Kausale Nebensätze - Câu phụ chỉ nguyên nhân

Trong đời sống hằng ngày, chúng ta luôn bắt gặp những tình huống cần phải giải thích nguyên nhân, lý do cho một sự vật, sự việc nào đó. Chẳng hạn như nguyên nhân không làm bài tập, không đi học. Trong tiếng Đức, người ta sẽ sử dụng câu kausale Nebensätze (câu phụ chỉ nguyên nhân) để chỉ ra những nguyên nhân, lý do đó.

Câu phụ chỉ nguyên nhân

Die Verwendung von kausalen Nebensätze - Cách dùng của câu phụ chỉ nguyên nhân trong tiếng Đức

  • Câu phụ (Nebensätze) trong tiếng Đức là loại câu dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu chính (Hauptsätze) và nó không thể đứng một mình trong câu. Hai loại câu này thường được nối với nhau bằng liên từ và ngăn cách nhau bằng dấu phẩy. Trong câu phụ, động từ luôn đứng ở cuối câu.

  • Câu phụ chỉ nguyên nhân dùng để trả lời cho các câu hỏi: Warum, Wieso, Weshalb, Weswegen, Aus welchem Grund (Vì sao, vì lý do gì?). Câu phụ thường bắt đầu bằng “weil” hoặc “da” (bởi vì), để đưa ra một nguyên nhân, lý do.

Satzstrukturen mit der Konjunktion “weil” und “da” - Cấu trúc câu phụ với liên từ “weil” và “da”

Câu phụ với liên từ “weil” hoặc “da”

Chúng ta hãy cùng nhau xem các ví dụ dưới đây đề đúc kết ra cấu trúc chung của câu phụ chỉ nguyên nhân khi đi với liên từ “weil” và “da” nhé.

Ví dụ:

(?) Warum möchtest du Deutsch lernen? - Tạo sao bạn muốn học tiếng Đức ?

  • Ich möchte Deutsch lernen, weil ich die deutsche Kultur kennenlernen möchte.

(Tôi muốn học tiếng Đức, bởi vì tôi muốn tìm hiểu về nền văn hóa của nước Đức.)

  • Da ich die deutsche Kultur kennenlernen möchte, möchte ich Deutsch lernen.

(Tôi muốn tìm hiểu về nền văn hóa của nước Đức, nên tôi học tiếng Đức.)

Từ 2 ví dụ trên ta có thể viết ra được công thức chung sau:

Mit der Konjunktion “weil” - Câu phụ với "weil"

Cấu trúc:

Hauptsatz + Nebensatz 

 Subjekt + Verben +...., weil Subjekt + ….+ Verben 

Ví dụ:

  • Warum bist du heute nicht zur schule gegangen? - Ich bin heute nicht zur Schule gegangen, weil ich krank war.

(Tại sao hôm nay bạn không đi học vậy? - Hôm nay mình không đi học, bởi vì mình bị ốm.)

  • Wieso freut sie sich so? - Sie freut sich so, weil sie ihr Hund zurück war.

(Sao cô ấy vui thế? - Cô ấy vui như vậy, bởi vì chú chó của cô ấy đã trở về nhà.)

Sie freut sich so, weil sie ihr Hund zurück war

Mit der Konjunktion “da” - Câu phụ với "da"

Cách dùng:

Câu phụ chỉ nguyên nhân đi với liên từ “da” thường được dùng khi câu phụ đứng trước câu chính. 

Cấu trúc:

Nebensatz + Hauptsatz 

 Da + Subjekt +.....+ Verben, Verben + S +..... 

Ví dụ:

  • Warum kommt sie heute nicht? - Da sie keine Zeit hat, kommt sie heute nicht.

(Tại sao hôm nay cô ấy không tới? - Bởi vì cô ấy không có thời gian nên cô ấy không tới.) 

Hinweis - Lưu ý

Trong một số trường hợp, câu phụ với liên từ “weil” có thể đứng một mình mà không cần câu chính, nếu trong câu hỏi (W-Frage) đã đề cập rõ ràng tình huống.

Câu phụ có thể đứng một mình 

Ví dụ:

  • Warum willst du Babysitterin werden? - Weil ich Kinder liebe.

(Tại sao bạn muốn trở thành một người trông trẻ? - Bởi vì tôi rất thích trẻ con.)

Trong câu phụ có chứa động từ tách (trennbare Verben) ,thì ta không tách chúng, mà để cả động từ đó xuống cuối câu.

Ví dụ:

  • Sie ist wütend. Ich stimme ihrer Meinung nicht zu= Sie ist wütend, weil ich ihrer Meinung nicht zustimme.

(Cô ấy giận vì tôi không đồng tình với quan điểm của cô ấy.)

Übung - Bài tập

Übung: Wählen Sie die richtige Antwort - Chọn đáp án đúng

  1. Ich gehe nicht schwimmen. Es regnet.

a. Ich gehe nicht schwimmen, weil es regnet.

b. Ich gehe nicht schwimmen, weil regnet es.

c. Ich gehe schwimmen, weil es nicht regnet.

  1. Heute ist Wochenende. Das Kino ist sehr voll.

a. Da das Kino sehr voll ist, ist heute Wochenende.

b. Da heute Wochenende ist, ist das Kino sehr voll.

c. Das Kino ist sehr voll, weil heute ist Wochenende.

  1. Ich ______ krank. Ich kann meine Hausaufgaben nicht ______.

a. ist/mache

b. ist/machen

c. bin/machen

  1. Die Straßen ______ überflutet, weil es so stark geregnet ______ .

a. waren/ ist

b. waren/hat

c. war/hat

Lösung - Đáp án

  1. a

  2. b

  3. c

  4. b

Trên đây là những cấu trúc chỉ nguyên nhân, kết quả cơ bản nhất trong tiếng Đức ở trình độ A2. Qua chủ đề ngày hôm nay, Phuong Nam Education mong rằng bạn sẽ không gặp nhiều khó khăn khi gặp phải làm các dạng bài liên quan tới câu Kausale Nebensätze. Các bạn cũng có thể gõ từ khóa “kausale Nebensätze Übung” để lấy tài liệu về các bài tập liên quan tới chủ đề này.

Nếu các bạn bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Đức, các bạn hãy liên hệ ngay với hotline 1900 7060 hoặc trang Phuong Nam Education trên facebook để được tư vấn và tìm hiểu lộ trình học một cách chi tiết nhất nhé.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức
Genusregeln - Quy tắc về giống của danh từ tiếng Đức

Giống của danh từ tiếng Đức có 3 loại là giống đực, giống cái, giống trung. Để nhận biết giống của danh từ một cách dễ dàng, người học cần chú ý...

Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức
Vergleichssätze - Các loại câu so sánh trong tiếng Đức

Khi học ngữ pháp A2 chắc hẳn các bạn gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng chính xác các câu so sánh tiếng Đức. Đôi khi là khi nào thêm “er”,...

Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)
Das Verb lassen - Động từ lassen (A2)

Động từ lassen thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày, khi nó vừa có thể là một động từ chính, vừa có thể là một trợ động từ.

Hauptsatz und Nebensatz (Mệnh đề chính và phụ)
Hauptsatz und Nebensatz (Mệnh đề chính và phụ)

Trong tiếng Đức, 1 câu có thể sở hữu 2 mệnh đề

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat