Indefinitpronomen - Đại từ bất định (Phần 1)

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các chủ đề như Đại từ nhân xưng (Personalpronomen), Đại từ sở hữu (Possessivpronomen),… hôm nay chúng ta sẽ học về chủ để mới Indefinitpronomen - Đại từ chỉ định với Phuong Nam Education thôi nào. Chủ đề Indefinitpronomen trong tiếng Đức lần này sẽ được chia làm hai phần, để các bạn có thể sắp xếp thời gian một cách hợp lý hơn và học hiệu quả nhất.Vậy bây giờ chúng ta vào bài học luôn nhé! Los geht’s!

Đại từ bất định trong tiếng Đức

Was sind Indefinitpronomen? - Đại từ bất định là gì?

Các đại từ bất định ví dụ như: etwas, nichts, jeder, man, jemand, niemand và một vài đại từ khác tương tự.

Các đại từ bất định thay thế cho người hoặc vật không cụ thể, chúng có chức năng tương tự đại từ nhân xưng, nhưng lại mang ý nghĩa bao quát hơn.

Và không phải đại từ bất định nào cũng sẽ bị biến đổi theo các cách.

Ví dụ:

  • Bringst du mir etwas zu essen mit?

(Bạn mang cho mình cái gì đó để ăn được không ạ?)

(etwas chỉ thứ gì đó chung chung, không cụ thể, bạn không quan tâm tới đó là món gì, chỉ cần ăn được thôi)

  • Bringst du mir einen Döner mit?

(Bạn mang cho mình một cái bánh Döner được không ạ?)

(einen Döner một chiếc bánh có tên gọi cụ thể, không phải là thứ khác)

Bringst du mir einen Döner mit?

Gruppen von Indefinitpronomen - Các nhóm đại từ bất định

Đại từ bất định được chia là tất cả 3 nhóm:

  • Indefinitpronomen nur für Personen - Đại từ bất định chỉ người

          “man“ – “jemand“ – “niemand“

  • Indefinitpronomen nur für Dinge - Đjai từ bất định chị vật

          “etwas“ – “nichts“ – “alles“ – “welch-“

  • Indefinitpronomen für Personen und Dinge - Đại từ bất định chỉ cả người và vật

          “jede“ – “einige“ – “mache“ – “ein“ – “kein“ – “all-“

Các nhóm loại từ bất định trong tiếng Đức

Indefinitpronomen nur für Personen - Đại từ bất định  chỉ người

Các đại từ bất định dùng để chỉ người bảo gồm: man, jemand, niemand

man

“Man” (người ta, bạn) là một đại từ bất định chỉ người và luôn luôn ở ngôi ba số ít và “man” phải được chia theo các cách như sau

Nominativ

Akkusativ

Dativ

man

einen

einem

Ví dụ:

  • Hier muss man einem immer alles 3 Mal erklären!

(Ở đây bạn luôn phải giải thích mọi thứ 3 lần!)

jemand/niemand

“Jemand” (ai đó) và “niemand” (không ai cả) chỉ có thể đứng ở ngôi ba số ít. “Jemand” dùng để chỉ một người không xác định và “niemand” dùng để phủ định cho “jemand”. Cả “jemand” và “niemand” được chia theo các cách, tuy nhiên đôi lúc chúng ta có thể không chia cũng được.

Nominativ

Akkusativ

Dativ

jemand

jemand(en)

jemand(em)

niemand

niemand(en)

niemand(em)

Ví dụ:

  • Spricht hier jemand Deutsch?

(Có ai biết nói tiếng Đức ở đây không ạ?)

  • Schade, niemand spricht hier Deutsch.

(Thật tiếc là không ai biết nói tiếng Đức .)

  • Wenn man jemanden braucht, ist niemand da.

(Khi bạn cần ai đó, thì lại không có ai ở bên.)

Spricht hier jemand Deutsch?

“Jemand” đi kèm với “irgend” càng làm tăng mức độ không xác định hơn.

Ví dụ:

  • Irgendjemand wird das schon machen

(Ai đó sẽ làm việc này thôi.)

Indefinitpronomen nur für Dinge - Đại từ bất định chỉ vật

Các đại từ bất định dùng để chỉ vật bao gồm: etwas, nichts, alles, welch-.

etwas

Etwas (cái gì đó) không phải chia theo cách cách. Nó dùng để thay thế cho mọt nguyên nhân hoặc một tình huống chưa được xác định. Và chức năng của “etwas” sẽ mạnh hơn khi đi kèm với “irgend”.

Ví dụ:

  • Hörst du etwas? - Ja, da ist irgendetwas!

(Bạn có nghe thất có tiếng gì đó không? - Có, mình nghe thấy gì đó.)

Trong giao tiếp hàng ngày, “etwas” thường được gọi tắt là “was”.

Hinweis:

Etwas còn mang nghĩa thứ hai là một ít, một chút

  • Etwas mehr Erholung würde dir sicher gut tun.

(Thư giãn một chút chắc chắn sẽ giúp cậu cảm thấy tốt hơn đó.)

Etwas mehr Erholung würde dir sicher gut tun.

alles

“alles” (mọi thứ) mang tính khái quát vô cùng mạnh mẽ và thay thế cho một sự vật hoặc một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Ich mache am liebsten alles allein.

(Mình yêu thích việc làm tất cả mọi thứ một mình.)

Ich mache am liebsten alles allein

“nichts” là phủ định của “alles”

Do “alles” để cập đến các tình huống, sự vật, sự việc vì thế mà “alles” không chia theo các cách.

nichts

“nichts” là thể phủ định hoàn toàn cho “etwas” và “alles”, và ở cách nào cũng không thay đổi dạng thích ban đầu.

Ví dụ:

  • Heute ist wieder nichts passiert.

(Hôm nay không có chuyện gì xảy ra cả.)

Hinweis:

Đừng nhầm lẫn “nichts” với trạng từ phủ định “nicht”.

  • Das sind Eldys Notizbücher, nicht die von Lina.

(Đây nhà những cuốn sách của Eldy, không phải của Lina.)

Das sind Eldys Notizbücher, nicht die von Lina.

Übung - Bài tập

Übung: Wählen Sie die richtige Antwort - Chọn đáp án đúng

A: Was hast du gesagt?

B:  (1)_______ .Warum denkst du, dass ich (2)_______ gesagt hätte?

A: Weil ich (3)______ gehört habe.

B: Dann geh doch mal an die Tür, vielleicht steht dort (4)______.

  1.  

a. etwas

b. jemand

c. nichts

  1.  

a. jemand

b. etwas

c. nichts

  1.  

a. etwas

b. niemand

c. nichts

  1.  

a. alles

b. jemand

c. nichts

Lösung - Đáp án

  1. c

  2. b

  3. a

  4. b

Trên đây là phần một của chủ đề “Indefinitpronomen” học về hai loại đại từ bất định riêng biết, một cái chỉ người, một cái chỉ vật. Nếu bạn muốn nắm chắc kiến thức và luyện tập thêm các dạng bài tập về đại từ bất định, các bạn có thể “search” cụm từ như “Indefinitpronomen Übungen”. Các bạn hãy nhớ là còn phần hai của chủ đề này đang chờ chúng mình, hãy thường xuyên vào trang web của Phuong Nam Education để cập nhập những bài học mới nhất nhé!

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tất tần tật những thông tin bạn cần lưu ý khi học B2 tiếng Đức
Tất tần tật những thông tin bạn cần lưu ý khi học B2 tiếng Đức

Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay những thông tin cần thiết về tiếng Đức B2 nhé!

Verwendung von Es - Cách dùng của Es
Verwendung von Es - Cách dùng của Es

Phần ngữ pháp về cách dùng của Es khá quen thuộc với các bạn đang học ở trình độ B1, B2. Có khá nhiều cách dùng khác nhau của Es. Tùy vào từng mục...

Một số giới từ được sử dụng trong trình độ B2
Một số giới từ được sử dụng trong trình độ B2

Giới từ trong tiếng Đức cũng là một thành phần rất quan trọng. Để liên kết nội dung trong một câu văn tiếng Đức với ý nghĩa chỉ thời gian, địa...

Phân biệt các cặp giới từ chỉ nguyên nhân: aus và vor, wegen và aufgrund
Phân biệt các cặp giới từ chỉ nguyên nhân: aus và vor, wegen và aufgrund

Nếu bạn còn băn khoăn trong cách sử dụng các giới từ chỉ nguyên nhân thì hãy tham khảo bài viết này của Phuong Nam. Chúng tôi sẽ gửi tới các bạn...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat