Bài 4b: Adjektiv (tính từ)

Adjektive

Wir benutzen Adjektive, um die Möbeln zu beschreiben.

(Chúng ta sử dụng tính từ để miêu tả đồ nội thất)

groß ≠ klein (lớn ≠ nhỏ)

modern ≠ altmodisch (tân thời ≠ lỗi thời)

schön ≠ hässlich (đẹp ≠ xấu)

gut ≠ schlecht (tốt ≠ tệ)

praktisch ≠ unpraktisch (tiện lợi ≠ không tiện lợi)

teuer ≠ billig/günstig (mắc ≠ rẻ)

lang ≠ kurz (dài ≠ ngắn)

leicht ≠ schwer (dễ ≠ khó)

Lưu ý

Các bạn có thể thêm các từ zu (quá), sehr (rất), nicht (không) để miêu tả đồ vật rõ hơn.

Vd: Das Bild ist zu teuer (Bức tranh mắc quá)

Redemittel (mẫu câu)

Wie findest du die Lampe? (Bạn cảm thấy cây đèn như thế nào?)

Ich finde die Lampe sehr schön. (Tôi thấy nó rất đẹp)

Das finde ich auch (Tôi cũng thấy vậy)

Das finde ich nicht (Tôi không cảm thấy vậy)

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat