Bài 18: Körperteile

Körperteile (bộ phận cơ thể)

Körperteile (bộ phận cơ thể)

Körperteile (bộ phận cơ thể)

 

der Kopf đầu
die Hand bàn tay
der Hals cổ
der Rücken lưng
das Bein cẳng chân
der Fuß bàn chân
der Finger ngón tay
der Arm cánh tay
der Ellbogen khuỷu tay
die Brust ngực
der Bauch bụng
das Knie đầu gối
der Körper cơ thể

Übung: Finden Sie bitte Körperteile

Bài tập: Các bạn hãy tìm các bộ phận cơ thể

tìm các bộ phận cơ thể

Tìm các bộ phận cơ thể

Lösung (đáp án)

Kopf

Ohr

Hals

Haare

Hand

Mund

Gesicht

Nase

Brust

Bauch

Rücken

Arm

Bein

Fuβ

Knie

Finger

Schulter

Auge

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ vựng tiếng Đức thông dụng theo các cấp độ (Phần 1)
Tổng hợp các từ vựng tiếng Đức thông dụng theo các cấp độ (Phần 1)

Trong bài viết dưới đây, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Đức thông dụng theo các cấp độKhi học tiếng Đức, bên cạnh ngữ...

Bí quyết học tiếng Đức A1 tại nhà mà bạn cần biết
Bí quyết học tiếng Đức A1 tại nhà mà bạn cần biết

Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu bí quyết học tiếng Đức A1 tại nhà một cách hiệu quả

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat