Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức

Bạn muốn nói “Cô ấy cao bằng anh ấy.”, “Cô ấy cao hơn anh ấy.”, “Cô ấy cao nhất lớp.” bằng tiếng Đức? Các bạn hãy đọc bài viết dưới đây để sử dụng chính xác cấu trúc tiếng Đức ở trình độ A2.

So sánh ngang bằng

Cách dùng

So sánh giữa 2 hay nhiều người, nhiều vật có sự tương đồng về tính chất, đặc điểm

Cấu trúc

  • So sánh với tính từ:  

(nicht) so + Adjektiv (Tính từ) + wie 

  • So sánh với danh từ: 

so + Adjektiv + Nomen (Danh từ) + wie 

Ví dụ

(1) Sie ist schön wie eine berühmten Schauspielerin

Cô ấy đẹp như một nữ diễn viên nổi tiếng.

(2) In Zukunft werde ich so viel Geld haben wie Elon Musk.

Tương lai tôi sẽ có nhiều tiền như Elon Musk.

 In Zukunft werde ich so viel Geld haben wie Elon Musk

Komparativ - So sánh hơn

Cách dùng

So sánh 2 người hoặc 2 vật để cho thấy sự khác biệt về tính chất, đặc điểm.

Cấu trúc

Trong câu so sánh hơn, các bạn có thể thêm các trạng từ để nhấn mạnh mức độ nhiều hay ít như: viel, kaum, etwas, ...

(viel/kaum/etwas) Adjektiv + “er” + als

Ví dụ

(1) Linh ist groß (1,65 m), aber ihre Freundin ist noch größer (1,70 m).

Cô ấy cao (1,65 m) nhưng bạn cô ấy còn cao hơn (1,70m).

(2) Linhs Freundin ist etwas größer als Linh.

Bạn của Linh cao hơn cô ấy một chút.

Linhs Freundin ist etwas größer als Linh

Superlativ - So sánh hơn nhất

Cách dùng

So sánh hơn dùng để so sánh ít nhất 3 người hoặc 3 vật trở lên, trong đó một người hoặc một vật có sự khác biệt hoặc nổi bật hơn hẳn những đối tượng khác.

Cấu trúc

  • Thông thường: 

am + Adjektiv + “sten”

  • Tính từ kết thúc bằng -t, -d, -s, -z, -ß, -sch, -x  thì chúng ta thêm “e” sau đó mới thêm “sten

am + Adjektiv + “esten”

  • Chỉ dùng với mạo từ xác định: Tính từ được chia như chia đuôi tính từ bình thường.

Số ít: 

der/die/das + Adjektiv + “ste”/”este”

Số nhiều: 

die + “sten”/”esten”

Ví dụ

(1) Dieser Hund ist am kleinsten. (insgesamt 5 Hunde)

Chú chó này là nhỏ nhất. (trong 5 chú chó)

(2) Diese Aufgabe ist am leichtesten. (im Vergleich zu den anderen Aufgaben)

Bài này là dễ nhất. ( so với các bài khác)

(3) Thomas ist der netteste Mann, den ich kennengelernt habe. 

Thomas là người đàn ông tốt bụng nhất tôi từng gặp.

 Dieser Hund ist am kleinsten

Lưu ý

Một số tính từ bị biến đổi nguyên âm

Các tính từ một âm tiết khi so sánh hơn sẽ bị biến đổi nguyên âm: a, u, o sẽ thêm Umlaut thành ä, ü, ö

 alt      älter      am ältesten
 jung  jünger    am jüngsten
 groß      größer      am größten

Một số tính từ lược bỏ “e” trong câu so sánh hơn

Một số tính từ kết thúc bằng -er, -el  trong câu so sánh hơn sẽ bỏ “e” rồi thêm “er”, nhưng trong câu so sánh hơn nhất vẫn giữ nguyên “e”

 teuer         teurer   am teuersten
 dunkel      dunkler      am dunkelsten

Một số tính từ bất quy tắc

Vì là bất quy tắc nên các bạn sẽ buộc phải học thuộc các từ này trong cả câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất. 

 gern       lieber      am liebsten
 gut         besser      am besten
 viel        mehr        am meisten
 hoch      höher       am höchsten
 nah        näher  am nächsten
 bald       eher         am ehesten

 

Bài tập

Hoàn thành các câu so sánh sau đây:

1. Äpfel sind ___________(rund) als Orangen.

A. runder

B. rundest

C. rund

2. Das war der ________________(spannend) Film, den ich je gesehen habe.

A. spannend

B. spannendste 

C. spannendsten

3. Er ist ___________(groß) wie mein Bruder.

A. große

B. groß

C. großest

4. Heute ist es _____________(kalt) als gestern.

A. kältest

B. kälterere

C. kälter

5. Meine Mutter ist die _______________ (schön) Frau. 

A. schönste 

B. schönstesten 

C. schönsten

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A

Kết thúc bài học này, Phuong Nam Education mong rằng các bạn đã nắm được cơ bản cách sử dụng của Vergleichssätze (Câu so sánh) trong phần ngữ pháp A2 tiếng Đức. Phuong Nam Education đang có nhiều khóa học ưu đãi hấp dẫn dành cho các học viên với học phí cực kỳ hấp dẫn. Các khóa học sắp khai giảng được cập nhật liên tục trên website Học tiếng Đức nên đừng chần chừ mà hãy tham khảo ngay các bạn nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấc máy gọi đến hotline 1900 7060 để được tư vấn nhanh nhất. Chúc các bạn thành công!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức
Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức

Giống của danh từ tiếng Đức có 3 loại là giống đực, giống cái, giống trung. Để nhận biết giống của danh từ một cách dễ dàng, người học cần chú ý...

Kausale Nebensätze - Câu phụ chỉ nguyên nhân
Kausale Nebensätze - Câu phụ chỉ nguyên nhân

Làm sao chúng ta có thể sử dụng câu kausale Nebensätze (câu phụ chỉ nguyên nhân) một cách đúng ngữ pháp và đúng ý nghĩa nhất? Bạn có tò mò không,...

Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)
Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)

Động từ lassen thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày, khi nó vừa có thể là một động từ chính, vừa có thể là một trợ động từ.

Hauptsatz und Nebensatz (Mệnh đề chính và phụ)
Hauptsatz und Nebensatz (Mệnh đề chính và phụ)

Trong tiếng Đức, 1 câu có thể sở hữu 2 mệnh đề

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat