Phân biệt các cặp giới từ chỉ nguyên nhân: aus và vor, wegen và aufgrund
Ngoài việc sử dụng các từ như weil, denn,… để nêu nguyên nhân thì tiếng Đức còn có có nhiều giới từ chỉ nguyên nhân như aus và vor hay wegen và aufgrund.
Chúng ta sẽ đến với một ví dụ nhé!
Mom: Du! Was hast du gemacht, um dieses solche Gesicht auszudrücken?
Der Sohn: Ich … Ich kann nicht sagen. Wegen der Eile nach Hause zu kommen, habe ich meine Tasche vergessen.
Trước khi vào bài học thì theo các bạn, chúng ta có thể thay thế từ “wegen” bằng từ “aus” được không? Đáp án sẽ được bật mí ở cuối bài viết.
Hai giới từ này đều chỉ một nguyên nhân mang tính cảm xúc nhưng vẫn có một số điểm khác biệt trong cách sử dụng.
aus + Dativ (hầu như không cần quán từ trước danh từ)
chỉ cảm xúc (hành động có kiểm soát)
Đi kèm với “Grund”: aus diesem Grund, aus finanziellen Gründe, ...
Aus Liebe hat er nach Deutschland gekommen.
(Vì tình yêu mà anh ấy đã đến Đức.)
Aus Liebe hat er nach Deutschland gekommen
vor + Dativ (không cần quán từ trước danh từ)
chỉ cảm xúc (một phản ứng không kiểm soát được)
Vor Besorgnis/ Angst könnte ich meine Prüfung nicht gut erledigen.
(Vì lo lắng mà tôi không thể hoàn thành tốt bài thi của mình.)
Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi trường hợp.
wegen + Genitiv (trong giao tiếp hàng ngày có thể sử dụng với Dativ)
chỉ lý do (không chứa cảm xúc)
Wegen schlechten Wetters werden die meisten Flüge gestrichen.
(Bởi vì thời tiết xấu nên hầu hết các chuyến bay bị hủy.)
Các giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Đức
aufgrund + Genitiv
chỉ một lý do (động cơ) gây ra hành động (không chứa kết quả và cảm xúc)
Ich musste aufgrund meiner Faulheit fast noch einmal lernen.
(Tôi suýt nữa đã phải học lại 1 lần nữa vì sự lười biếng của mình.)
Quay trở lại với ví dụ mở đầu, chắc hẳn bạn đã nhận ra rằng chúng ta không thể thay “wegen” bằng “aus” vì “aus” là giới từ chỉ nguyên nhân mang tính cảm xúc còn “wegen” thì không thể hiện điều này. Chúng ta cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để phân biệt rõ hơn nha.
Điều các giới từ chỉ nguyên nhân vào các câu sau:
1. ___________ Langeweile habe ich unbekannte Leute angerufen.
A. Aus
B. Wegen
2. __________ starker Kopfschmerzen bin ich heute nicht in die Schule gegangen.
A. Vor
B. Wegen
3. ___________ Angst vor dem Hund weint das Mädchen.
A. Aufgrund
B. Aus
4. Ich ärgere mich ___________ der fehlenden Buchstaben.
A. vor
B. aufgrund
5. __________ lauter Angst konnte er nicht mehr sprechen.
A. Vor
B. Wegen
Đáp án
Với những ví dụ trên, Phuong Nam Education hi vọng các bạn có thể phân biệt rõ ràng cách sử dụng các giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Đức và thành công trên con đường học tiếng Đức của mình. Và đừng quên liên hệ ngay hotline 1900 7060 để nhận được những ưu đãi hấp dẫn cho các khóa học từ A1 đến B2. Hãy nhanh chóng đăng ký để học tiếng Đức nhanh và hiệu quả nhất nhé!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu những thông tin chi tiết về kỳ thi B2 tiếng Đức sắp tới nhé!
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay những thông tin cần thiết về tiếng Đức B2 nhé!
Phần ngữ pháp về cách dùng của Es khá quen thuộc với các bạn đang học ở trình độ B1, B2. Có khá nhiều cách dùng khác nhau của Es. Tùy vào từng mục...
Indefinitpronomen là gì và được sử dụng như thế nào nhỉ? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG