Beziehungen in der Familie Các mối quan hệ trong gia đình

Trong một gia đình luôn tồn tại rất nhiều mối quan hệ khác nhau. Mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái, giữa anh chị em, họ hàng trong gia đình,.... Vậy tên gọi của những mối quan hệ này được thể hiện như thế nào bằng tiếng Đức? Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn list từ vựng đó ngay trong bài viết dưới đây.

Một gia đình nhỏ

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

 die Familie, -n

 gia đình

 die Ehe,-n

 vợ chồng, bạn đời 

 der Ehemann, die Ehemänner

 người chồng 

 die Ehefrau, die Ehefrauen

 vợ 

 die Eltern

 bố mẹ

 die Mutter, die Mütter  

 mẹ, má 

 der Vater, die Väter 

 cha, ba, bố

 das Baby, -s

 em bé 

 die Tochter, die Töchter

 con gái

 die Geschwister: anh chị em

 anh chị em

 der Bruder, die Brüder

 anh em trai

 der älterer Bruder

 anh trai

 der jüngerer Bruder 

 em trai

 die Schwester, -ni

 chị em gái

 die ältere Schwester 

 chị gái

 die Großeltern

 ông bà

 die Großmutter

 bà

 der Großvater 

 ông

 der Enkel, - 

 cháu trai

der Schwiegersohn

 con rể

die Schwiegertochter

 con dâu

die Tante,-n

 cô/dì/mợ

der Onkel, -

 chú/bác/cậu

 

Sơ đồ mối quan hệ trong gia đình

Một số mẫu câu hỏi và trả lời về chủ đề gia đình

  • Wie heißt dein Vater/deine Mutter? - Bố/ mẹ bạn tên là gì

  •  Mein Vater/Meine Mutter heißt … - Bố/ mẹ tôi tên là...

  • Wie alt ist dein Vater ? - Bố bao bao nhiêu tuổi 

  •  Mein Vater ist 50 Jahre alt. - Bố tôi 50 tuổi rồi

  • Sind Sie verheiratet? - Bạn kết hôn chưa

  • Ja/ Nein -Tôi kết hôn rồi/ Tôi chưa kết hôn

  • Wie viele Familienmitglieder sind Ihre Familie? - Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?

  • Meine Familie sind 5 Personen - Gia đình tôi có 5 người

  • Wohnst du mit deiner Familie? - Bạn có sống với gia đình không?

  • Nein, ich wohne alleine/ Ja, ich wohne mit meiner Familie - Tôi sống một mình/ Tôi sống với gia đình tôi

Các mẫu câu về gia đình

Bài tập

Chọn đáp án đúng về tên gọi các mối quan hệ sau

1. der Vater deines Vaters

A. der Großvater 

B. die Tante

C. der Enkel

2. die Mutter deiner Mutter

A. Schwiegersohn

B. der Vater

C. Großmutter

3. wer hat dich geboren

A. die Schwester

B. die Eltern

C. der Onkel

Đáp án

1. A

2. C

3. B

Ngoài những từ vựng mà Phuong Nam Education mới cung cấp trên chắc chắn sẽ vẫn còn một số từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình, các bạn hãy ghi chép lại và bổ sung thêm để làm giàu vốn từ của mình nhé. Ngoài ra, để tham khảo thêm các chủ đề về từ vựng, ngữ pháp khác, các bạn có thể ghé trang web Học tiếng Đức để nhận thêm nhiều bài học và thông tin hữu ích. Chúc bạn học tiếng Đức thật tốt và đạt được nhiều thành công trong học tập và cuộc sống! 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat