TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
|||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
17 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
05 - 04 - 2025 19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 |
|||
14h00 - 17h00 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 26 - 05 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
22 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
15 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
10 - 05 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
05 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
31 - 03 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
17 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 19 - 05 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
15 - 04 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
12 - 04 - 2025
26 - 04 - 2025 |
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
28 - 04 - 2025
26 - 05 - 2025 |
||
Thứ 4 - 6 | 19h30 - 21h30 |
18 - 06 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
17 - 05 - 2025
|
|||
B1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
05 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
B1.1 |
Lớp thường |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
12 - 04 - 2025
|
|
B1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
09 - 06 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
17 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
05 - 04 - 2025 19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 |
14h00 - 17h00 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 26 - 05 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
22 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
15 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
10 - 05 - 2025
|
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
05 - 05 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
31 - 03 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
28 - 04 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
17 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 19 - 05 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
15 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
12 - 04 - 2025
26 - 04 - 2025 |
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
28 - 04 - 2025
26 - 05 - 2025 |
Thứ 4 - 6 | 19h30 - 21h30 |
18 - 06 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
17 - 05 - 2025
|
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
05 - 05 - 2025 |
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
12 - 04 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
09 - 06 - 2025
|
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 14h00 - 17h00 |
24 - 03 - 2025
|
|||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
|||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
|
10h30 - 12h00 | |||||
18h00 - 19h30 | |||||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
16 - 03 - 2025
29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 10 - 05 - 2025 24 - 05 - 2025 |
|||
14h00 - 17h00 | |||||
A1.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
02 - 06 - 2025 |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 03 - 2025
04 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
22 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
05 - 04 - 2025
24 - 05 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
29 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 31 - 05 - 2025 |
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
17 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
|||
A2.1 |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
05 - 05 - 2025
|
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
29 - 04 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
|
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
29 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
|||
A2.2 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
|
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
|||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
08 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
26 - 04 - 2025
|
|||
B1 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 |
Xem chi tiết |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
07 - 04 - 2025
05 - 05 - 2025 |
|||
B1.1 |
Lớp thường |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
|
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
19 - 04 - 2025
|
|||
B1.2 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
14 - 06 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 28 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 14h00 - 17h00 |
24 - 03 - 2025
|
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
24 - 03 - 2025
07 - 04 - 2025 21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
08 - 04 - 2025 22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
16 - 03 - 2025
29 - 03 - 2025 12 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 10 - 05 - 2025 24 - 05 - 2025 |
14h00 - 17h00 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
02 - 06 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
31 - 03 - 2025
04 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 26 - 05 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
25 - 03 - 2025
22 - 04 - 2025 13 - 05 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
05 - 04 - 2025
24 - 05 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
29 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 31 - 05 - 2025 |
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
14 - 04 - 2025
28 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
17 - 03 - 2025
14 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 |
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
24 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
05 - 05 - 2025
|
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
29 - 04 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
29 - 03 - 2025
19 - 04 - 2025 26 - 04 - 2025 |
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
31 - 03 - 2025
|
Thứ 2 - 4 - 6 | 19h35 - 21h05 |
24 - 03 - 2025
19 - 05 - 2025 |
Thứ 3 - 5 | 18h15 - 21h15 |
08 - 04 - 2025
29 - 04 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
26 - 04 - 2025
|
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
24 - 03 - 2025
31 - 03 - 2025 14 - 04 - 2025 12 - 05 - 2025 |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 18h15 - 21h15 |
07 - 04 - 2025
05 - 05 - 2025 |
B1.1 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
22 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 14h00 - 17h00 |
19 - 04 - 2025
|
B1.2 |
||
Lớp thường |
||
Cuối tuần (T7,CN) | 08h30 - 11h30 |
14 - 06 - 2025
|
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
B2.1 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG