Bài 4a: die Möbel (đồ nội thất)

Trong mỗi căn hộ, ngôi nhà thì nội thất là phần vô cùng quan trọng vì nó đem lại sự tiện nghi và thoải mái khi chúng ta trở về nhà sau một ngày dài làm việc mệt mỏi. Ở trình độ tiếng Đức A1 Phuong Nam Education sẽ đưa một số từ vựng về nội thất cơ bản và các bạn nhớ ghi ngay vào sổ tay từ vựng của mình nhé!

Möbeln - Đồ nội thất

der Teppich, -e  Tấm thảm
der Tisch, -e  Bàn
das Bett, -en     Giường
der Stuhl, die Stühle  Ghế
das Regal, -e   Kệ
der Sessel, -s   Ghế bành
das Sofa, -s/ die Couch  Ghế sofa
die Lampe, -n  Đèn
der Schrank, die Schränke     Tủ
 das Bild, -er  Bức tranh

Tên các đồ nội thất bằng tiếng Đức

Möbeln kaufen - Đi mua nội thất

A: Brauchen Sie Hilfe? (Bạn có cần giúp đỡ không?)

B: Ja, bitte. Wie viel kostet denn die Lampe? (Có, làm ơn. Cái đèn này bao nhiêu tiền thế?)

A: Die Lampe kostet 200 Euro. (Cái đèn này có giá 200 Euro)

B: Das ist zu teuer. (Vậy thì mắc quá)

A: Finden Sie? (Anh/Chị thấy vậy à?)

B: Was kostet denn das Bild? (Bức tranh này bao nhiêu tiền?)

A: Es kostet nur 50 Euro. Das ist ein Sonderangebot. (Nó chỉ tốn 50 Euro. Đang có khuyến mãi/giảm giá ạ)

B: Das ist aber billig. Ich finde das Bild sehr schön (Nó rẻ thật. Tôi thấy bức tranh rất đẹp đấy chứ)

Đi mua đồ nội thất ở Đức

Übung

1. Was gilt als Möbel?

A. Sessel, Brot

B. Lampe, Stuhl  

C. Gemüse, Teppich    

2. Welche Frage stellt man oft wenn man Möbeln kaufen möchte?

A. Darf ich mich vorstellen?

B. Wie viel kostet denn die Lampe?

C. Was sind Sie von Beruf?

Lösung

1. B

2. B

Qua bài viết này, Phuong Nam Education hi vọng các bạn sẽ ghi nhớ những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề nội thất quen thuộc này. Và còn một điều không thể bỏ qua, đó là hiện tại Phuong Nam Education đang cung cấp các khóa học Online 1 kèm 1 cùng với các khóa học ưu đãi. Hơn nữa, bạn được học tập dưới sự giảng dạy của đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm và không khí học tập, giảng dạy chuyên nghiệp. Vì vậy hãy nhấc máy gọi vào hotline 1900 7060 để nhận được tư vấn tận tình về khóa học và lộ trình phù hợp nhất với bản thân mình nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông
Verkehr - Từ vựng về chủ đề giao thông

Từ vựng về chủ đề giao thông là chủ đề quan trọng trong trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho người học list từ vựng liên quan đến giao thông như...

Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết
Das Wetter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Wetter (Thời tiết) vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao
Sportarten - Từ vựng về tên gọi các môn thể thao

Từ vựng về chủ đề tên gọi của các môn thể thao là chủ đề quen thuộc, thường gặp với những ai đang học ở trình độ A1. Chủ đề này sẽ cung cấp cho...

Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày
Die Wochentage und die Tageszeiten - Các ngày trong tuần và các buổi trong ngày

Hãy cùng Phuong Nam Education học cách nói thời gian về các ngày trong tuần và các buổi trong ngày, để có thể áp dụng khi giao tiếp và viết văn nhé!

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat