Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Thể thao đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của con người. Tập luyện thể dục, thể thao giúp nâng cao, rèn luyện sức khỏe của bản thân mỗi chúng ta. Có rất nhiều môn thể thao và mỗi một bộ môn thể thao lại có những lợi ích riêng. Trong bài học hôm nay, Phuong Nam Education sẽ gửi tới các bạn list từ về các bộ môn thể thao và một số mẫu câu liên quan. Cùng học ngay thôi nào!
Từ vựng về tên các môn thể thao
das Aerobic |
môn thể dục nhịp điệu |
die Leichtathletik |
môn điền kinh |
das Badminton |
môn cầu lông |
das Klettern |
môn leo núi |
die Fitness |
môn thể dục, thể hình |
der Hochsprung |
môn nhảy cao |
das Jogging |
chạy bộ |
der Marathonlauf |
môn chạy Marathon |
das Tischtennis |
môn bóng bàn |
das Tennis |
môn tennis |
der Volleyball |
môn bóng chuyền |
das Yoga |
môn Yoga |
der Ringkampf |
môn đấu vật |
der Wasserski |
môn lướt ván |
der Kampfsport |
môn võ |
der Golf |
môn Golf |
das Badminton - Môn cầu lông
der Ball |
quả bóng |
die Billardkugel |
quả bi-a |
der Gymnastikball |
bóng tập thể dục, thể thao |
das Trainingsgerät |
máy tập thể dục |
das Springseil |
dây nhảy |
der Tischtennisball |
quả bóng bàn |
der Tennisball |
quả bóng quần vợt |
der Tennisschläger |
cái vợt cầu lông |
Từ vựng về một số vật dụng thể thao
Động từ
Joggen |
đi bộ |
Laufen |
chạy |
Reiten |
cưỡi |
Rad fahren |
đi xe đạp |
Spielen |
chơi |
rainieren |
luyện tập |
Tanzen |
nhảy, khiêu vũ |
Schwimmen |
bơi |
Springen |
nhảy |
Một số hoạt động thể dục, thể thao
Treiben Sie Sport? - Bạn có tập luyện thể thao không?
Wie war eine Sportstunde in der Schule? - Tiết học thể dục ở trường thế nào?
Welche Sportarten kann man im Winter treiben? - Môn thể thao nào bạn chơi vào mùa đông?
Hatten Sie mal eine Sportverletzung? - Bạn đã bị thương khi chơi thể thao chưa? Welche Sportarten kann man in der Freizeit? - Lúc rảnh rỗi, người ta chơi những môn thể thao nào?
Was für Sportarten gefallen Ihnen am besten? - Môn thể thao nào bạn thích nhất?
Können Sie einige Extremsportarten nennen? - Bạn có thể liệt kê một số môn thể thao mạo hiểm được không?
Haben Sie persönlich einen Lieblingssportler? - Bạn có phải một người yêu thích thể thao không?
Wie oft treiben Sie Sport? - Tần suất bạn chơi thể thao như thế nào?
Nhìn tranh và chọn đáp án đúng với tên gọi các môn thể thao sau
1
A. das Yoga
B. das Badminton
C. das Tennis
2
A. der Golf
B. die Fitness
C. der Fussball
3.
A. der Wasserski
B. der Basketball
C. das Jogging
4
A. der Volleyball
B. das Aerobic
C. der Kampfsport
Đáp án
1. A
2. C
3. B
4. A
Bài học từ vựng về chủ đề thể thao hy vọng đã cung cấp thêm cho các bạn lượng từ vựng đáng kể, phục vụ cho việc học tập và giao tiếp tốt hơn. Nếu bạn muốn nhận thêm nhiều thông tin về bài học tiếng Đức cũng như các thông tin du học Đức, hãy liên hệ qua hotline 19007060 của Phuong Nam Education để tìm hiểu thêm nhé! Phuong Nam Education chúc bạn học tiếng Đức thật tốt, đạt được nhiều thành công trong học tập và cuộc sống.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Đức thông dụng theo các cấp độKhi học tiếng Đức, bên cạnh ngữ...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu bí quyết học tiếng Đức A1 tại nhà một cách hiệu quả
Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG