Gefühle - Những cung bậc cảm xúc

Con người chúng ta luôn luôn tồn tại rất nhiều cung bậc cảm xúc, tâm trạng khác nhau tùy vào từng sự việc và cảm nhận của mỗi người. Chúng ta có lúc vui, lúc buồn, lúc tức giận, lúc lại lo sợ...Vậy những từ vựng tiếng Đức miêu tả cảm xúc được thể hiện như thế nào? Hãy cùng Phuong Nam Education khám phá ngay trong bài học dưới đây nhé!

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

 Angeregt

 vui mừng

 Amüsiert

 thích thú 

 Ausgeruht

 thư thái 

 Befriedigt

 thỏa mãn

 Begeistert

 phấn khích 

 Begierig

 hăng hái

 Behaglich

 thoải mái

 Belustigt

 hứng thú

 Einfallsreich

 sáng tạo

 Energiegeladen

 tràn đầy năng lượng

 Freudig

 vui vẻ

 Friedlich

 bình yên

 Fröhlich

 hạnh phúc

 

Từ vựng về cảm xúc tích cực

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

 Aggressiv

 hung hăng

 Ängstlich

 sợ hãi

 Ärgerlich

 phiền toái

 Aufgebracht

 buồn bã

 Bedrückt

 bị áp lực

 Befangen

 tự ti

 Befremdet

 lo lắng

Mẫu câu thể hiện cảm xúc

Ich fühle mich ...: tôi cảm thấy...

Wir freuen uns über...: chúng tôi rất vui về...

Schade!: Tệ thật

Wie langweilig!: Chán thật!

Oh, das ist toll!: Ồ, tuyệt thật!

Wie glücklich!: May quá!.

Gut gemacht!:  Làm tốt lắm!

“Làm tốt lắm”

Bài tập

Chọn từ trái nghĩa với các từ chỉ cảm xúc sau:

1. Froh: vui vẻ

A. traurig

B. befangen

C. amüsiert

2. Energiegeladen: tràn đầy năng lượng

A. selbstbewusst

B. begierig

C. trübsinnig

3. befangen: tự ti

A. aggressiv

B. selbstbewusst

C. freudig

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

Qua bài học hôm nay, Phuong Nam Education hy vọng bạn đã nạp thêm cho mình thật nhiều từ vựng về chủ đề cảm xúc này hơn. Web hoctiengduc.com của Phuong Nam Education cũng có rất nhiều bạn học tiếng Đức hay về từ vựng và ngữ pháp của các trình độ từ A1 đến C1, các bạn quan tâm có thể theo dõi Web để nhận thêm nhiều thông tin cũng như bài học tiếng Đức khác nhé. Chúc bạn học tiếng Đức thật tốt và đạt được kết quả học tập như mong đợi.

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat