Bài 4: Nominative oder Akkusativ

Ở trình độ A1, chúng ta đã làm quen về các cách trong tiếng Đức như Nominativ (Cách 1) hay Akkusativ (Cách 4). ở bài viết đây, Phuong Nam Education sẽ giải thích chi tiết cùng với những ví dụ đơn giản, dễ hiểu mà những bạn đang tự học tiếng Đức cũng có thể nắm bắt dễ dàng.

Was ist der Nominativ?

Khái quát chung

  • Nominativ (Cách 1) là một trong 4 cách của tiếng Đức, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. 
  • Nominativ trả lời cho câu hỏi "Wer" hoặc "Was"
  • Nominativ cho biết chia động từ (theo Genus - số)
  • Nominativ là dạng cơ bản của danh từ  hoặc cụm danh từ, cho biết chủ ngữ (Người hoặc vật) trong câu
  • Nominativ đóng vai trò là vị ngữ, đứng sau các động từ: "sein", "werden", "bleiben

Ví dụ

1. Der Mann schenkt der Frau die Blumen. (Người đàn ông tặng hoa cho người phụ nữ.)

  • Der Mann: Subjekt (Chủ ngữ) im Nominativ (Cách 1)

  • Wer schenkt der Frau die Blumen? 

2. Er ist der Beste! (Anh ấy là người tốt nhất.)

  • der Beste (er): Prädikativ (Vị ngữ) im Nominativ (Cách 1)

  • Wer ist der Beste?

3. Das ist eine Maus! (Đó là một con chuột.)

  • eine Maus: Subjekt (Chủ ngữ) im Nominativ (Cách 1)

  • Was ist das?

Cách phân biệt Nominativ và Akkusativ tiếng Đức

Was ist der Akkusativ?

Khái quát chung

  • Akkusativ (Cách 4) là một trong 4 cách của tiếng Đức, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. 
  • Akkusativ trả lời cho câu hỏi "Wen" hoặc "Was"
  • Akkusativ đóng vai trò là tân ngữ, miêu tả đối tượng của một động từ nhất định, đứng sau các động từ như: bestellen, bezahlen, buchen, kaufen, verkaufen besuchen, treffen, kennen hören, sehen, verstehen, fragen, vergessen lesen, schreiben, zählen, lernen essen, trinken, rauchen haben, besitzen, tragen verstecken, suchen, finden legen, setzen, stellen, usw.
  • Akkusativ đứng sau các giới từ: durch, für, gegen, ohne, um

Ví dụ

1. Die Frau bringt Blumen mit. (Người phụ nữ mang hoa theo.)

  • Blumen: Objekt (Tân ngữ) im Akkusativ (Cách 4)
  • Was bringt die Frau mit?

2. Das Geschenk ist für das Mädchen. (Món quà dành cho cô gái.)

  • das Mädchen: Objekt (Tân ngữ) im Akkusativ (Cách 4)
  • Für wen ist das Geschenk?

Das Geschenk ist für das Mädchen

Tabelle 

  Feminin Maskulin

Nominativ (chủ ngữ)

NOM

die      Lampe

eine    Lampe

keine  Lampe

der       Teppich

ein       Teppich

kein     Teppich

Akkusativ (tân ngữ)

AKK

die      Lampe

eine    Lampe

keine  Lampe

den        Teppich

einen     Teppich

keinen   Teppich

  Neutral Plural

Nominativ (chủ ngữ)

NOM

das       Sofa

ein       Sofa

kein     Sofa

die      Stühle

-    Stühle

keine  Stühle

Akkusativ (tân ngữ)

AKK

das       Sofa

ein        Sofa

kein      Sofa

die       Stühle

-    Stühle

keine   Stühle


Beispiele 

 Wie findest du das Sofa?  Ich kaufe kein Sofa für 999 Euro

 Wir brauchen eine Stehlampe

                                 AKK

 Wie findest du die da vorne?

                                AKK

 Die ist ja auch nicht billig

 AKK

 Wo sind denn die Teppiche?

                               AKK

 Wie suchen die Teppichabteilung

                              AKK

 Warum fragst du nicht den Verkäufer?

                                            AKK

 Teppiche finden Sie ganz da hinten.

     AKK

 Schau mal, die Stühle da.

                      NOM

 Und der Tisch hier, der ist doch toll!!!

          NOM           NOM

 Aber wir brauchen doch keine Stühle

                                                AKK

 Den finde ich nicht schön.

 AKK

 Wie findest du den Teppich hier?

                               AKK

 Wir suchen einen Teppich.

                            AKK

 Den finde ich langweilig

 AKK

Übungen

Übung 1: Setze Artikel und Nomen richtig ein.

1. Suchst du ___(die Zeitung)?
A. die Zeitung
B. den Zeitung
2. Ich verstehe ___(der Satz) nicht.
A. der Satz
B. den Satz
3. Arena hat ___(eine Kette) gefunden.
A. eine Kette
B. einen Kette
4. Der Mann liest ___(ein Buch).
A. einen Buch
B. ein Buch
5. Wer hat ___(das Wasser) getrunken?
A. das Wasser
B. den Wasser

Übung 2: Welches Nomen steht im Akkusativ?
1. Die Rechnung hat der Mann bezahlt.

A. die Rechnung
B. der Mann
2. Das Kind trägt eine Tasche.
A. das Kind
B. eine Tasche
3. Herr Müller besucht seinen Bruder.
A. Herr Müller 
B. seinen Bruder
4. Paula isst sehr gerne Pizza.
A. Paula 
B. Pizza
5. Das Lied hat Irina geschrieben.
A. das Lied 
B. Irina 
Lösungen

Übung 1:

  1. A

  2. B

  3. A

  4. B

  5. A

Übung 2: 

  1. A

  2. B

  3. B

  4. B

  5. A

Trên đây là cách phân biệt Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức. Phuong Nam Education xin chúc các bạn học tốt! Ngoài ra, hiện tại Phuong Nam đang có nhiều khóa học tiếng Đức sắp khai giảng đã có trên website, trong đó có khóa học Online 1 kèm 1 với chi phí vô cùng hợp lý. Hãy gọi ngay đến hotline 1900 7060 để được tư vấn nhanh nhất các bạn nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Qua bài học về ngữ pháp Imperativ - câu mệnh lệnh trong tiếng Đức, người học sẽ biết cách dùng và cách cấu tạo nên một câu mệnh lệnh đúng. Hãy cùng...

Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được
Trennenbare und untrennbare Verben - Động từ tách được và không tách được

Khi sử dụng động từ trong tiếng Đức, bên cạnh việc người học phải chú ý đến cách chia động từ cho phù hợp với từng ngôi, từng thì và từng thời thì...

Modalverben - Động từ khuyết thiếu
Modalverben - Động từ khuyết thiếu

Bạn có biết động từ Modalverben trong tiếng Đức là gì, dùng như thế nào không? Và làm sao để chia cho đúng loại động từ này ở thì Hiện tại trong...

Die Verwendung von nicht -  Cách dùng của nicht
Die Verwendung von nicht - Cách dùng của nicht

Trạng từ phủ định “nicht” là một chủ đề vô cùng quan trọng khi các bạn mới học tiếng Đức. Trong bất kỳ ngôn ngữ nào có câu khẳng định thì cũng có...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat