Sport- Thể thao

Sau đây là một số môn thể thao bằng tiếng Đức. Cùng học và thực hành ngay cùng Phuong Nam Education nhé!

Badminton

(Cầu lông)

thể thao

Fußball

(Bóng đá)

thể thao 1

Volleyball

(Bóng chuyền)

thể thao 2

Handball

(Bóng ném)

thể thao 3

Basketball

(Bóng rổ)

thể thao 4

Tischtennis

(Bóng bàn)

thể thao 5

Schwimmen

(Bơi lội)

thể thao 6

Hockey

(Khúc côn cầu)

thể thao 7

Joggen

(Điền kinh)

thể thao 8

Tennis

(Quần vợt)

thể thao 9

Boxen

(Quyền Anh)

thể thao 10

Ski fahren

(Trượt tuyết)

thể thao 11

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat