Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Hầu như khi muốn làm quen một người nào đó hay giao tiếp hàng ngày chúng ta đều bắt đầu bằng việc nói về thời tiết. Các bạn hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu các hiện tượng và cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Đức trình độ A1 trong bài này nha.
die Sonne, -n |
Mặt trời |
der Himmel, -s |
Bầu trời |
der Schnee, -s |
Tuyết |
das Eis, -es |
Băng |
die Wolke, -n |
Mây |
der Regen, -s |
Cơn mưa |
der Nieselregen, -s |
Mưa phùn |
der Platzregen, -s |
Mưa rào |
der Schauer, -s |
Mưa rào |
der Wind, -e |
Gió |
der Nebel, - |
Sương mù |
der Frost, die Fröste |
Sương muối |
der Blitz, -e |
Sét |
der Donner, -s |
Sấm |
der Tornado, -s |
Lốc xoáy |
das Gewitter, - |
Dông |
der Sturm, die Stürme |
Cơn bão |
der Regenbogen, -s |
Cầu vồng |
Wetter in den verschiedenen Jahreszeiten
scheinen |
chiếu sáng |
regnen |
mưa |
schneien |
tuyết rơi |
bleiben |
duy trì |
sein |
ở, là |
Từ vựng tiếng Đức miêu tả thời tiết
plus |
dương (nhiệt độ) |
minus |
âm (nhiệt độ) |
wolkig |
có mây |
sonnig |
có nắng |
bewölkt |
âm u |
regnerisch |
có mưa |
windig |
có gió |
gewittrig |
có dông |
neblig |
có sương mù |
stürmisch |
có bão |
frostig |
rét |
eisig |
băng giá |
Es ist wolkig
schön |
đẹp |
wunderschön |
tuyệt vời |
schlecht |
tệ |
heftig |
khắc nghiệt |
heiß |
heiß |
kalt |
lạnh |
kühl |
mát |
warm |
ấm |
mäßig |
ôn hòa |
trocken |
khô |
feucht |
ẩm ướt |
das Wetter |
Thời tiết |
der Wetterbericht, -e |
Bản tin thời tiết |
die Wettervorhersage, -n |
Dự báo thời tiết |
der Grad, -e |
Độ |
die Temperatur, -en |
Nhiệt độ |
Wie ist das Wetter heute: Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?
Wie ist das Wetter dort: Thời tiết ở đó như thế nào?
Wie war das Wetter gestern: Thời tiết hôm qua như thế nào?
Wie wird das Wetter morgen: Thời tiết ngày mai như thế nào?
Regnet es oder scheint die Sonne: Trời đang mưa hay đang nắng?
Das Wetter ist schön/schlecht: Thời tiết đẹp/xấu
Es ist schönes Wetter: Thời tiết đẹp
Das Wetter ist wechselhaft/unbeständig: Thời tiết hay thay đổi/không ổn định
Es ist sonnig/windig/schneit/: Trời nắng/nhiều gió/có tuyết
Die Sonne scheint: Mặt trời đang chiếu sáng
Der Himmel ist klar/klarer Himmel: Bầu trời quang đãng (không mây)
Wie ist das Wetter heute?
Wie ist das Wetter im Frühling/Sommer/Herbst/Winter: Thời tiết mùa xuân/mùa hè/ mùa thu/mùa đông như thế nào?
Im Sommer scheint die Sonne die meisten Zeit: Trời nắng gần như mọi lúc
Im Winter ist es kalt: Mùa đông rất lạnh
Wie viel Grad sind es?
Es sind 27 Grad/Heute sind es 27 Grad: Hôm nay 27 độ C
Heute steigen die Temperaturen bis auf 30°C: Hôm nay nhiệt độ lên tới 30°C
Heute sinken die Temperaturen bis auf 0°C: Hôm nay nhiệt độ giảm xuống 0°C
Die Temperatur ist unter null Grad: Nhiệt độ dưới 0°C
Wie viel Grad sind es?
die Regehose, -n |
Quần đi mưa |
der Regenschirm, -e |
Cái ô |
der Gummistiefel, -s |
Ủng cao su |
Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây. Một câu có thể có nhiều đáp án:
1. Wie ist das Wetter im Sommer?
A. Schauern und Gewittern
B. sonnige Tage
C. kalte Temperaturen
D. viel Regen
2. Wie ist das Wetter im Winter?
A. Frost, Kälte, Schnee
B. viel Eis, Schneesturm
C. klarer Himmel
D. wechselhaftes Wetter
Lösung
A, B, D
A, B
Trên đây là một số từ vựng liên quan các hiện tượng thời tiết, cách hỏi về thời tiết bằng tiếng Đức. Phuong Nam Education mong rằng các bạn mới học tiếng Đức và đang có ý định học tiếng Đức sẽ thành công trên con đường học tập. Ngay lúc này tại Phuong Nam Education đang có rất nhiều khóa học tiếng Đức từ A1 đến B2 vô cùng hấp dẫn nên đừng chần chừ mà các bạn hãy liên hệ ngay đến hotline 1900 7060 để nhận được tư vấn về lộ trình và khóa học phù hợp nhất nhé! Chúc các bạn học tốt!
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...
Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...
Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!
Từ vựng về chủ đề các mối quan hệ trong gia đình là chủ đề rất quen thuộc và cần thiết với những bạn đang học ở trình độ A1. Qua chủ đề này, người...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG