Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Phương tiện giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Sử dụng phương tiện giao thông giúp dễ dàng di chuyển đến vị trí mà mình mong muốn một cách nhanh chóng. Vậy các từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Đức cũng như những mẫu câu liên quan đến chủ đề này, các bạn đã nắm bắt được hết chưa? Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay nhé!
Từ vựng một số phương tiện giao thông
das Fahrrad |
xe đạp |
das Boot |
thuyền |
der Bus |
xe bus |
das Auto |
ô tô |
die Fähre |
phà |
das Feuerwehrauto |
xe cứu hỏa |
das Moped |
xe mô tô |
die U-Bahn |
tàu điện ngầm |
das Motorrad |
xe gắn máy |
das Flugzeug |
máy bay |
das Taxi |
xe Taxi |
der Zug |
xe lửa |
die Straßenbahn |
tàu điện |
der Bus - xe bus
die Passstraße |
đèo qua núi |
die Schiene |
đường ray |
die Eisenbahnbrücke |
cầu đường sắt |
das Verkehrsschild |
biển báo giao thông |
der Gegenverkehr |
giao thông hai chiều |
die Unterführung |
giao thông hai chiều |
die Ampel |
đèn giao thông |
der Wegweiser |
biển chỉ đường |
die Einbahnstraße |
đường một chiều |
die Autobahn |
đường một chiều |
die Passstraße - đèo qua núi
Một số từ vựng khác
der Motorradhelm |
mũ bảo hiểm |
der Fahrgast |
hành khách |
die Geschwindigkeit |
tốc độ |
die Geschwindigkeitsbegrenzung |
giới hạn tốc độ |
der Bahnhof |
nhà ga |
die Haltestelle |
điểm đỗ |
die U-Bahnstation |
trạm chờ tàu điện ngầm |
der Fahrplan |
bảng giờ tàu chạy |
der Stau |
tắc nghẽn giao thông |
der Fahrgast - hành khách
Wie oft fahren Sie mit der U-Bahn/dem Bus? - Bạn thường xuyên đi tàu điện ngầm như thế nào?
Gehst du/Geht ihr/Gehen Sie oft zu Fuß? - Bạn có thường đi bộ không?
Wann fährst du mit dem Auto/dem Bus/der S-Bahn? - Khi nào bạn đi xe hơi/xe bus/tàu điện?
Wie fahren/kommen Sie nach Hause? - Bạn về nhà bằng phương tiện nào?
Fährst du gern Auto/mit dem Auto? - Bạn thích đi xe ô tô không?
Womit fährst du am liebsten? - Bạn thích đi phương tiện nào nhất?
Ist das der Bus/die Bahn/der Zug nach…? - Có phải xe bus/tàu/xe lửa này đến…?
Wie viele Stationen/Haltestellen sind es (noch) bis…? - Còn bao nhiêu trạm dừng/ điểm đỗ nữa để tới…?
Ich möchte nach… Wo muss ich aussteigen? - Tôi muốn đến… Tôi có phải chuyển tuyến không?
mit der U-Bahn fahren
Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. Welches Verkehrsmittel hat die schnellste Geschwindigkeit?
A. Auto
B. Flugzeug
C. Fahrrad
2. Welches Verkehrsmittel ist der öffentliche Verkehr?
A. das Boot
B. das Motorrad
C. der Bus
3. Wohin sollen wir gehen, um mit der U-Bahn zu fahren?
A. die U-Bahnstation
B. der Bus Station
C. der Bahnhof
Đáp án
1. B
2. C
3. A
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...
Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!
Từ vựng về chủ đề các mối quan hệ trong gia đình là chủ đề rất quen thuộc và cần thiết với những bạn đang học ở trình độ A1. Qua chủ đề này, người...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG