Tất tần tật điều bạn cần biết trước khi thi B2 tiếng Đức
Trình độ B2 tiếng Đức, theo khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung của Châu u (CEFR), là một cột mốc quan trọng cho những bạn học tiếng Đức để đi học, đi làm và đi du học. Với trình độ ở mức B2, bạn có thể tự tin hòa mình vào môi trường làm việc đa quốc gia, học tập tại những trường đại học danh tiếng ở Đức, Áo, Thụy Sĩ và thậm chí là giao tiếp hiệu quả với người bản xứ trong các tình huống hàng ngày. Để có thể đạt được trình độ này, đòi hỏi bạn phải sự kiên trì, nỗ lực và một phương pháp học tập khoa học. Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp những thông tin đáng lưu ý về kỳ thi B2 tiếng Đức để chuẩn bị cho hành trình thi lấy bằng sắp tới
Cũng như ở trình độ B1, cấu trúc của bài thi B2 tiếng Đức của Goethe cũng bao gồm 4 phần chính là Đọc - Nghe - Viết - Nói. Thí sinh có thể chọn thi cả 4 kỹ năng trong một lần hoặc lựa chọn thi từng kỹ năng một. Điểm đạt tối thiểu cho mỗi kỹ năng là 60/100 điểm. Sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc của từng phần thi:
Phần đọc của bài thi B2 tiếng Đức sẽ bao gồm năm phần với tổng thời gian là 65 phút. Thí sinh có thể được tự do làm trước bất kỳ phần nào trong số 05 phần này không cần phải tuân theo thứ tự.
Giới thiệu tổng quan cấu trúc đề thi B2 tiếng Đức
Phần thi nghe sẽ bao gồm 4 phần với thời gian kéo dài khoảng 40 phút. Thí sinh sẽ thực hiện các bài thi theo thứ tự và có cơ hội đọc qua bài thi trước khi bắt đầu nghe. Tùy thuộc vào từng bài nghe, thí sinh có thể được nghe 1 hoặc 2 lần.
Bài thi viết kéo dài 75 phút và bao gồm 2 phần. Yêu cầu của phần 1 là viết một bài đăng trên diễn đàn, còn phần 2 là yêu cầu viết một tin nhắn. Thí sinh có thể chọn bắt đầu với bất kỳ phần nào. Lưu ý rằng thí sinh cần viết vào phần văn bản được cung cấp sẵn.
Phần thi nói B2 tiếng Đức bao gồm 2 phần và kéo dài khoảng 15 phút cho cả hai thí sinh. Thời gian chuẩn bị cho cả hai bài thi là 15 phút. Thí sinh được phép ghi chú trong thời gian chuẩn bị, nhưng nên nói tự nhiên và hạn chế nhìn vào giấy ghi chú khi thi.
B2 là một trong các cấp độ tiếng Đức trình độ cao, đánh dấu khả năng giao tiếp và hiểu biết rất tốt trong tiếng Đức.Tấm bằng này cho thấy người học đã có thể hiểu và sử dụng tiếng Đức trong nhiều tình huống thực tế trong công việc và học tập, có thể viết văn bản cơ bản và đọc các văn bản phức tạp như sách, bài báo và tài liệu chuyên ngành. Ở trình độ này, người học cũng có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp, thảo luận, và thuyết trình về nhiều chủ đề khác nhau.
Ngoài ra, bằng B2 tiếng Đức thường được yêu cầu cho mục đích học tập tại các trường đại học, viện nghiên cứu ở Đức cũng như là một yếu tố quan trọng khi việc tìm kiếm việc làm tại nước này.
Bằng B2 tiếng Đức là điều kiện cần để học tập và làm việc tại quốc gia này
Ở trình độ B2, bạn cần nắm vững lượng từ vựng phong phú hơn nhiều so với B1. Người học cần phải hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến các chủ đề phức tạp hơn như công việc, khoa học, nghệ thuật, và các vấn đề xã hội. Những từ vựng này bao gồm cả thuật ngữ chuyên ngành và từ ngữ cụ thể cho các lĩnh vực đặc biệt. Hơn nữa, bạn cần sử dụng chính xác các từ này trong các ngữ cảnh khác nhau và để truyền đạt những ý kiến phức tạp hơn. Sau đây là một số từ vựng B2 tiếng Đức thường gặp trong bài thi mà Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp
Từ vựng về Công việc (Arbeit) |
die Bewerbung: Đơn xin việc der Lebenslauf: Sơ yếu lý lịch das Vorstellungsgespräch: Buổi phỏng vấn die Karriere: Sự nghiệp die Ausbildung: Đào tạo der Arbeitgeber: Nhà tuyển dụng der Arbeitnehmer: Nhân viên das Gehalt: Lương die Beförderung: Thăng chức die Kündigung: Nghỉ việc die Arbeitszeit: Thời gian làm việc das Home Office: Làm việc tại nhà die Überstunde: Giờ làm thêm die Teilzeit: Làm việc bán thời gian die Vollzeit: Làm việc toàn thời gian der Vertrag: Hợp đồng die Probezeit: Thời gian thử việc die Fortbildung: Đào tạo nâng cao das Stellenangebot: Thông báo tuyển dụng die Stellenanzeige: Quảng cáo việc làm |
Từ vựng chủ đề Khoa học (Wissenschaft) |
die Forschung: Nghiên cứu das Experiment: Thí nghiệm die Theorie: Lý thuyết die Hypothese: Giả thuyết die Daten: Dữ liệu das Labor: Phòng thí nghiệm die Analyse: Phân tích das Ergebnis: Kết quả die Innovation: Đổi mới die Technologie: Công nghệ die Chemie: Hóa học die Physik: Vật lý die Biologie: Sinh học die Geologie: Địa chất die Astronomie: Thiên văn học der Wissenschaftler: Nhà khoa học die Methode: Phương pháp die Entdeckung: Khám phá die Publikation: Ấn phẩm die These: Luận án |
Từ vựng chủ đề Nghệ thuật (Kunst) |
das Gemälde: Bức tranh die Skulptur: Tượng điêu khắc die Ausstellung: Triển lãm der Künstler: Nghệ sĩ das Museum: Bảo tàng das Theater: Nhà hát das Konzert: Buổi hòa nhạc die Aufführung: Buổi biểu diễn das Orchester: Dàn nhạc das Ballett: Múa ba lê der Dirigent: Nhạc trưởng die Literatur: Văn học die Poesie: Thơ ca der Roman: Tiểu thuyết die Kurzgeschichte: Truyện ngắn die Bühne: Sân khấu die Galerie: Phòng triển lãm das Design: Thiết kế die Fotografie: Nhiếp ảnh der Film: Phim |
Từ vựng chủ đề Xã hội (Gesellschaft) |
die Politik: Chính trị die Regierung: Chính phủ die Demokratie: Dân chủ die Wahl: Cuộc bầu cử das Gesetz: Luật die Gesellschaft: Xã hội die Kultur: Văn hóa die Tradition: Truyền thống die Migration: Di cư die Integration: Hội nhập die Bevölkerung: Dân số die Gemeinschaft: Cộng đồng die Bildung: Giáo dục das Gesundheitssystem: Hệ thống y tế die Sicherheit: An ninh die Umwelt: Môi trường die Wirtschaft: Kinh tế die Ungleichheit: Bất bình đẳng die Rechte: Quyền die Pflichten: Nghĩa vụ |
Từ vựng chủ đề Sức khỏe (Gesundheit) |
die Gesundheit: Sức khỏe die Krankheit: Bệnh der Arzt: Bác sĩ die Behandlung: Điều trị die Medikamente: Thuốc das Krankenhaus: Bệnh viện die Klinik: Phòng khám die Operation: Phẫu thuật die Therapie: Liệu pháp die Ernährung: Dinh dưỡng die Vorsorge: Phòng ngừa die Impfung: Tiêm chủng der Notfall: Cấp cứu die Symptome: Triệu chứng die Diagnose: Chẩn đoán der Patient: Bệnh nhân die Genesung: Sự hồi phục der Stress: Căng thẳng die Prävention: Phòng chống die Hygiene: Vệ sinh |
Từ vựng chủ đề Du lịch (Reisen) |
die Reise: Chuyến đi der Urlaub: Kỳ nghỉ das Reiseziel: Điểm đến du lịch das Hotel: Khách sạn die Unterkunft: Nơi ở die Buchung: Đặt chỗ der Flug: Chuyến bay der Flughafen: Sân bay der Bahnhof: Ga tàu das Ticket: Vé der Reisepass: Hộ chiếu das Visum: Thị thực die Sehenswürdigkeit: Danh lam thắng cảnh die Stadtrundfahrt: Tham quan thành phố die Tour: Chuyến du lịch der Reiseführer: Sách hướng dẫn du lịch der Strand: Bãi biển die Kultur: Văn hóa das Souvenir: Quà lưu niệm der Tourist: Khách du lịch |
Từ vựng chủ đề Môi trường (Umwelt) |
die Umwelt: Môi trường der Klimawandel: Biến đổi khí hậu die Verschmutzung: Ô nhiễm der Umweltschutz: Bảo vệ môi trường das Recycling: Tái chế der Müll: Rác die erneuerbare Energie: Năng lượng tái tạo die Solarenergie: Năng lượng mặt trời die Windenergie: Năng lượng gió das Wasser: Nước die Luft: Không khí die Nachhaltigkeit: Bền vững der Naturschutz: Bảo vệ thiên nhiên die Artenvielfalt: Đa dạng sinh học der Wald: Rừng der Ozean: Đại dương die Erde: Trái đất die Emission: Khí thải der Treibhauseffekt: Hiệu ứng nhà kính der CO2-Ausstoß: Phát thải CO2 |
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức B2 thường gặp theo chủ đề
Ngữ pháp B2 tiếng Đức tập trung vào việc sử dụng động từ, cách khai triển câu và cấu trúc từ vựng phức tạp hơn so với trình độ B1. Các chủ đề ngữ pháp thường gặp ở trình độ B2 bao gồm:
Các cấu trúc ngữ pháp B2 thường gặp trong bài thi
Ngoài ra, người học cần hiểu rõ cách sử dụng các thì, mệnh đề phụ, trạng từ, liên từ phức tạp, và cách diễn đạt ý kiến phức tạp. Một số điểm lưu ý về ngữ pháp B2 tiếng Đức bao gồm:
Việc tìm một người bạn hoặc gia sư bản ngữ để thực hành nói, hoặc luyện nói với bạn học cùng lớp sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng thông qua các chủ đề học tập đa dạng. Ngoài ra, phương pháp này cũng sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú và bớt áp lực hơn khi ôn thi B2 tiếng Đức. Ngoài ra, việc thực hành nói dựa trên các tình huống hàng ngày như mua sắm, đặt hàng ở nhà hàng, hỏi đường,... sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách tự nhiên và tự tin hơn
Ghi âm lại các bài nói của mình và nghe lại để tự đánh giá giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện, nhờ giáo viên, bạn bè hoặc người bản ngữ nghe và đánh giá bài nói của bạn giúp bạn sửa lỗi và nâng cao khả năng phát âm.
Tham gia các kỳ thi thử B2 tiếng Đức để làm quen với cấu trúc bài thi B2 và luyện tập các đề thi nói mẫu giúp bạn nắm vững các yêu cầu của kỳ thi và chuẩn bị tâm lý tốt nhất.
Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn sẽ không chỉ luyện thi nói B2 tiếng Đức một cách hiệu quả mà còn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống quan trọng.
03 mẹo giúp bạn luyện nói tiếng Đức hiệu quả
Với những thông tin trên, Phuong Nam Education hy vọng sẽ giúp bạn nắm được những thông tin cần thiết phục vụ cho quá trình ôn thi B2 tiếng Đức. Ngoài tự ôn luyện tại nhà, việc tham gia khóa học luyện thi B2 tiếng Đức tại các trung tâm uy tín sẽ là một cách hay giúp bạn rút ngắn được thời gian và học tập một cách có hiệu quả hơn.
Thuộc top những trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín và lâu đời tại TP.HCM, Phuong Nam Education cung cấp các lớp luyện thi tiếng Đức B2 với nhiều khung giờ đa dạng, đủ mọi hình thức từ online đến offline, lớp thường đến lớp cấp tốc. Các lớp tại Trung tâm đều được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, sư phạm giỏi, chương trình học được thiết kế bám sát cấu trúc đề thi để giúp học viên có thể đạt kết quả nhanh chóng.
Rút ngắn thời gian học với khóa B2 tiếng Đức cấp tốc tại Phuong Nam Education
Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận lịch khai giảng gần nhất, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: B2 tiếng Đức, Ngữ pháp B2 tiếng Đức, Từ vựng B2 tiếng Đức, Bằng B2 tiếng Đức, Luyện thi nói B2 tiếng Đức
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay những thông tin cần thiết về tiếng Đức B2 nhé!
Phần ngữ pháp về cách dùng của Es khá quen thuộc với các bạn đang học ở trình độ B1, B2. Có khá nhiều cách dùng khác nhau của Es. Tùy vào từng mục...
Indefinitpronomen là gì và được sử dụng như thế nào nhỉ? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Giới từ trong tiếng Đức cũng là một thành phần rất quan trọng. Để liên kết nội dung trong một câu văn tiếng Đức với ý nghĩa chỉ thời gian, địa...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG