Bài 3a: Sprachen, Nationalität (đất nước, ngôn ngữ và quốc tịch)

Trên thế giới có rất nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi quốc gia đều có văn hóa, lịch sử và tên gọi khác nhau. Trong bài học ngày hôm nay, các bạn hãy cùng Phuong Nam Education vi vu, du lịch đến một số nước để khám phá ngôn ngữ, quốc tịch được sử dụng ở mỗi quốc gia trên thế giới nhé!

Từ vựng tiếng Đức về ngôn ngữ, quốc tịch

 

Từ vựng về một số tên quốc tịch 

 Sprachen / NationalitätBedeutungen

 Bedeutung

 Arabisch 

 Ả rập

 Chinesisch

 Trung Quốc

 Englisch

 Anh Quốc

 Französisch

 Pháp

 Griechisch

 Hy Lạp

 Indonesisch

 Indonesia

 Italienisch

 Ý

 Japanisch

 Nhật Bản

 Polnisch

 Ba Lan

 Portugiesisch

 Bồ Đào Nha

 Spanisch

 Tây Ban Nha

 Türkisch

 Thổ Nhĩ Kỳ

 Vietnamesisch

 Việt Nam

 Deutsch

 Đức

Deutsch - tiếng Đức

Mẫu câu để hỏi về đất nước, ngôn ngữ và quốc tịch.

A: Woher kommen Sie? hoặc Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)

B: Ich komme aus................. (Tôi đến từ...................)

A: Welche Sprachen sprechen Sie? hoặc Welche Sprachen sprichst du? (Bạn nói tiếng gì?)

B: Ich spreche .............. und etwas Deutsch (Tôi nói tiếng................ và 1 chút tiếng Đức)

A: Welche Staatsangehörigkeit haben Sie? hoặc Welche Staatsangehörigkeit hast du? (Bạn có quốc tịch nào?)

B: Ich habe ............ (tôi có.....)

Welche Sprachen sprechen Sie? 

Bài tập

Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau?

1. Welches Land hat die größte Fläche?

A. China

B. Russland

C. VietNam

2. Welches Land hat die größte Bevölkerung?

A. Deutschland

B. China

C. Japan

3. Welches Land hat viele Pyramiden?

A. Italien

B. Ägypten

C. Indonesien

Đáp án

1. B

2. B

3. B

Trên đây là tên gọi của một số quốc gia trên thế giới. Phuong Nam Education hy vọng bạn đã thu lượm thêm cho mình nhiều từ vựng tiếng Đức hay. Hiện tại, Phuong Nam Education đang có các khóa học tiếng Đức với nhiều ưu đãi hấp dẫn, nếu quan tâm có thể liên hệ hotline 19007060 để được tư vấn miễn phí và nhận thêm nhiều thông tin hữu ích nha. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt được nhiều thành công trong tương lai.

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat