Bài 2b: Zahlen bis 100 (Số đếm tới 100)

 

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta luôn luôn bắt gặp nhiều việc liên quan đến các con số như số điện thoại, số nhà, những con số trong phép toán cộng, trừ, nhân chia...Vậy trong tiếng Đức những con số này được đọc như thế nào? Làm thế nào để đếm số từ 1 đến 100. Trong bài học ngày hôm nay, Phuong Nam Education xin gửi đến bạn từ vựng tiếng Đức về những con số và cách đếm từ 1 đến 100.   

Từ vựng tiếng Đức về con số 

Số từ 0 đến 10     

 10

 zehn

 9 

 neun

 8

 acht

 7

 sieben

 6

 sechs

 5

 fünf

 4

 vier

 3

 drei

 2

 zwei

 1

 eins

 0

 null

Số từ 11 đến 100

Số từ 11 đến 20

 11

 elf

 12

 zwölf

 13

 dreizehn

 14

 vierzehn

 15

 fünfzehn

 16

 sechzehn

 17

 siebzehn

 18

 achtzehn

 19

 neunzehn

 20

 zwanzig

Số tròn chục

  20

 zwanzig

 30

 dreißig

 40

 vierzig

 50

 fünfzig

 60

 sechzig

 70

 siebzig

 80

 achtzig

 90

 neunzig

 100

 (ein)hundert

 

Cách đọc số có hai chữ số

Số của hàng đơn vị + und + Số hàng chục

Ví dụ:

25: fünf und zwanzig

63: drei und sechzig

74: vier und siebzig

Mẫu câu hỏi liên quan đến số

A: Wie heißt die Zahl? (Số đó được gọi như thế nào?)

B: Die Zahl heißt_____ (Số đó được gọi là....)

Hỏi số điện thoại:

Trong trường hợp lịch sự, trang trọng

A: Wie ist Ihre Telefonnummer? (Số điện thoại của anh/chị/ngài là gì?)

B: Meine Telefonnummer ist_______ (Số điện thoại của tôi là....)

Trong trường hợp bình thường, thân mật

A: Wie ist deine Telefonnummer? (Số điện thoại của bạn là gì?)

B: Meine Telefonnummer ist_______ (Số điện thoại của tôi là....)

Wie ist deine Telefonnummer? - Số điện thoại của bạn là gì?

Bài tập

Chọn cách đọc đúng của các số sau

1. 45

A. fünf und vierzig

B. vierzig und fünf

C. vier fünf

2. 78

A. acht sieben

B. acht und sieben

C. acht und siebzig

3. 92

A. neunzig und zwei

B. zwei und neunzig

C. zwei und neun

Đáp án

1. A

2. C

3. B

Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu và cách đọc số từ 1 đến 100 mà Phuong Nam Education muốn gửi tới các bạn. Phuong Nam Education hy vọng rằng, bài học này hữu ích cho việc học tập tiếng Đức của bạn. Nếu bạn muốn nhận nhiều tài liệu hay và nhiều thông tin về du học, hãy liên hệ hotline 19007060 để được tư vấn miễn phí và nhận thêm nhiều thông tin hữu ích nha. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt được nhiều thành công trong tương lai.

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Wie alt sind Sie ?

Ich bin schon (19)... Jahre alt

neun,acht,zwanzig,elf

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat