Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

Mùa đông đến rồi mà bạn vẫn chưa biết tên gọi những thứ xung quanh? Ở bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu những đặc trưng, hoạt động và trang phục mùa đông trong tiếng Đức gọi là gì nhé!

Đặc trưng mùa đông 

Nhìn chung thời tiết mùa đông ở Đức khá khắc nghiệt. Vào mùa đông, nhiệt độ thường dưới OºC nên sẽ xuất hiện tuyết và băng giá. Nhưng mùa đông ở đây cũng vô cùng đẹp với những thành phố cổ kính bao phủ trong tuyết trắng như Heidelberg, Köln, usw. và còn nhiều điều hấp dẫn nữa đang chờ đón chúng ta khám phá khi đến nước Đức.

die Winterlandschaft

 Khung cảnh mùa đông

der Winterschlaf

 Sự ngủ đông

der  Schnee, -s

 Tuyết

die Schneeflocke, -n

 Bông tuyết

die Schneekugel, -n

 Bóng tuyết

der Schneemann, die Schneemänner

 Người tuyết

das Eis, -es

 Băng

die Kälte (Pl.

 Sự lạnh

Der Winter ist gekommen

 Mùa đông đã đến

Es schneit

 Tuyết rơi

Es friert draußen

 Trời bên ngoài lạnh giá

Die Bäume sind richtig kahl

 Cây cối trơ trụi

Der Boden ist gefroren

 Mặt đất bị đóng băng

Der Winter ist gekommen

Hoạt động mùa đông

Ở Đức cũng như các quốc gia có tuyết rơi và băng giá thì các hoạt động thể thao, vui chơi ngoài trời là một phần không thể thiếu vào mùa đông. Tại quốc gia Trung Âu này cũng có các hoạt động mùa đông vô cùng thú vị. 

Schneemann bauen

 Dựng người tuyết

Ein Iglu bauen

 Xây nhà tuyết

Schneeballschlacht machen

 Chơi ném bóng tuyết

Schneeschuhwandern gehen

 Leo núi tuyết

Ski fahren

 Trượt tuyết

Eislaufen gehen (in einer Eislaufhalle)

 Trượt băng (trong sân băng)

Eishockey spielen

 Chơi khúc gôn cầu trên băng

eine Schlittenhundetour machen

 Chuyến tham quan với chó kéo xe

Marshmallows grillen

 Nướng kẹo dẻo

Glühwein schlürfen

 Nhâm nhi rượu vang

Các hoạt động mùa đông bằng tiếng Đức

Trang phục mùa đông

der Pullover, die Pullover

 Áo nỉ

die Jacke, -n

 Áo khoác ngắn

der Mantel, die Mäntel

 Áo khoác dài

die Daunenjacke, -n

 Áo phao (lót bông)

die Socke, -n

 Tất

der Schal, -s

 Khăn quàng

die Mütze, -n

 Mũ

die Strumpfhose, -n

 Quần tất

der Schuh, -en

 Giày

die Stiefel, die Stiefel

 Bốt (boot/giày ống)

Trang phục cần thiết cho mùa đông

Trang phục trượt tuyết

der Skifahrer/-rin

 Người trượt tuyết

die Skihose, -n

 Quần trượt tuyết

die Skijacke, -n

 Áo khoác trượt tuyết

die Handschuhe (Pl)

 Găng tay

die Skibrille, -n

 Kính trượt tuyết

die Skischuhe (Pl)

 Giày trượt tuyết

die Kopfbedeckung

 Mũ bảo vệ

der Snowboarder, -

 Ván trượt tuyết

der Skistock, die Skistöcke

 Gậy trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết 

Bài tập

Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây. Một câu có thể nhiều hơn một đáp án đúng.

1. Wie sollte man sich im Winter anziehen?

A. Strumpfhose, Pullover

B. dicke Handschuhe, kurze Hosen

C. T-Shirt, Rock

2. Welche Aktivitäten sind im Winter beliebt?

A. Schneeballschlacht machen

B. Schneeschuhwandern gehen

C. Im Meer schwimmen gehen

Đáp án

1. A

2. A, B

Phuong Nam Education mong rằng bài viết này giúp các bạn có thêm những từ vựng cơ bản tiếng Đức về mùa đông. Hiện tại Phuong Nam Education đang có khóa học Online 1 kèm 1 dành cho những bạn ở Hồ Chí Minh cũng như ở nhiều tình thành khác với học phí vô cùng ưu đãi và thời gian học tập linh hoạt. Các bạn hãy liên hệ đến hotline 1900 7060 để nhận được tư vấn về lộ trình và ưu điểm của khoa học này nha. Chúng tôi hi vọng các bạn có một mùa đông thật ấm áp bên bạn bè và người thân nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat