Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề thông dụng (phần 2)
Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ mà còn tạo điều kiện thuận lợi để áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Ở phần 1, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Đức thông dụng ở các chủ đề như: ẩm thực, nghề nghiệp, màu sắc, hoạt động - sinh hoạt hàng ngày,... thì ở phần 2 này, hãy cùng Trung tâm tìm hiểu những từ vựng tiếng Đức về các chủ đề như gia đình, quần áo, thời tiết, các môn thể thao nhé!
Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng gia đình tiếng Đức thông dụng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hiểu hơn về văn hóa và xã hội Đức. Dưới đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Đức thông dụng liên quan đến gia đình, giúp bạn có thể dễ dàng trao đổi về chủ đề này trong các tình huống khác nhau
Từ vựng về các thành viên trong gia đình | |
die Familie | Gia đình |
die Väter | Cha |
die Mütter | Mẹ |
die Brüder | Anh trai/Em trai |
die Schwester, -n | Chị gái/Em gái |
die Eltern | Bố mẹ |
die Söhne | Con trai |
die Töchter | Con gái |
die Großväter | Ông |
die Großmütter | Bà |
das Enkelkind, die Enkelkinder | Cháu |
Tính từ mô tả về tình cảm, mối quan hệ gia đình | |
Liebevoll | Yêu thương |
Fürsorglich | Chu đáo |
Eng | Thân thiết |
Unterstützend | Hỗ trợ |
Streng | Nghiêm khắc |
Ở phần này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng về quần áo trong tiếng Đức. Việc nắm vững các từ vựng chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng nghe và giao tiếp tiếng Đức khi đi mua sắm và lựa chọn trang phục.
Danh từ về trang phục | |
das Hemd, -en |
Áo sơ mi |
die Hose, -n | Quần |
die Röcke | Váy |
der Pullover, - | Áo len |
das T-Shirt, -n | Áo phông |
die Jacke, -n | Áo khoác |
die Bluse, -n | Áo kiểu |
der Anzug | Bộ vest |
die Unterwäsche | Đồ lót |
die Socke (Sg), die Socken (Plural) | Tất |
die Shorts (Plural) | Quần short |
die Sandale (Sg), die Sandalen,(Plural) | Giày có quai |
der Mantel, die Mäntel | Áo khoác dài |
die Mütze, -n | Mũ len |
der Handschuh (Sg), die Handschuhe | Găng tay |
der Schal | Khăn quàng cổ |
der Gürtel | Dây lưng |
die Tasche | Túi xách |
die Sonnenbrille | Kính mát |
der Schmuck | Trang sức |
Động từ chủ đề quần áo | |
tragen | mặc, đeo |
anziehen | mặc đồ |
mögen | thích |
waschen | giặt đồ |
finden | thấy, cảm thấy |
gefallen | thích |
passen | hợp, vừa |
Tính từ miêu tả quần áo | |
schön | Đẹp |
hässlich | Xấu |
groß | Lớn |
klein | Nhỏ |
lang | Dài |
kurz | Ngắn |
Thời tiết là một chủ đề phổ biến và thú vị, không chỉ trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn trong các tin tức và văn hóa của mỗi quốc gia. Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng về thời tiết sẽ giúp bạn rất nhiều trong các tình huống giao tiếp. Ở phần này, hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu các từ vựng chỉ thời tiết tiếng Đức.
Từ vựng tiếng Đức về hiện tượng thời tiết | |
die Bewölkung | nhiều mây |
die Dürre, -n | hạn hán |
der Frost, die Fröste | sự đóng băng/ băng giá |
das Gewitter, – | cơn dông, giông tố |
der Tornado, -s | lốc xoáy |
der Gewitter mit Regen |
mưa dông Gewitter là sấm chớp nếu đi kèm Regen thì thường cơ mit |
der Hagel | mưa đá |
die Hitze | sức nóng, sự nóng bức |
der Sturm, die Stürme | cơn bão |
der Regen | mưa |
der starke(r) Regen | mưa lớn |
der Schnee | tuyết |
der Blitz, -e | chớp |
der Donner | sấm |
der Tau | sương |
das Tauwetter | thời tiết băng tuyết tan |
das Hochwasser ≈ die Überschwemmung | lũ lụt |
der Orkan | bão lớn, bão lốc |
die Sturmflut | sóng thần |
der Erdrutsch | sạt lở đất |
das Erdbeben | địa chấn, động đất |
die Schneelawine, -n | tuyết lở |
Từ vựng tiếng Đức về hiện tượng thiên nhiên | |
die Sonne, -n | mặt trời |
der Mond, -e | mặt trăng |
der Himmel | bầu trời |
der Stern, -e | ngôi sao |
der Tag, -e | ngày |
die Nacht, die Nächte | đêm |
der Sonnenaufgang | bình minh |
der Sonnenuntergang | hoàng hôn |
die Wolke, -n | mây |
das Eis | băng |
der Regenbogen | cầu vồng |
die Naturkatastrophe, -n | thiên tai |
Thể thao không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe và gắn kết cộng đồng. Trong phần này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng các môn thể thao tiếng Đức, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, trò chuyện về hoạt động thể dục, thể thao.
Từ vựng tiếng Đức về các môn thể thao cá nhân | |
das Aerobic | môn thể dục nhịp điệu |
das Schwimmen | môn bơi lội |
das Joggen | môn chạy bộ |
das Badminton | môn cầu lông |
das Gewichtheben | môn cử tạ |
das Radfahren | môn đạp xe |
das Golf | môn golf |
das Karate | môn karate |
das Krafttraining | luyện tập sức khỏe |
das Tanzen | môn nhảy múa |
das Tennis | môn tennis |
das Yoga | môn yoga |
Từ vựng tiếng Đức về các môn thể thao đồng đội | |
der Fußball | môn bóng đá |
der Volleyball | môn bóng chuyền |
der Basketball | môn bóng rổ |
das Federball | môn cầu mây |
das Hockey | môn hockey |
das Eishockey | môn khúc côn cầu trên băng |
das Handball | môn bóng ném |
das Rugby | môn rugby |
das Turnen | môn thể dục dụng cụ |
Từ vựng tiếng Đức về các môn thể thao dưới nước | |
das Surfen | môn lướt sóng |
das Tauchen | môn lặn biển |
das Windsurfen | môn lướt ván buồm |
das Rudern | môn chèo thuyền |
das Schwimmen | môn bơi lội |
Động từ tiếng Đức về thể thao | |
spielen | Chơi |
trainieren | Tập luyện |
wettkämpfen | Thi đấu |
gewinnen | Giành chiến thắng |
verlieren | Thua |
punkten | Đạt điểm |
sich verletzen | Bị chấn thương |
Để học từ vựng một cách hiệu quả, bạn không nên học chúng một cách ngẫu nhiên. Thay vào đó, hãy sắp xếp học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề. Vì những từ vựng này thường có sự liên hệ với nhau nên việc này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng hiệu quả hơn. Phương pháp này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ vựng lại với nhau và ghi nhớ chúng lâu hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ của mình bằng cách khám phá thêm các từ vựng liên quan trong mỗi chủ đề, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Khi học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, việc mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại các từ mới học là rất hữu ích. Việc này giúp bạn có thể ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi và tăng cường khả năng ghi nhớ. Hơn nữa, bạn nên ghi chú thêm các thông tin liên quan như cách sử dụng, ngữ cảnh, ví dụ minh họa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa. Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng và sử dụng chúng chính xác, linh hoạt trong giao tiếp.
Học tiếng Đức qua hình ảnh là một phương pháp thú vị và hiệu quả đối với người mới bắt đầu. Việc học thông qua hình ảnh không chỉ giúp bạn liên kết các từ vựng với hình ảnh và cảm xúc mà còn mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và lối sống của người Đức. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Dù bạn đang học tiếng Đức để du học, làm việc, hay đơn giản là để khám phá một nền văn hóa mới, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Phuong Nam Education hy vọng những từ vựng này sẽ là nguồn kiến thức hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức một cách toàn diện.
Thuộc top những trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín tại TPHCM, Phuong Nam Education luôn nỗ lực nhằm mang đến cho học viên các khóa học tiếng Đức chất lượng, giúp học viên phát triển đồng bộ 04 kỹ năng, tự tin giao tiếp và vận dụng tiếng Đức vào trong học tập, làm việc và đời sống hàng ngày.
Phuong Nam Education cung cấp các lớp tiếng Đức đầy đủ trình độ với khung giờ học đa dạng
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một lộ trình học tiếng Đức phù hợp, hiệu quả, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TPHCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, Từ vựng gia đình tiếng Đức, Thời tiết tiếng Đức, Quần áo trong tiếng Đức, các môn thể thao tiếng Đức
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu những điều cần lưu ý học tiếng Đức cấp tốc.
Cùng Phuong Nam Education điểm qua 05 lỗi phát âm phổ biến mà người Việt thường mắc phải khi học tiếng Đức để từ đó cải thiện phát âm của hiệu quả...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay 05 tiêu chí quan trọng giúp bạn xác định trung tâm tiếng Đức uy tín, phù hợp với yêu cầu và điều kiện của...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về bàn phím tiếng Đức cũng như cách cài đặt sử dụng chúng trên điện thoại, máy tính để phục vụ cho quá trình học...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG