Modalverben - Động từ khuyết thiếu

Trong ngữ pháp tiếng Đức, bên cạnh các loại động từ như động từ thường, động từ sein, động từ tách thì động từ khuyết thiếu (Modalverben) cũng là một chủ đề ngữ pháp rất quan trọng và hay được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Hôm nay, Phuong Nam Education sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách dùng cũng như cấu trúc của các động từ khuyết thiếu phổ biến ở trình độ A1 nhé.

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức

Was bedeutet Modalverben? - Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, dùng để diễn tả dự định, mong muốn, khả năng, cấm đoán, cần thiết,...

Những Modalverben phổ biến thường là: können, möchten. müssen, dürfen, sollen,wollen, mögen,...

Trong câu có Modalverben thì động từ chính sẽ được đặt ở cuối câu ở dạng nguyên thể, Đối với động từ trennbare Verben ta cũng không tách động từ.

Ví dụ:

  • Ich stimme nicht sie zu.

  • Ich kann nicht sie zustimmen.

Cấu trúc:

(+) Subjekt + Modalverben + ...... + Verben (Infinitiv)

(-) Subjekt + Modalverben + nicht + ...... +  Verben (Infinitiv)

(?) Modalverben + Subjekt + …… + Verben (Infinitiv) ?

Ví dụ:

(+)Ich möchte Pfirsiche essen.

     (Tôi muốn ăn đào.)

(-)Er kann diese Übung nicht machen, weil sie zu schwer ist.

    (Cậu ấy không thể làm bài tập này, bởi vì chúng ta khó.)

(?) Darf ich bitte reinkommen? - Ja, natürlich.

     (Xin phép, cho em vào lớp ạ? - Tất nhiên rồi.)

Gebräuchliche Modalverben - Động từ khuyết thiếu phổ biến 

Động từ khuyết thiếu phổ biến

können

Cách dùng:

  • Diễn tả khả năng ai đó có thể làm gì, sự vật hiện tượng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

  • Konnen dùng trong câu nhằm xin phép, đề nghị, yêu cầu ai làm gì.

  • Können+nicht: Dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn

Ví dụ:

  • Er kann sehr gut Fußball spielen.

(Anh ấy có thể chơi đá bóng rất giỏi.)

  • Können Sie mir helfen, diese Tasche zu tragen? 

(Bạn có thể giúp mình xách cái túi này được không?)

  • Sie kann die Prüfung nicht bestehen, weil sie nicht studiert hat

(Cô ấy không thể vượt qua bài kiểm tra, bởi vì cô ấy không học.)

müssen

Cách dùng:

  • Diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó

  • Diễn tả bắt buộc phải làm ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Sie muss vor 23 Uhr zu Hause sein.

(Cô ấy phải về nhà trước 11h tối.)

  • Beim Motorradfahren müssen Sie einen Helm tragen.

(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)

möchten

Cách dùng:

  • Diễn tả mong muốn tức thời.

Ví dụ:

  • Ich möchte Erdbeere essen.

(Mình muốn ăn dâu tây.)

mögen

Cách dùng:

  • Diễn tả sự yêu thích, theo sau thường là một danh từ.

  • Diễn tả thiện cảm, không thiện cảm với ai đó.

Ví dụ:

  • Sie mögen gerne Pfirsiche.

(Bọn họ rất thích đào.)

  • Sie mag ihn besonders nicht.

(Cô ấy đặc biệt không thích anh ấy.)

dürfen

Cách dùng:

  • Diễn tả sự cho phép, quyền được làm gì đó

  • durfen + nicht: diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm gì đó.

Ví dụ:

  • Hier darf geparkt werden.

(Ở đây cho phép đỗ xe.)

  • Du darfst ihn nicht schlagen.

(Bạn không được đánh anh ấy.)

Sollen

Cách dùng:

  • Diễn tả lời khuyên, lời can ngăn

  • sollen còn dùng để rủ rể, mời mọc ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • Sie soll sofort ihre Hausaufgaben machen.

(Cô ấy nên làm bài tập ngay lập tức.)

  • Sollen wir ins Cafe gehen?

(Chúng ta đi uống cà phê nhé.)

wollen

Cách dùng:

  • Diễn tả mong ước

  • Diễn tả dự định, kế hoạch

Ví dụ:

  • Er will Deutsch lernen, denn er mag Sprache.

(Anh ấy muốn học tiếng Đức, bởi anh ấy thích ngôn ngữ.)

  • Wir wollen im Herbst nach Korea reisen.

(Mùa hè này, chúng tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc.)

Modalverben im Präsens - Động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại

Ta có bảng chia động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại như sau:

Chia động từ khuyết thiếu ở thì hiện tại

Übung - Bài tập 

Übung: Wählen Sie die richtige Antwort - Chọn đáp án đúng

  1.  Am Wochenende _______ ich ins Kino gehen. 

a, mag

b. muss

c, will

  1.  Ich _______ am Montag leider nicht mitkommen, denn ich habe keine Zeit. 

a, könne

b, kann

c, können

  1.  Er _______ Deutsch lernen, denn er mag Sprachen.

a, kann

b, möchten

c, will

  1.  Mein Auto ist kaputt, deshalb _______ ich mit dem Bus fahren. 

a, muss

b, kann

c,möchten

Lösung - Đáp án:

  1. c

  2. b

  3. c

  4. a

Trong tiếng Đức, Modalverben được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và cả văn viết, vì thế nên chúng ta hãy cố gắng ghi nhớ thật tốt nhé! Để khi lên học tiếng Đức ở trình độ cao hơn, chúng ta sẽ lại bắt gặp các Modalverben này trong một phạm trù mới và nâng cao hơn mà không bị bỡ ngỡ. Các bạn cũng có thể gõ cụm "Modalverben Übungen", xong lựa chọn từng trình độ phù hợp để có thể luyện tập làm các bài tập về mảng chủ đề này. Mong rằng các bạn hãy cùng đồng hành với Phuong Nam Education trong các bài học tiếp theo. 

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức
05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức

Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu 05 quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nhớ khi học tiếng Đức.

Những điều bạn cần biết trước khi thi A1 tiếng Đức
Những điều bạn cần biết trước khi thi A1 tiếng Đức

Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về kỳ thi A1 tiếng Đức

Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Qua bài học về ngữ pháp Imperativ - câu mệnh lệnh trong tiếng Đức, người học sẽ biết cách dùng và cách cấu tạo nên một câu mệnh lệnh đúng. Hãy cùng...

Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được
Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được

Khi sử dụng động từ trong tiếng Đức, bên cạnh việc người học phải chú ý đến cách chia động từ cho phù hợp với từng ngôi, từng thì và từng thời thì...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat