Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề thông dụng (phần 1)
Cùng Phuong Nam Education khám phá TOP 07 website học tiếng Đức được sử dụng nhiều nhất hiện nay để việc học tiếng Đức trở nên dễ dàng, thú vị hơn nhé!
Các từ vựng có sự liên quan và cùng hướng tới một chủ đề nhất định sẽ giúp học viên thấy dễ hiểu và đoán biết nghĩa nhanh hơn. Khi đọc một câu chuyện, xem một bộ phim,... dựa trên ngữ cảnh cụ thể, người học có thể hình dung nghĩa của từ và nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
Cái hay của việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề là giúp bạn dễ liên tưởng sự vật, hiện tượng trong cùng một chủ thể. Từ đó mà bạn có thể tiếp thu hệ thống từ mới nhanh hơn so với học nhiều từ nhưng thuộc các chủ đề khác nhau. Ví dụ như học khi từ vựng chủ đề giao thông, khi nhớ tên 1 loại phương tiện, bạn có thể suy ra được nhiều phương tiện khác.
Việc học liên tục nhiều từ nhưng rời rạc, không theo hệ thống nên rất mau quên từ vựng. Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn là vì nó có tính hệ thống, logic. Mỗi chủ đề sẽ bao gồm những nhóm từ có sự liên kết trực tiếp đến chủ đề đó nên bạn có thể dễ dàng triển khai các từ vựng chung một nhóm.
03 lý do bạn nên học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề
Nghề nghiệp là một trong những chủ đề thông dụng mà bất cứ người học tiếng Đức nào cũng cần nắm khi lựa chọn học tiếng Đức theo chủ đề. Việc giới thiệu tên tuổi, nghề nghiệp của mình và gia đình là một trong những câu hỏi phổ biến khi bạn làm quen hoặc giới thiệu bản thân cho một ai đó. Sau đây, Phuong Nam Education sẽ chia sẻ cho bạn một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức thường gặp trong cuộc sống
Ngành y tế | |
der Arzt | bác sĩ |
die Krankenschwester | y tá nữ / nữ điều dưỡng viên |
der Krankenpfleger | Y tá nam / nam điều dưỡng viên |
Ngành kinh doanh | |
der Geschäftsmann | doanh nhân |
der Verkäufer | người bán hàng |
der Sekretär | thư ký |
der Assistant | trợ lý |
der Kassierer | thu ngân |
der Bankier | nhân viên ngân hàng |
der Buchhalter | kế toán |
Ngành kỹ thuật | |
der Architekt | kiến trúc sư |
der Bauarbeiter | thợ xây |
der Ingenieur | kỹ sư |
der Mechaniker | thợ cơ khí |
der Techniker | kĩ thuật viên |
der Elektriker | thợ điện |
der Klempner | thợ sửa ống nước |
Ngành thực phẩm | |
der Koch | đầu bếp |
der Bäcker | thợ làm bánh |
der Bauer | nông dân |
der Fischer | ngư dân |
der Metzger | người bán thịt |
der Fischhändler | người bán cá |
der Barmann | người pha chế |
der Kellner | bồi bàn |
Ngành giao thông | |
der Busfahrer | người tài xế buýt |
der Taxifahrer | tài xế taxi |
der Flugbegleiterin | tiếp viên hàng không |
der Pilot | phi công |
der Zugführer | người lái tàu |
Ngành giáo dục | |
der Lehrer | giáo viên |
der Dozenten | giảng viên |
der Professor | giáo sư |
der Bibliothekar | thủ thư |
der Tutor | gia sư |
der Dolmetscher | phiên dịch viên |
Để phân biệt giới tính của người làm nghề người ta sẽ dùng những cách sau:
Sử dụng từ nguyên mẫu: der + từ nguyên mẫu của nghề nghiệp
Ví dụ: der Arzt (bác sĩ), der Lehrer (giáo viên), der Ingenieur (kỹ sư)
Sử dụng từ nguyên mẫu: die + từ nguyên mẫu của nghề nghiệp + -in
Ví dụ: die Ärztin (bác sĩ), die Lehrerin (giáo viên), die Ingenieurin (kỹ sư
Không chỉ đối với tiếng Đức mà với các ngôn ngữ khác, ẩm thực được xem là một trong những chủ đề quen thuộc và được dùng đến khá nhiều trong đời sống. Việc nắm vững các từ vựng về món ăn và ẩm thực Đức sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, trò chuyện và làm quen với mọi người bằng tiếng Đức. Sau đây, Phuong Nam Education đã giúp bạn tổng hợp một số từ vựng ẩm thực Đức đang được sử dụng phổ biến hiện nay:
Từ vựng tiếng Đức về các món ăn | |
der Braten | thịt quay |
das Brot | bánh mì |
das Fleisch | thịt |
der Fisch | cá |
das Hähnchen | thịt gà |
das Käsebrot | bánh mì phô mai |
das Knäckebrot | bánh mì cắt lát nướng giòn |
das Kotelett | thịt cốt lết |
der Salat | salad |
die Suppe | súp |
der Reis | cơm |
der Schinken | Thịt nguội |
die Wurst | xúc xích |
das Wurstbrot | bánh mì xúc xích |
Từ vựng tiếng Đức về đồ uống | |
der Apfelsaft | nước táo |
das Bier | bia |
die Cola | coca |
der Kaffee | cà phê |
die Limonade | nước chanh |
der Milch | sữa |
das Mineralwasser | nước khoáng |
der Saft | nước ép |
der Tee | trà |
der Wein | rượu |
Từ vựng tiếng Đức về các loại gia vị | |
der Chili | ớt |
die Chilisauce | tương ớt |
der Essig | giấm |
das Öl | dầu ăn |
der Pfeffer | tiêu |
der Senf | mù tạt |
das Salz | muối |
der Zucker | đường |
Từ vựng tiếng Đức về các bữa ăn | |
das Frühstück | bữa sáng |
das Mittagessen | bữa trưa |
das Abendessen | bữa tối |
Từ vựng tiếng Đức để miêu tả thức ăn | |
fade | nhạt |
fett | béo |
fettarm | ít béo |
sauer | chua |
salzig | mặn |
scharf | cay |
süß | ngọt |
lecker | ngon |
knusprig | giòn |
Hoạt động, sinh hoạt hàng ngày là một trong những chủ đề gần gũi và là chủ đề học cần thiết dành cho tất cả những ai muốn bắt đầu làm quen với một ngôn ngữ mới. Dù là tiếng Đức hay là bất kỳ ngôn ngữ nào khác thì các bạn cũng cần sử dụng các từ vựng tiếng Đức thông dụng về chủ đề này để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn, làm quen bạn bè hay đơn giản là trong đời sống hằng ngày. Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu các từ vựng tiếng Đức thông dụng về hoạt động, sinh hoạt hàng ngày để phục vụ cho quá trình học tập, giao tiếp tiếng Đức:
sich für eine Jause vorbereiten | Chuẩn bị một bữa ăn nhẹ |
kochen | Nấu ăn |
backen | Nướng bánh |
das Geschirr abwaschen | Rửa chén |
den Müll rausbringen | Đổ rác |
den Müll trennen | Phân loại rác |
die Wäsche zusammenlegen | Xếp quần áo |
pflanzen | Trồng cây |
etwas reparieren | Sửa vật gì đó |
zur Arbeit | Đi làm |
das Auto reinigen | Rửa xe ô tô |
Löcher zunähen | Khâu |
Màu sắc cũng là một trong những chủ đề được sử dụng phổ biến. Dù là ở trình độ sơ cấp, trung cấp hay cao cấp thì việc bắt gặp và sử dụng các từ vựng này là điều vô cùng dễ thấy. Chính vì thế, dù là người mới hay đã tiếp xúc lâu với tiếng Đức, hãy luôn luôn ôn tập là nắm thật kỹ các từ vựng về màu sắc trong tiếng Đức. Điều này sẽ giúp bạn khá nhiều trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong đời sống.
weiß | Màu trắng |
gelb | Màu vàng |
orange | Màu cam |
rot | Màu đỏ |
braun | Màu nâu |
grün | Màu xanh lá cây |
blau | Xanh dương |
violett | Tím |
hellgrün | Xanh lá cây nhạt |
hellblau | Xanh da trời |
dunkelbraun | Màu nâu đậm |
dunkelgrün | Xanh lá cây đậm |
dunkelblau | Xanh dương đậm |
rosa | Màu hồng |
grau | Xám |
Với các từ vựng đã cung cấp trên đây, Phuong Nam Education mong rằng đây sẽ là nguồn kiến thức hữu ích, giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Đức để có thể giao tiếp tiếng Đức dễ dàng, trôi chảy hơn. Trong bài viết tiếp theo, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp thêm nhiều từ vựng tiếng Đức về những chủ đề thông dụng khác trong đời sống.
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ, bạn cũng cần học thật kỹ ngữ pháp và luyện tập phát âm thật chuẩn. Để quá trình này diễn ra một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Đức tại Phuong Nam Education. Với hơn 13 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức, trung tâm sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập phù hợp, đáp ứng được mục đích học tiếng Đức trong thời gian sớm nhất.
Hoàn tiền lên đến 980.000đ khi ghi danh khóa tiếng Đức tại Phuong Nam Education
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, bạn có thể đến địa chỉ 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP.HCM hoặc liên hệ ngay số Hotline: 1900 7060 để được Phuong Nam Education tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Tags: từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, Ẩm thực Đức, Văn hóa Đức, nghề nghiệp tiếng Đức, màu sắc trong tiếng Đức
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tìm hiểu những điều cần lưu ý học tiếng Đức cấp tốc.
Cùng Phuong Nam Education điểm qua 05 lỗi phát âm phổ biến mà người Việt thường mắc phải khi học tiếng Đức để từ đó cải thiện phát âm của hiệu quả...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay 05 tiêu chí quan trọng giúp bạn xác định trung tâm tiếng Đức uy tín, phù hợp với yêu cầu và điều kiện của...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về bàn phím tiếng Đức cũng như cách cài đặt sử dụng chúng trên điện thoại, máy tính để phục vụ cho quá trình học...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG