Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
Reflexivpronomen - Đại từ phản thân được sử dụng rất nhiều trong tiếng Đức, tuy nhiên đôi lúc không phải ai cũng có thể hiểu và sử dụng đúng các đại từ phản thân. Vì thế, trong bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau khám phá cũng như rèn luyện các phần liên quan đến Reflexivpronomen để có thể nắm chắc kiến thức này trong lòng bàn tay.
Tìm hiểu về đại từ phản thân trong tiếng Đức
Reflexivpronomen - Đại từ phản thân bao gồm mir/mich, dir/dich, sich, uns, euch và sich. Đại từ phản thân phụ thuộc vào chủ ngữ và sẽ được chia tương ứng với chủ ngữ của câu.
Có hai loại động từ phản thân là:
Reflexive Verben
Reziproke Verben
Ví dụ:
Ich wasche mir die Hände.
(Tôi rửa tay.)
Wir treffen uns im Cafe
(Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.)
Hai loại động từ đi kèm với đại từ phản thân trong tiếng Đức
Đại từ phản thân sẽ dựa vào và chia theo chủ ngữ của câu. Ta có bảng sau:
Reflexivpronomen |
||
Akkusativ |
Dativ |
|
ich |
mich |
mir |
du |
dich |
dir |
er/sie/es |
sich |
sich |
wir |
uns |
uns |
ihr |
euch |
euch |
sie/Sie |
sich |
sich |
Trừ ngôi “ich” và “du”, có đại từ phản thân ở Akku và Dativ khác nhau. Còn lại các ngôi khác, đại từ phản thân ở cách 3, cách 4 sẽ được chia giống nhau
Động từ phản thân dùng để chỉ hành động hướng tới chính bản thân họ.
Ví dụ:
Ich wasche mich. - Akkusativ
Ich wasche mir die Hände. - Dativ
Ich wasche mir die Hände
Theo nguyên tắc, đại từ phản thân sẽ được chia ở cách 4, chúng chỉ chia ở cách ba khi động từ đó là một động từ yêu cầu một bổ ngữ ở cách ba đi kèm.
Nói một cách đơn giản là nếu có hai bổ ngữ, thì đại từ phản thân sẽ dùng ở cách 3, còn nếu chỉ cần một bổ ngữ thì đại từ phản thân sẽ ở cách 4. Có một số trường hợp ngoại lệ, động từ chỉ yêu cầu 1 bổ ngữ ở cách 3 (như schaden)
Ví dụ:
Du schadest dir. - Dativ
(Bạn đang tự làm hại chính mình.)
Ich kaufe mir ein Auto. - Dativ
(Tôi tự mua một chiếc ô tô.)
Một số động từ phản thân nên biết:
sich bedanken |
cảm ơn |
sich beeilen |
nhanh chóng |
sich befinden |
cảm thấy, nhận thấy |
sich beschweren |
than phiền |
sich bewerben |
ứng tuyển / đăng ký |
sich entschließen |
quyết định |
sich ereignen |
xảy ra |
sich erholen |
phục hồi |
sich erkälten |
bị cảm lạnh |
sich erkundigen |
hỏi thăm |
sich irren |
phạm lỗi |
sich kümmern |
chăm sóc |
sich schämen |
xấu hổ |
sich verhalten |
giữ gìn |
sich verlassen |
tin tưởng |
sich verlieben |
yêu mến |
sich wundern |
ngạc nhiên |
sich vorstellen |
tự giới thiệu |
Động từ đối ứng là động từ có chủ ngữ luôn ở số nhiều. Trong đó, các chủ thể thực hiện hành động cùng với nhau.
Ví dụ:
Die 2 Frauen sehen sich. = Sie sehen einander.
(Hai cô ấy nhìn thấy nhau.)
Sie streiten sich. = Sie streiten miteinander.
(Họ tranh cãi với nhau.)
Sie streiten sich
Một số động từ tương tự:
sich treffen |
gặp gỡ |
sich kennen |
quen biết |
sich lieben |
yêu |
sich einigen |
đồng ý |
sich küssen |
hôn |
Übung: Wählen die richtige Antwort - Chọn đáp án đúng
Ihr habt ______ bedankt.
a. mich
b. dich
c. euch
Wir sehen _____ einen Film an.
a. uns
b. euch
c. sich
Willst du ______ ein Eis kaufen?
a. dir
b. dich
c. mich
Lösung - Đáp án
c
a
a
Chủ đề về Reflexivpronomen - Đại từ phản thân đến đây là kết thúc rồi, mong các bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của bài học ngày hôm nay. Khi học động từ, các bạn học thêm xem nó có phải là một đại từ phản thân không nhé, để có thể chia đại từ và dùng cho đúng. Để có thể học một cách chi tiết về các chủ đề liên quan, các bạn có thể tham khảo các khóa học của Phuong Nam Education. Để biết thêm chi tiết thì đừng ngần ngại nhất máy gọi luôn cho số hotline 1900 7060 của trung tâm nhé!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những thông tin cần thiết về kỳ thi B1 tiếng Đức để sắp xếp một lộ trình ôn tập thật hiệu quả nhé!
Mọi thắc mắc của bạn về tiếng Đức B1 sẽ được Phuong Nam Education giải đáp trong bài viết dưới đây
Đại từ quan hệ trong tiếng Đức là gì, cách dùng ra sao? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Đức một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ. Do đó ý nghĩa của các động từ trở nên phong phú hơn. Để không bị nhầm lẫn ý nghĩa của...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG