Bài 5b: Farben (màu sắc)

Các màu cơ bản

schwarz màu đen
weiß màu trắng
rot màu đỏ
blau màu xanh biển
grün màu xanh lá
grau màu xám
rosa màu hồng
lila màu tím
braun màu nâu
gelb màu vàng
orange màu cam
bunte nhiều màu

Ngoài ra các bạn có thể thêm những tính từ dunkel và hell để chỉ độ đậm nhạt của các màu

Vd:

grau (màu xám) è dunkelgrau (màu xám đậm), hellgrau (màu xám nhạt).  

rosa (màu hồng) è dunkelrosa (màu hồng đậm), hellrosa (màu hồng nhạt).

......

Übung (Bài tập)

Ergäzen Sie bitte die Farben (Các bạn hãy điền màu vào nhé)

mau sac

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Das Hemd ist total ...

Der Hut ist ...

Nón, Hut, gelb, Farben

Suchen Sie bitte die richtigen Antworten 

Deutschland, Farben

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat