Các loại đại từ trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, đại từ (Pronomen) không chỉ đơn thuần là từ để thay thế danh từ như trong tiếng Việt. Mỗi loại đại từ đều có chức năng riêng biệt trong câu, đồng thời còn chịu ảnh hưởng bởi cách ngữ pháp (Kasus), giống (der/die/das), và số (số ít/số nhiều). Đó cũng chính là lý do khiến nhiều người học cảm thấy đại từ tiếng Đức "vừa quen vừa lạ", dễ học nhầm nếu chỉ ghi nhớ máy móc. Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu về 07 loại đại từ phổ biến kèm theo các ví dụ thực tế.

Đại từ tiếng Đức là gì?

Giống như tiếng Việt, trong tiếng Đức cũng có đại từ. Đại từ tiếng Đức (das Pronomen) là những từ dùng để thay thế cho danh từ, cụ thể là người, vật, sự vật, khái niệm... nhằm tránh lặp từ và làm câu văn trở nên gọn gàng, rõ ràng hơn.

Ví dụ: Maria ist meine Freundin. Sie wohnt in Berlin. (Maria là bạn tôi. Cô ấy sống ở Berlin.)

Đại từ tiếng Đức được phân thành nhiều loại, mỗi loại mang một chức năng riêng trong câu. Các nhóm đại từ phổ biến gồm:

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen)
  • Đại từ phản thân (Reflexivpronomen)
  • Đại từ quan hệ (Relativpronomen)
  • Đại từ bất định (Indefinitpronomen)
  • Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)

Tìm hiểu và nắm rõ về đại từ tiếng Đức giúp bạn học viết câu dễ dàng hơn

Đại từ nhân xưng tiếng Đức (Personalpronomen)

Đại từ nhân xưng tiếng Đức (Personalpronomen) được sử dụng để thay thế trực tiếp cho người hoặc vật trong vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Chúng bao gồm các từ như ich, du, er, sie, es, wir, ihr, Sie,... Những đại từ này sẽ thay đổi hình thức tuỳ theo vai trò, tức là ở các cách Nominativ, Akkusativ hoặc Dativ.

Ví dụ:

  • Ich liebe dich. (Tôi yêu bạn.)
  • Du gibst mir ein Geschenk. (Bạn tặng tôi một món quà.)

Đại từ sở hữu tiếng Đức (Possessivpronomen)

Đại từ sở hữu tiếng Đức (Possessivpronomen) biểu thị quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật. Nói cách khác, loại đại từ này dùng để thể hiện rằng một vật gì đó của ai, thuộc về ai. Chẳng hạn: “mein” (của tôi), “dein” (của bạn), “unser” (của chúng tôi).

Điểm cần lưu ý khi học và tìm hiểu về đại từ sở hữu tiếng Đức là các đại từ này được chia theo giống và cách của danh từ đi kèm, chứ không chỉ được chia đơn thuần dựa theo người sở hữu.

Ví dụ:

  • Das ist mein Auto. (Đó là xe của tôi.)
  • Ist das dein Buch? (Đây là sách của bạn à?)
  • Ich bringe meine Tasche mit. (Tôi mang theo túi của mình.)
  • Der Koffer kostet 150€. Meiner kostet 300€. (Chiếc va li đó giá 150 Euro. Cái của tôi giá 300 Euro.)

Đại từ sở hữu tiếng Đức (Possessivpronomen) biểu thị quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật

Đại từ phản thân tiếng Đức (Reflexivpronomen)

Đại từ phản thân tiếng Đức (Reflexivpronomen) là những từ được dùng khi người thực hiện hành động (chủ ngữ) cũng chính là người chịu ảnh hưởng của hành động đó (tân ngữ). Các đại từ phản thân tiếng Đức thường gặp là: mich, dich, sich, uns, euch,... Nếu hành động tác động đến người khác, bạn phải dùng đại từ tân ngữ thông thường, không dùng phản thân. 

Ví dụ:

  • Ich habe mich verlaufen. (Tôi bị lạc đường.)
  • Wir kennen uns. (Chúng tôi quen nhau.)
  • Ihr beeilt euch zur Schule. (Các bạn vội để đến trường.)

Đại từ quan hệ tiếng Đức (Relativpronomen)

Đại từ quan hệ tiếng Đức (Relativpronomen) là các đại từ dùng để liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính, giúp bổ sung thông tin để thành lập mệnh đề quan hệ mà không phải lặp lại danh từ. Chúng gần giống như mạo từ xác định: der, die das,… Các đại từ quan hệ tiếng Đức được chia theo hai yếu tố của danh từ là số (Singular hay Plural) và giống (maskulin, feminin, neutral).

Ví dụ: 

  • Das ist der Mann, dessen Hut weggeflogen ist. (Đây là người đàn ông có chiếc mũ bị thổi bay.)
  • Die Stadt, in der ich wohne, ist groß. (Thành phố nơi tôi sống rất rộng.)

Đại từ bất định tiếng Đức (Indefinitpronomen)

Khi bạn không chỉ rõ người, vật hay số lượng cụ thể, bạn sử dụng đại từ bất định (Indefinitpronomen), như jemand, niemand, etwas, nichts, man,... Chúng thường đứng độc lập và rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 

  • Jemand hat geklopft. (Có ai đó đã gõ cửa.)
  • Niemand war zu Hause. (Không ai ở nhà cả.)
  • Man sagt, Deutsch sei nicht leicht. (Người ta nói rằng tiếng Đức không dễ.)

Đại từ chỉ định tiếng Đức (Demonstrativpronomen)

Đại từ chỉ định tiếng Đức (Demonstrativpronomen) dùng để nhấn mạnh hoặc xác định rõ người/vật cụ thể, như dieser/diese/dieses, jener, derjenige. Chúng thường đứng độc lập và được chia theo giống, cách, số.

Ví dụ:

  • Dieses Buch gefällt mir sehr. (Tôi rất thích cuốn sách này.)
  • Derjenige, der das gesagt hat, hat Recht. (Người đã nói điều đó là đúng.)

Đại từ chỉ định tiếng Đức (Demonstrativpronomen) giúp người học nhấn mạnh hoặc xác định rõ người/vật cụ thể trong câu

Đại từ trong tiếng Đức đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa, tổ chức cấu trúc câu và thể hiện chính xác mối quan hệ giữa các thành phần. Việc phân biệt rõ từng loại đại từ – từ nhân xưng, sở hữu đến phản thân, chỉ định hay bất định – sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp trôi chảy hơn, mà còn nắm chắc nền tảng ngữ pháp vững vàng để học lên trình độ cao hơn.

Để hỗ trợ người học tiếp cận tiếng Đức một cách bài bản và hiệu quả, Phuong Nam Education hiện đang triển khai các khóa học tiếng Đức theo lộ trình chuẩn hóa, được thiết kế phù hợp với từng trình độ – từ người mới bắt đầu đến người cần nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc, du học hay định cư. Tham gia khóa học tiếng Đức tại trung tâm bạn sẽ được:

  • Học tập trong môi trường hiện đại, phòng học đầy đủ tiện nghi như máy lạnh, máy chiếu, loa đài,... 
  • Giảng dạy bởi các giảng viên chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, luôn đồng hành và giải đáp mọi thắc mắc của học viên trong suốt quá trình học.
  • Hệ thống kiến thức ngữ pháp rõ ràng, dễ hiểu, tự tin sử dụng tiếng Đức đúng ngữ cảnh, không còn sai sót khi viết email, viết bài luận và hội thoại thực tế.
  • Luyện tập phát triển đồng bộ các kỹ năng và nâng cao hiệu quả học tập sau giờ học trên lớp nhờ có hệ sinh thái toàn diện gồm: ứng dụng quản lý học tập PNE Hub, App Học Tiếng Đức PNE, nền tảng E-learning.

Hệ sinh thái toàn diện, giúp học viên X3 hiệu quả học tiếng Đức

Bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được tư vấn lộ trình học tiếng Đức và được giải đáp thắc mắc hoàn toàn miễn phí.

Tags: Tiếng Đức, đại từ tiếng Đức, đại từ sở hữu tiếng Đức, đại từ phản thân tiếng Đức, đại từ quan hệ tiếng Đức

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

04 quy tắc viết hoa quan trọng bạn cần nắm trong tiếng Đức
04 quy tắc viết hoa quan trọng bạn cần nắm trong tiếng Đức

Không giống như tiếng Việt hay tiếng Anh, tiếng Đức có hệ thống quy tắc viết hoa rõ ràng và chặt chẽ hơn nhiều. Nếu bạn từng bối rối không biết khi...

Học tiếng Đức A2 có khó không?
Học tiếng Đức A2 có khó không?

Sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp thông tin đáng lưu ý khi học tiếng Đức A2

Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức
Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức

Giống của danh từ tiếng Đức có 3 loại là giống đực, giống cái, giống trung. Để nhận biết giống của danh từ một cách dễ dàng, người học cần chú ý...

Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức
Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức

Khi học ngữ pháp A2 chắc hẳn các bạn gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng chính xác các câu so sánh tiếng Đức. Đôi khi là khi nào thêm “er”,...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat