Medikamente: Thuốc
das Krankenhaus: Bệnh viện
die Klinik: Phòng khám
die Operation: Phẫu thuật
die Therapie: Liệu pháp
die Ernährung: Dinh dưỡng
die Vorsorge: Phòng ngừa
die Impfung: Tiêm chủng
der Notfall: Cấp cứu
die Symptome: Triệu chứng
die Diagnose: Chẩn đoán
der Patient: Bệnh nhân
die Genesung: Sự hồi phục
der Stress: Căng thẳng
die Prävention: Phòng chống
die Hygiene: Vệ sinh
Từ vựng chủ đề Du lịch (Reisen)
die Reise: Chuyến đi
der Urlaub: Kỳ nghỉ
das Reiseziel: Điểm đến du lịch
das Hotel: Khách sạn
die Unterkunft: Nơi ở
die Buchung: Đặt chỗ
der Flug: Chuyến bay
der Flughafen: Sân bay
der Bahnhof: Ga tàu
das Ticket: Vé
der Reisepass: Hộ chiếu
das Visum: Thị thực
die Sehenswürdigkeit: Danh lam thắng cảnh
die Stadtrundfahrt: Tham quan thành phố
die Tour: Chuyến du lịch
der Reiseführer: Sách hướng dẫn du lịch
der Strand: Bãi biển
die Kultur: Văn hóa
das Souvenir: Quà lưu niệm
der Tourist: Khách du lịch
Từ vựng chủ đề Môi trường (Umwelt)
die Umwelt: Môi trường
der Klimawandel: Biến đổi khí hậu
die Verschmutzung: Ô nhiễm
der Umweltschutz: Bảo vệ môi trường
das Recycling: Tái chế
der Müll: Rác
die erneuerbare Energie: Năng lượng tái tạo
die Solarenergie: Năng lượng mặt trời
die Windenergie: Năng lượng gió
das Wasser: Nước
die Luft: Không khí
die Nachhaltigkeit: Bền vững
der Naturschutz: Bảo vệ thiên nhiên
die Artenvielfalt: Đa dạng sinh học
der Wald: Rừng
der Ozean: Đại dương
die Erde: Trái đất
die Emission: Khí thải
der Treibhauseffekt: Hiệu ứng nhà kính
der CO2-Ausstoß: Phát thải CO2

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức B2 thường gặp theo chủ đề

Tổng hợp ngữ pháp B2 tiếng Đức thông dụng

Ngữ pháp B2 tiếng Đức tập trung vào việc sử dụng động từ, cách khai triển câu và cấu trúc từ vựng phức tạp hơn so với trình độ B1. Các chủ đề ngữ pháp thường gặp ở trình độ B2 bao gồm:

  • Dạng quá khứ của động từ
  • Câu điều kiện
  • Cụm giới từ
  • Trạng từ
  • Đại từ
  • Liên từ
  • Mệnh đề quan hệ
  • Động từ tường thuật

Các cấu trúc ngữ pháp B2 thường gặp trong bài thi

Ngoài ra, người học cần hiểu rõ cách sử dụng các thì, mệnh đề phụ, trạng từ, liên từ phức tạp, và cách diễn đạt ý kiến phức tạp. Một số điểm lưu ý về ngữ pháp B2 tiếng Đức bao gồm:

  • Đa dạng hóa cấu trúc: Người học cần thực hành sử dụng nhiều câu trúc khác nhau để diễn đạt ý.
  • Sự chính xác trong cấu trúc câu: Ngữ pháp B2 yêu cầu sự chính xác trong việc đặt các thành phần câu, bao gồm vị trí động từ, tính từ và danh từ.
  • Thực hành qua viết và nói: Sử dụng ngữ pháp trong viết bài luận và tham gia vào các cuộc trò chuyện để rèn luyện khả năng sử dụng ngữ pháp trong thực tế.
  • Lưu ý đến ngữ cảnh: Khả năng áp dụng ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh là quan trọng, đặc biệt trong việc diễn đạt ý kiến, trình bày luận điểm, và tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp.

Mẹo luyện thi nói B2 tiếng Đức hiệu quả

1. Luyện tập thường xuyên với bạn học và người bản xứ

Việc tìm một người bạn hoặc gia sư bản ngữ để thực hành nói, hoặc luyện nói với bạn học cùng lớp sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng thông qua các chủ đề học tập đa dạng. Ngoài ra, phương pháp này cũng sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú và bớt áp lực hơn khi ôn thi B2 tiếng Đức. Ngoài ra, việc thực hành nói dựa trên các tình huống hàng ngày như mua sắm, đặt hàng ở nhà hàng, hỏi đường,... sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách tự nhiên và tự tin hơn

2. Thường xuyên ghi âm và tự đánh giá

Ghi âm lại các bài nói của mình và nghe lại để tự đánh giá giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện, nhờ giáo viên, bạn bè hoặc người bản ngữ nghe và đánh giá bài nói của bạn giúp bạn sửa lỗi và nâng cao khả năng phát âm.

3. Tham gia các kỳ thi thử B2 tiếng Đức

Tham gia các kỳ thi thử B2 tiếng Đức để làm quen với cấu trúc bài thi B2 và luyện tập các đề thi nói mẫu giúp bạn nắm vững các yêu cầu của kỳ thi và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. 

Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn sẽ không chỉ luyện thi nói B2 tiếng Đức một cách hiệu quả mà còn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống quan trọng.

03 mẹo giúp bạn luyện nói tiếng Đức hiệu quả

Với những thông tin trên, Phuong Nam Education hy vọng sẽ giúp bạn nắm được những thông tin cần thiết phục vụ cho quá trình ôn thi B2 tiếng Đức. Ngoài tự ôn luyện tại nhà, việc tham gia khóa học luyện thi B2 tiếng Đức tại các trung tâm uy tín sẽ là một cách hay giúp bạn rút ngắn được thời gian và học tập một cách có hiệu quả hơn.

Thuộc top những trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín và lâu đời tại TP.HCM, Phuong Nam Education cung cấp các lớp luyện thi tiếng Đức B2 với nhiều khung giờ đa dạng, đủ mọi hình thức từ online đến offline, lớp thường đến lớp cấp tốc. Các lớp tại Trung tâm đều được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, sư phạm giỏi, chương trình học được thiết kế bám sát cấu trúc đề thi để giúp học viên có thể đạt kết quả nhanh chóng.

Rút ngắn thời gian học với khóa B2 tiếng Đức cấp tốc tại Phuong Nam Education

Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận lịch khai giảng gần nhất, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Tags: B2 tiếng Đức, Ngữ pháp B2 tiếng Đức, Từ vựng B2 tiếng Đức, Bằng B2 tiếng Đức, Luyện thi nói B2 tiếng Đức

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tất tần tật những thông tin bạn cần lưu ý khi học B2 tiếng Đức
Tất tần tật những thông tin bạn cần lưu ý khi học B2 tiếng Đức

Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay những thông tin cần thiết về tiếng Đức B2 nhé!

Verwendung von Es - Cách dùng của Es
Verwendung von Es - Cách dùng của Es

Phần ngữ pháp về cách dùng của Es khá quen thuộc với các bạn đang học ở trình độ B1, B2. Có khá nhiều cách dùng khác nhau của Es. Tùy vào từng mục...

Indefinitpronomen - Đại từ bất định (Phần 1)
Indefinitpronomen - Đại từ bất định (Phần 1)

Indefinitpronomen là gì và được sử dụng như thế nào nhỉ? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Một số giới từ được sử dụng trong trình độ B2
Một số giới từ được sử dụng trong trình độ B2

Giới từ trong tiếng Đức cũng là một thành phần rất quan trọng. Để liên kết nội dung trong một câu văn tiếng Đức với ý nghĩa chỉ thời gian, địa...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat