SEIT UND SEITDEM (KỂ TỪ KHI)

Trong tiếng Đức, cả “seit” và “seitdem” đều có nghĩa là "kể từ khi" nhưng cách sử dụng 2 từ trong ngữ pháp thì hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu cách dùng của hai từ này qua những ví dụ dễ hiểu ở bài viết dưới đây nha!

Từ “seit”

Cách dùng

  • seit + Dativ

  • Đối với „seit“ chúng ta sử dụng đối với những mốc thời gian cố định như ngày, tháng, năm,... 

Ví dụ

  1. Seit 2003 spiele ich kein Badminton mehr. (Tôi không còn chơi cầu lông kể từ năm 2003.)

  2. Seit letztem Montag habe ich viele Aufgaben. (Từ thứ hai vừa rồi tôi có rất  nhiều bài tập.)

Phân biệt “seit” và “seitdem” trong tiếng Đức

Từ “seitdem”

Cách dùng

  • “seitdem” là một Konjunktion (Liên từ), dùng để đánh dấu mốc thời gian kể từ khi thực hiện một quá trình, hành động,...

  • “seitdem” được dùng với Nebensatz

Ví dụ

  1. Seitdem ich die Prüfung bestanden habe, lerne ich fast nichts. (Kể từ khi đỗ bài kiểm tra, tôi gần như không học hành gì cả.)

  2. Seitdem ich mich verletze, kann ich nicht mehr Fußball spielen. (Kể từ khi gặp chấn thương, tôi không thể chơi bóng đá được nữa.)

Seitdem ich die Prüfung bestanden habe, lerne ich fast nichts

Übung

Seit oder seitdem?

1. ___ er studiert, wohnt er in München.

A. Seit

B. Seitdem 

2. ___ wann wohnt er in München? – ___ er studiert.

A. Seit - seitdem 

B. Seitdem  - seit

3. ___ er seine Abschlussprüfung gemacht hat, ist er arbeitslos.

A. Seit

B. Seitdem 

4. ___ seiner Abschlussprüfung ist er arbeitslos.

A. Seit

B. Seitdem 

5. Ich habe dich ___ der Universitätszeit nicht mehr gesehen.

A. Seit

B. Seitdem 

Lösung

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. A

Với những ví dụ trên, Phuong Nam Education hi vọng các bạn có thể phân biệt rõ ràng cách sử dụng của “seit” và “seitdem”. Hãy liên hệ ngay đến hotline 1900 7060 để nhận được những ưu đãi hấp dẫn cho các khóa học từ A1 đến B2 ngay lúc này nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức
Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức

Giống của danh từ tiếng Đức có 3 loại là giống đực, giống cái, giống trung. Để nhận biết giống của danh từ một cách dễ dàng, người học cần chú ý...

Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức
Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức

Khi học ngữ pháp A2 chắc hẳn các bạn gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng chính xác các câu so sánh tiếng Đức. Đôi khi là khi nào thêm “er”,...

Kausale Nebensätze - Câu phụ chỉ nguyên nhân
Kausale Nebensätze - Câu phụ chỉ nguyên nhân

Làm sao chúng ta có thể sử dụng câu kausale Nebensätze (câu phụ chỉ nguyên nhân) một cách đúng ngữ pháp và đúng ý nghĩa nhất? Bạn có tò mò không,...

Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)
Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)

Động từ lassen thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày, khi nó vừa có thể là một động từ chính, vừa có thể là một trợ động từ.

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat