Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức rồi. Không biết các bạn đã nhớ được hết chưa nào? Liên quan đến chủ đề này, hôm nay Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho các bạn thêm một số cụm từ về các hoạt động của các nghề nghiệp khác nhau cũng như địa điểm, nơi làm việc của chúng. Hãy cùng Phuong Nam Education khám phá ngay những nội dung thú vị này trong bài học dưới đây nhé!

Một số từ vựng về nghề nghiệp

 der Polizist - die Polizistin

 cảnh sát

 der Schauspieler - die Schauspielerin

 diễn viên

 der Student - die Studentin

 học sinh

 der Taxifahrer - die Taxifahrerin

 lái xe

 der Kellner - die Kellnerin

 nhân viên phục vụ

 der Koch - die Köchin

 đầu bếp

 der Künstler - die Künstlerin

 họa sĩ

 der Krankenpfleger - die Krankenpflegein

 y tá

 der Lehrer - die Lehrerin

 giáo viên

 

 

Có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau 

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

 Unterrichten

 Dạy học

 Kochen

 Nấu ăn

 Haus planen

 Thiết kế nhà

 Tier behandeln

 Điều trị cho thú nuôi

 Fliegen

 Lái máy bay

 Brot machen

 Làm bánh

 

Brot machen - thợ làm bánh

 

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

 In der Schule

 trường học

 Im Krankenhaus

 bệnh viện

 In der Bäckerei

 cửa hàng bánh

 Im Restaurant

 nhà hàng

 An der Baustelle

 công trường xây dựng

 Auf der Polizeistation

 đồn cảnh sát

 In der Küche

 trong bếp nấu

 Im Büro trong văn phòng

 văn phòng

 Bei der Post

 bưu điện

 Praxis

 phòng khám

Bei der Post - Bưu điện

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng nơi làm việc phù hợp với từng nghề nghiệp dưới đây

1. der Arzt 

A. im Krankenhaus

B.  im Taxi

C. in der Schule

2. der Lehrer

A. bei der Post

B. auf dem Feld

C. in der Schule

3. Taxifahrer

A. im Büro

B. im Taxi

C. an der Baustelle

4. der Polizist

A. in der Küche

B. auf der Polizeistation

C. in der Möbelfabrik

5. die Sekretärin

A.  auf dem Feld

B. an der Baustelle

C. im Büro

Đáp án

1. A

2. C

3. B

4. B

5. C

Đó là một số từ vựng liên quan đến chủ đề nghề nghiệp, Phuong Nam Education hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều từ mới, phục vụ cho việc học tiếng Đức thật tốt. Chúc các bạn sẽ đạt được nhiều thành công trong học tập và mơ ước trong tương lai.

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat