Bài 16: im Hotel (trong khách sạn)

Im Hotel (trong khách sạn)

der Aufzug thang máy
die Klimaanlage máy lạnh
die Heizung hệ thống sưởi (ấm)
der Fernseher ti vi
das Radio Radio
die Internetverbindung kết nối internet
das Licht ánh sáng (đèn)
die Seife xà bông
das Handtuch khăn lau tay
der Bademantel áo choàng tắm
der Föhn máy sấy tóc
der Wecker đồng hồ báo thức
das Telefon điện  thoại bàn
die Dusche vòi sen
das Wasser nước

 

im Hotel

im Hotel

Um Hilfe bitten (nhờ giúp đỡ)

um Hilfe bitten

(nhờ giúp đỡ)

Hilfe anbieten/ auf Bitten reagiert

(nhận giúp đỡ người khác)

_ Wir haben ein Problem hier: Der Aufzug steckt fest.

(Chúng tôi có một vấn đề. Thang máy bị kẹt rồi)

– Wir brauchen Ihre Hilfe. Der Fernseher ist kaputt.

(Chúng tôi cần giúp đỡ. Cái Ti vi bị hư rồi)

– Entschuldigung, können Sie mir helfen?

(Xin lỗi, anh/chị có thể giúp tôi được không?)

– Eine Bitte noch: Können Sie die Klimaanlage ausmachen? Es ist sehr kalt hier.

(À còn nữa: anh/chị có thể tắt máy lạnh giùm tôi được không? Ở đây hơi lạnh quá)

_ Was kann ich für Sie tun?

( Tôi có thể làm gì cho anh/chị?)

– Ich kümmere mich sofort darum.

( Tôi sẽ chăm sóc nó ngay bây giờ)

– Ich komme sofort.

(Tôi tới liền đây)

– Kann ich Ihnen helfen? 

(Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat